Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ABC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 08:00:33 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alphabit(ABC) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ABC với giá trị 1 ABC cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Alphabit thành USD
Giá Alphabit chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Alphabit: Alphabit là gì và Alphabit hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
23/02/2025 08:00 hôm nay
0.5 BTC
$48,128.58
1 BTC
$96,257.16
5 BTC
$481,285.8
10 BTC
$962,571.6
50 BTC
$4,812,858
100 BTC
$9,625,716
500 BTC
$48,128,580
1000 BTC
$96,257,160
USD đến BTC
Số lượng23/02/2025 08:00 hôm nay
0.5USD0.{5}5194 BTC
1USD0.{4}1039 BTC
5USD0.{4}5194 BTC
10USD0.0001039 BTC
50USD0.0005194 BTC
100USD0.001039 BTC
500USD0.005194 BTC
1000USD0.01039 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
23/02/2025 08:00 hôm nay
0.5 ETH
$1,390.93
1 ETH
$2,781.87
5 ETH
$13,909.33
10 ETH
$27,818.65
50 ETH
$139,093.26
100 ETH
$278,186.52
500 ETH
$1,390,932.6
1000 ETH
$2,781,865.2
USD đến ETH
Số lượng23/02/2025 08:00 hôm nay
0.5USD0.0001797 ETH
1USD0.0003595 ETH
5USD0.001797 ETH
10USD0.003595 ETH
50USD0.01797 ETH
100USD0.03595 ETH
500USD0.1797 ETH
1000USD0.3595 ETH
Chuyển đổi Bitcoin phổ biến
1 BTC đến MXN$1,966,947.681 BTC đến GTQQ743,163.031 BTC đến CLP$90,874,738.761 BTC đến HNLL2,461,449.591 BTC đến UGXSh353,553,068.471 BTC đến ZARR1,768,946.711 BTC đến TNDد.ت304,461.41 BTC đến IQDع.د126,144,632.781 BTC đến TWDNT$3,156,079.761 BTC đến RSDдин.10,779,550.581 BTC đến DOP$6,000,623.231 BTC đến MYRRM425,312.261 BTC đến GEL₾269,520.051 BTC đến UYU$4,152,235.491 BTC đến MADد.م.958,567.31 BTC đến OMRر.ع.37,030.131 BTC đến AZN₼163,637.171 BTC đến SEKkr1,025,350.521 BTC đến KESSh12,474,658.421 BTC đến UAH₴4,007,204.82
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
1 ETH đến MXN$56,845.471 ETH đến GTQQ21,477.671 ETH đến CLP$2,626,311.371 ETH đến HNLL71,136.741 ETH đến UGXSh10,217,805.91 ETH đến ZARR51,123.171 ETH đến TNDد.ت8,799.041 ETH đến IQDع.د3,645,623.51 ETH đến TWDNT$91,211.81 ETH đến RSDдин.311,532.741 ETH đến DOP$173,420.091 ETH đến MYRRM12,291.671 ETH đến GEL₾7,789.221 ETH đến UYU$120,001.041 ETH đến MADد.م.27,702.931 ETH đến OMRر.ع.1,070.181 ETH đến AZN₼4,729.171 ETH đến SEKkr29,632.981 ETH đến KESSh360,521.941 ETH đến UAH₴115,809.6
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD

XRP/USD
$ 2.57

USDT/USD
$ 1

BNB/USD
$ 668.04

SOL/USD
$ 170.88

USDC/USD
$ 1

DOGE/USD
$ 0.2446

ADA/USD
$ 0.7718

TRX/USD
$ 0.2418

LINK/USD
$ 17.84

AVAX/USD
$ 25.6

XLM/USD
$ 0.3327

LTC/USD
$ 126.44

TON/USD
$ --

SHIB/USD
$ 0.{4}1561

LEO/USD
$ 9.72

HBAR/USD
$ 0.2137

OM/USD
$ 8.7

DOT/USD
$ 5.05

BCH/USD
$ 327.4

BGB/USD
$ 5.15

USDe/USD
$ 0.9997

UNI/USD
$ 9.06

DAI/USD
$ 1

XMR/USD
$ 235.03

NEAR/USD
$ 3.46

PEPE/USD
$ 0.{5}9537

AAVE/USD
$ 247.61

ONDO/USD
$ 1.14

TAO/USD
$ 432.29

TRUMP/USD
$ 16.24

ETC/USD
$ 20.7

MNT/USD
$ 0.9148

OKB/USD
$ 49.41

VET/USD
$ 0.03223

S/USD
$ 0.8101

CRO/USD
$ 0.08546

ALGO/USD
$ 0.2640

FIL/USD
$ 3.45

RENDER/USD
$ 4.24

GT/USD
$ 23.3
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Alphabit với 1 USD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Alphabit ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.