Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $798.93M và biến động giá trung bình là -0.46%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.004274 | +2.09% | -27.10% | $427.43M | $28.12M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0003834 | +1.82% | -33.14% | $6.71M | $1.30M | 17.50B | ||||
WAMWAM | $0.002129 | -1.10% | -29.87% | $989,627.71 | $80,495.12 | 464.78M | |||
$0.002680 | -0.52% | -7.09% | $167,485.46 | $177.79 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.0001360 | -8.30% | -28.09% | $0 | $26,940.05 | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.02085 | +17.61% | -21.30% | $0 | $1,211.16 | 0.00 | |||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.001206 | -4.09% | -26.94% | $0 | $1.96M | 0.00 | |||
$0.1545 | -8.06% | -29.85% | $0 | $44,628.81 | 0.00 | ||||
UnibitUIBT | $0.0001341 | -2.65% | -19.34% | $0 | $193.75 | 0.00 | |||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1059 | +5.30% | -17.87% | $0 | $8,683.08 | 0.00 | |||
OrdBridgeBRGE | $0.002379 | +4.47% | -6.25% | $0 | $175.63 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.01194 | -0.47% | -27.25% | $0 | $642.26 | 0.00 |