Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.19B và biến động giá trung bình là -2.06%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.007194 | +6.01% | -24.22% | $719.43M | $74.38M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0008695 | -1.35% | -26.57% | $15.22M | $661,542.24 | 17.50B | ||||
WAMWAM | $0.002607 | +0.06% | -13.55% | $1.21M | $81,998.79 | 464.78M | |||
$0.002810 | -15.38% | -19.98% | $175,655.75 | $18.04 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.0002716 | -5.17% | -30.77% | $0 | $25,133.16 | 0.00 | |||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.001880 | -6.67% | -35.82% | $0 | $1.89M | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.03745 | +0.73% | -20.64% | $0 | $1,719.75 | 0.00 | |||
UnibitUIBT | $0.0002633 | +3.70% | -1.43% | $0 | $117.17 | 0.00 | |||
$0.3136 | -6.56% | -26.15% | $0 | $191,385.81 | 0.00 | ||||
OrdBridgeBRGE | $0.003073 | -2.42% | -16.68% | $0 | $929.62 | 0.00 | |||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1470 | -3.61% | -12.43% | $0 | $27,474.28 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.02319 | -6.52% | -42.53% | $0 | $1,519.32 | 0.00 |