Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 19 coin với tổng vốn hóa thị trường là $500.92M và biến động giá trung bình là -1.91%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.002685 | -4.93% | -4.53% | $268.48M | $5.61M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0001809 | -4.00% | -24.07% | $3.17M | $508,301.2 | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.001500 | -9.94% | -2.39% | $697,374.48 | $63,876.76 | 464.78M | |||
$0.002199 | +0.69% | +4.15% | $137,462.6 | $53 | 62.50M | ||||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}6977 | +5.32% | -7.11% | $0 | $28,105.69 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01376 | +11.92% | +12.18% | $0 | $514.49 | 0.00 | |||
$0.1290 | +8.76% | +12.83% | $0 | $54,368.91 | 0.00 | ||||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1264 | +6.36% | +8.36% | $0 | $15,921.46 | 0.00 | |||
![]() RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0007175 | -0.93% | -13.11% | $0 | $1.14M | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.007246 | -3.02% | -37.00% | $0 | $162.5 | 0.00 | |||
![]() UnibitUIBT | $0.{4}4921 | -- | -30.01% | $0 | $590.4 | 0.00 | |||
![]() OrdBridgeBRGE | $0.001074 | -0.07% | -31.14% | $0 | $32.58 | 0.00 |