
Dự báo giá CHEEKS (CHEEKS)
Giá CHEEKS hiện tại:

Giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5056 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHEEKS, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5056 vào năm 2026.
Giá hiện tại của CHEEKS là $0.{4}3488. So với đầu năm 2025, ROI của CHEEKS là -69.68%. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.{4}5056 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +44.95% vào năm 2026. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.0002101 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +502.37% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của CHEEKS
Dự báo giá CHEEKS: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá CHEEKS phía trên,
Trong năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -59.68%. Đến cuối năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}4638 với ROI tích lũy là +32.98%.
Trong năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5056 với ROI tích lũy là +44.95%.
Trong năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}7027 với ROI tích lũy là +101.48%.
Trong năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001040 với ROI tích lũy là +198.18%.
Trong năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001508 với ROI tích lũy là +332.37%.
Trong năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001629 với ROI tích lũy là +366.96%.
Trong năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0002101 với ROI tích lũy là +502.37%.
Trong năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001457 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.001148 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư CHEEKS của bạn
Dự báo giá của CHEEKS dựa trên mô hình tăng trưởng CHEEKS
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 1% | $0.{4}3523 | $0.{4}3558 | $0.{4}3594 | $0.{4}3630 | $0.{4}3666 | $0.{4}3703 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 2% | $0.{4}3558 | $0.{4}3629 | $0.{4}3701 | $0.{4}3775 | $0.{4}3851 | $0.{4}3928 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 5% | $0.{4}3662 | $0.{4}3845 | $0.{4}4038 | $0.{4}4240 | $0.{4}4452 | $0.{4}4674 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 10% | $0.{4}3837 | $0.{4}4220 | $0.{4}4642 | $0.{4}5107 | $0.{4}5617 | $0.{4}6179 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 20% | $0.{4}4186 | $0.{4}5023 | $0.{4}6027 | $0.{4}7233 | $0.{4}8679 | $0.0001041 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 50% | $0.{4}5232 | $0.{4}7848 | $0.0001177 | $0.0001766 | $0.0002649 | $0.0003973 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 100% | $0.{4}6976 | $0.0001395 | $0.0002790 | $0.0005581 | $0.001116 | $0.002232 |
Tâm lý người dùng
Mua CHEEKS trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm