Dự báo giá CHEEKS (CHEEKS)
Giá CHEEKS hiện tại:
Giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}8422 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHEEKS, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}8422 vào năm 2026.
Giá hiện tại của CHEEKS là $0.{4}6915. So với đầu năm 2025, ROI của CHEEKS là -40.27%. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.{4}8422 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +20.00% vào năm 2026. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.0001962 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +179.57% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của CHEEKS
Dự báo giá CHEEKS: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá CHEEKS phía trên,
Trong năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -30.27%. Đến cuối năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}8021 với ROI tích lũy là +14.28%.
Trong năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}8422 với ROI tích lũy là +20.00%.
Trong năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}8759 với ROI tích lũy là +24.80%.
Trong năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001279 với ROI tích lũy là +82.20%.
Trong năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001790 với ROI tích lũy là +155.08%.
Trong năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001432 với ROI tích lũy là +104.07%.
Trong năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001962 với ROI tích lũy là +179.57%.
Trong năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0002932 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.002310 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư CHEEKS của bạn
Dự báo giá của CHEEKS dựa trên mô hình tăng trưởng CHEEKS
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 1% | $0.{4}6984 | $0.{4}7054 | $0.{4}7124 | $0.{4}7196 | $0.{4}7268 | $0.{4}7340 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 2% | $0.{4}7053 | $0.{4}7194 | $0.{4}7338 | $0.{4}7485 | $0.{4}7634 | $0.{4}7787 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 5% | $0.{4}7261 | $0.{4}7624 | $0.{4}8005 | $0.{4}8405 | $0.{4}8825 | $0.{4}9266 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 10% | $0.{4}7606 | $0.{4}8367 | $0.{4}9204 | $0.0001012 | $0.0001114 | $0.0001225 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 20% | $0.{4}8298 | $0.{4}9957 | $0.0001195 | $0.0001434 | $0.0001721 | $0.0002065 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 50% | $0.0001037 | $0.0001556 | $0.0002334 | $0.0003501 | $0.0005251 | $0.0007876 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 100% | $0.0001383 | $0.0002766 | $0.0005532 | $0.001106 | $0.002213 | $0.004425 |
Tâm lý người dùng
Mua CHEEKS trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm