Dự báo giá DFI.Money (YFII)
Giá YFII hiện tại:
Giá YFII dự kiến sẽ đạt $325.02 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFI.Money, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $325.02 vào năm 2026.
Giá hiện tại của DFI.Money là $357.13. So với đầu năm 2025, ROI của DFI.Money là -10.18%. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $325.02 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -7.44% vào năm 2026. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $990.65 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +182.11% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của DFI.Money
Dự báo giá DFI.Money: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá DFI.Money phía trên,
Trong năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -0.18%. Đến cuối năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $391.59 với ROI tích lũy là +11.51%.
Trong năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $325.02 với ROI tích lũy là -7.44%.
Trong năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $399.77 với ROI tích lũy là +13.84%.
Trong năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $579.67 với ROI tích lũy là +65.07%.
Trong năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $747.78 với ROI tích lũy là +112.95%.
Trong năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $717.86 với ROI tích lũy là +104.43%.
Trong năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $990.65 với ROI tích lũy là +182.11%.
Trong năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $1,466.87 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $11,559.72 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư DFI.Money của bạn
Dự báo giá của DFI.Money dựa trên mô hình tăng trưởng DFI.Money
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 1% | $360.71 | $364.31 | $367.96 | $371.63 | $375.35 | $379.1 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 2% | $364.28 | $371.56 | $378.99 | $386.57 | $394.3 | $402.19 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 5% | $374.99 | $393.74 | $413.43 | $434.1 | $455.8 | $478.59 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 10% | $392.85 | $432.13 | $475.34 | $522.88 | $575.17 | $632.68 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 20% | $428.56 | $514.27 | $617.13 | $740.55 | $888.66 | $1,066.4 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 50% | $535.7 | $803.55 | $1,205.33 | $1,807.99 | $2,711.98 | $4,067.98 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 100% | $714.27 | $1,428.53 | $2,857.07 | $5,714.14 | $11,428.28 | $22,856.55 |
Tâm lý người dùng
Mua YFII trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm