Dự báo giá EURC (EURC)
Giá EURC hiện tại:
Giá EURC dự kiến sẽ đạt $0.9863 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EURC, giá EURC dự kiến sẽ đạt $0.9863 vào năm 2026.
Giá hiện tại của EURC là $1.04. So với đầu năm 2025, ROI của EURC là +0.68%. Dự kiến giá của EURC sẽ đạt $0.9863 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -4.45% vào năm 2026. Dự kiến giá của EURC sẽ đạt $1.82 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +76.56% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của EURC
Dự báo giá EURC: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá EURC phía trên,
Trong năm 2025, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi +10.68%. Đến cuối năm 2025, giá EURC dự kiến sẽ đạt $1.15 với ROI tích lũy là +11.11%.
Trong năm 2026, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2026, giá EURC dự kiến sẽ đạt $0.9863 với ROI tích lũy là -4.45%.
Trong năm 2027, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2027, giá EURC dự kiến sẽ đạt $0.9666 với ROI tích lũy là -6.36%.
Trong năm 2028, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2028, giá EURC dự kiến sẽ đạt $1.44 với ROI tích lũy là +39.53%.
Trong năm 2029, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2029, giá EURC dự kiến sẽ đạt $1.83 với ROI tích lũy là +77.20%.
Trong năm 2030, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá EURC dự kiến sẽ đạt $1.72 với ROI tích lũy là +66.57%.
Trong năm 2031, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá EURC dự kiến sẽ đạt $1.82 với ROI tích lũy là +76.56%.
Trong năm 2040, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá EURC dự kiến sẽ đạt $4.31 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá EURC dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá EURC dự kiến sẽ đạt $33.98 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư EURC của bạn
Dự báo giá của EURC dựa trên mô hình tăng trưởng EURC
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu EURC tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EURC là 1% | $1.06 | $1.07 | $1.08 | $1.09 | $1.1 | $1.11 |
Nếu EURC tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EURC là 2% | $1.07 | $1.09 | $1.11 | $1.13 | $1.15 | $1.18 |
Nếu EURC tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EURC là 5% | $1.1 | $1.15 | $1.21 | $1.27 | $1.33 | $1.4 |
Nếu EURC tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EURC là 10% | $1.15 | $1.26 | $1.39 | $1.53 | $1.68 | $1.85 |
Nếu EURC tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EURC là 20% | $1.25 | $1.5 | $1.81 | $2.17 | $2.6 | $3.12 |
Nếu EURC tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EURC là 50% | $1.57 | $2.35 | $3.53 | $5.29 | $7.93 | $11.9 |
Nếu EURC tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EURC là 100% | $2.09 | $4.18 | $8.36 | $16.71 | $33.43 | $66.85 |
Tâm lý người dùng
Mua EURC trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm