Dự báo giá GBANK APY (GBK)
Giá GBK hiện tại:
Giá GBK dự kiến sẽ đạt $0.04216 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GBANK APY, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.04216 vào năm 2026.
Giá hiện tại của GBANK APY là $0.03082. So với đầu năm 2025, ROI của GBANK APY là -22.98%. Dự kiến giá của GBANK APY sẽ đạt $0.04216 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +26.92% vào năm 2026. Dự kiến giá của GBANK APY sẽ đạt $0.1039 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +212.86% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của GBANK APY
Dự báo giá GBANK APY: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá GBANK APY phía trên,
Trong năm 2025, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi -12.98%. Đến cuối năm 2025, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.03940 với ROI tích lũy là +18.62%.
Trong năm 2026, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2026, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.04216 với ROI tích lũy là +26.92%.
Trong năm 2027, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2027, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.05186 với ROI tích lũy là +56.12%.
Trong năm 2028, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2028, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.06120 với ROI tích lũy là +84.22%.
Trong năm 2029, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2029, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.09118 với ROI tích lũy là +174.48%.
Trong năm 2030, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.07477 với ROI tích lũy là +125.08%.
Trong năm 2031, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2031, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.1039 với ROI tích lũy là +212.86%.
Trong năm 2040, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.1388 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $1.09 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư GBANK APY của bạn
Dự báo giá của GBANK APY dựa trên mô hình tăng trưởng GBANK APY
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 1% | $0.03113 | $0.03144 | $0.03175 | $0.03207 | $0.03239 | $0.03271 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 2% | $0.03143 | $0.03206 | $0.03270 | $0.03336 | $0.03403 | $0.03471 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 5% | $0.03236 | $0.03398 | $0.03568 | $0.03746 | $0.03933 | $0.04130 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 10% | $0.03390 | $0.03729 | $0.04102 | $0.04512 | $0.04963 | $0.05460 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 20% | $0.03698 | $0.04438 | $0.05325 | $0.06390 | $0.07669 | $0.09202 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 50% | $0.04623 | $0.06934 | $0.1040 | $0.1560 | $0.2340 | $0.3510 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 100% | $0.06164 | $0.1233 | $0.2465 | $0.4931 | $0.9862 | $1.97 |
Tâm lý người dùng
Mua GBK trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm