Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


GLD
USD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 01:49:58 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gladian(GLD) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GLD với giá trị 1 GLD cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Gladian thành USD
Giá Gladian chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Gladian: Gladian là gì và Gladian hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
23/02/2025 01:49 hôm nay
0.5 BTC
$48,281.68
1 BTC
$96,563.35
5 BTC
$482,816.75
10 BTC
$965,633.5
50 BTC
$4,828,167.5
100 BTC
$9,656,335
500 BTC
$48,281,675
1000 BTC
$96,563,350
USD đến BTC
Số lượng23/02/2025 01:49 hôm nay
0.5USD0.{5}5178 BTC
1USD0.{4}1036 BTC
5USD0.{4}5178 BTC
10USD0.0001036 BTC
50USD0.0005178 BTC
100USD0.001036 BTC
500USD0.005178 BTC
1000USD0.01036 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
23/02/2025 01:49 hôm nay
0.5 ETH
$1,381.84
1 ETH
$2,763.67
5 ETH
$13,818.35
10 ETH
$27,636.7
50 ETH
$138,183.51
100 ETH
$276,367.02
500 ETH
$1,381,835.1
1000 ETH
$2,763,670.2
USD đến ETH
Số lượng23/02/2025 01:49 hôm nay
0.5USD0.0001809 ETH
1USD0.0003618 ETH
5USD0.001809 ETH
10USD0.003618 ETH
50USD0.01809 ETH
100USD0.03618 ETH
500USD0.1809 ETH
1000USD0.3618 ETH
Chuyển đổi Bitcoin phổ biến
1 BTC đến MXN$1,973,204.461 BTC đến GTQQ745,5271 BTC đến CLP$91,033,166.951 BTC đến HNLL2,469,279.361 BTC đến UGXSh354,677,705.991 BTC đến ZARR1,774,573.651 BTC đến TNDد.ت305,429.881 BTC đến IQDع.د126,545,893.581 BTC đến TWDNT$3,166,119.121 BTC đến RSDдин.10,818,571.481 BTC đến DOP$6,008,422.71 BTC đến MYRRM426,665.161 BTC đến GEL₾270,860.21 BTC đến UYU$4,165,443.571 BTC đến MADد.م.961,616.461 BTC đến OMRر.ع.37,176.891 BTC đến AZN₼164,157.71 BTC đến KESSh12,514,339.781 BTC đến SEKkr1,028,612.121 BTC đến UAH₴4,019,951.57
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
1 ETH đến MXN$56,473.671 ETH đến GTQQ21,337.191 ETH đến CLP$2,605,394.811 ETH đến HNLL70,671.471 ETH đến UGXSh10,150,975.571 ETH đến ZARR50,788.81 ETH đến TNDد.ت8,741.491 ETH đến IQDع.د3,621,779.021 ETH đến TWDNT$90,615.221 ETH đến RSDдин.309,630.551 ETH đến DOP$171,962.751 ETH đến MYRRM12,211.281 ETH đến GEL₾7,752.091 ETH đến UYU$119,216.171 ETH đến MADد.م.27,521.731 ETH đến OMRر.ع.1,064.011 ETH đến AZN₼4,698.241 ETH đến KESSh358,163.921 ETH đến SEKkr29,439.171 ETH đến UAH₴115,052.14
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD

XRP/USD
$ 2.58

USDT/USD
$ 1

BNB/USD
$ 668.53

SOL/USD
$ 172.18

USDC/USD
$ 1

DOGE/USD
$ 0.2467

ADA/USD
$ 0.7745

TRX/USD
$ 0.2379

LINK/USD
$ 17.77

AVAX/USD
$ 25.81

XLM/USD
$ 0.3347

LTC/USD
$ 126.05

TON/USD
$ --

SHIB/USD
$ 0.{4}1562

HBAR/USD
$ 0.2166

LEO/USD
$ 9.71

OM/USD
$ 8.17

DOT/USD
$ 5.05

BCH/USD
$ 321.06

BGB/USD
$ 4.94

USDe/USD
$ 0.9994

UNI/USD
$ 9.04

DAI/USD
$ 1

XMR/USD
$ 234.72

NEAR/USD
$ 3.47

PEPE/USD
$ 0.{5}9636

AAVE/USD
$ 247.24

ONDO/USD
$ 1.16

TAO/USD
$ 434.98

TRUMP/USD
$ 16.51

ETC/USD
$ 20.49

MNT/USD
$ 0.9021

OKB/USD
$ 49.49

VET/USD
$ 0.03243

S/USD
$ 0.8016

CRO/USD
$ 0.08560

ALGO/USD
$ 0.2663

RENDER/USD
$ 4.27

FIL/USD
$ 3.43

GT/USD
$ 23.41
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.