Dự báo giá meh (MEH)
Giá MEH hiện tại:
Giá MEH dự kiến sẽ đạt $0.{4}9247 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của meh, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9247 vào năm 2026.
Giá hiện tại của meh là $0.{4}8389. So với đầu năm 2025, ROI của meh là -7.05%. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.{4}9247 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +4.11% vào năm 2026. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.0001020 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +14.82% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của meh
Dự báo giá meh: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá meh phía trên,
Trong năm 2025, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +2.95%. Đến cuối năm 2025, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9838 với ROI tích lũy là +10.76%.
Trong năm 2026, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2026, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9247 với ROI tích lũy là +4.11%.
Trong năm 2027, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2027, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001119 với ROI tích lũy là +25.98%.
Trong năm 2028, giá meh dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2028, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001119 với ROI tích lũy là +25.98%.
Trong năm 2029, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2029, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001309 với ROI tích lũy là +47.39%.
Trong năm 2030, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001074 với ROI tích lũy là +20.86%.
Trong năm 2031, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2031, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001020 với ROI tích lũy là +14.82%.
Trong năm 2040, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0003710 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.002924 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư meh của bạn
Dự báo giá của meh dựa trên mô hình tăng trưởng meh
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 1% | $0.{4}8473 | $0.{4}8558 | $0.{4}8644 | $0.{4}8730 | $0.{4}8817 | $0.{4}8906 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 2% | $0.{4}8557 | $0.{4}8728 | $0.{4}8903 | $0.{4}9081 | $0.{4}9263 | $0.{4}9448 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 5% | $0.{4}8809 | $0.{4}9249 | $0.{4}9712 | $0.0001020 | $0.0001071 | $0.0001124 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 10% | $0.{4}9228 | $0.0001015 | $0.0001117 | $0.0001228 | $0.0001351 | $0.0001486 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 20% | $0.0001007 | $0.0001208 | $0.0001450 | $0.0001740 | $0.0002088 | $0.0002505 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 50% | $0.0001258 | $0.0001888 | $0.0002831 | $0.0004247 | $0.0006371 | $0.0009556 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 100% | $0.0001678 | $0.0003356 | $0.0006712 | $0.001342 | $0.002685 | $0.005369 |
Tâm lý người dùng
Mua MEH trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm