Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}8223 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8223 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}7534. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -13.54%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}8223 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +17.47% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0002106 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +200.80% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -3.54%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8477 với ROI tích lũy là +21.10%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8223 với ROI tích lũy là +17.47%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8387 với ROI tích lũy là +19.82%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001216 với ROI tích lũy là +73.73%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001666 với ROI tích lũy là +138.02%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001483 với ROI tích lũy là +111.83%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002106 với ROI tích lũy là +200.80%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002924 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.002304 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}7609 | $0.{4}7685 | $0.{4}7762 | $0.{4}7840 | $0.{4}7918 | $0.{4}7998 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}7685 | $0.{4}7838 | $0.{4}7995 | $0.{4}8155 | $0.{4}8318 | $0.{4}8485 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}7911 | $0.{4}8306 | $0.{4}8722 | $0.{4}9158 | $0.{4}9616 | $0.0001010 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}8287 | $0.{4}9116 | $0.0001003 | $0.0001103 | $0.0001213 | $0.0001335 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}9041 | $0.0001085 | $0.0001302 | $0.0001562 | $0.0001875 | $0.0002250 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001130 | $0.0001695 | $0.0002543 | $0.0003814 | $0.0005721 | $0.0008582 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001507 | $0.0003014 | $0.0006027 | $0.001205 | $0.002411 | $0.004822 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm