Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>
![MDS](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/78412735376cf9c616d6a3a9a6e558011712941680908.png)
MDS
USD
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 04:17:14 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MIDAS(MDS) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MDS với giá trị 1 MDS cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MIDAS thành USD
Giá MIDAS chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về MIDAS: MIDAS là gì và MIDAS hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
13/02/2025 04:17 hôm nay
0.5 BTC
$48,779.7
1 BTC
$97,559.4
5 BTC
$487,797
10 BTC
$975,594
50 BTC
$4,877,970
100 BTC
$9,755,940
500 BTC
$48,779,700
1000 BTC
$97,559,400
USD đến BTC
Số lượng13/02/2025 04:17 hôm nay
0.5USD0.{5}5125 BTC
1USD0.{4}1025 BTC
5USD0.{4}5125 BTC
10USD0.0001025 BTC
50USD0.0005125 BTC
100USD0.001025 BTC
500USD0.005125 BTC
1000USD0.01025 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
13/02/2025 04:17 hôm nay
0.5 ETH
$1,372.36
1 ETH
$2,744.73
5 ETH
$13,723.65
10 ETH
$27,447.3
50 ETH
$137,236.48
100 ETH
$274,472.97
500 ETH
$1,372,364.85
1000 ETH
$2,744,729.7
USD đến ETH
Số lượng13/02/2025 04:17 hôm nay
0.5USD0.0001822 ETH
1USD0.0003643 ETH
5USD0.001822 ETH
10USD0.003643 ETH
50USD0.01822 ETH
100USD0.03643 ETH
500USD0.1822 ETH
1000USD0.3643 ETH
Chuyển đổi Bitcoin phổ biến
1 BTC đến MXN$2,004,650.551 BTC đến GTQQ753,304.911 BTC đến CLP$93,315,566.11 BTC đến UGXSh358,978,982.881 BTC đến HNLL2,501,783.991 BTC đến ZARR1,808,243.971 BTC đến TNDد.ت310,775.471 BTC đến IQDع.د127,818,355.211 BTC đến TWDNT$3,207,323.811 BTC đến RSDдин.10,991,237.121 BTC đến DOP$6,056,916.811 BTC đến MYRRM436,139.31 BTC đến GEL₾275,117.511 BTC đến UYU$4,232,146.281 BTC đến MADد.م.975,115.961 BTC đến AZN₼165,850.981 BTC đến OMRر.ع.37,560.371 BTC đến SEKkr1,060,285.321 BTC đến KESSh12,585,162.61 BTC đến UAH₴4,081,943.83
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
1 ETH đến MXN$56,398.711 ETH đến GTQQ21,193.431 ETH đến CLP$2,625,333.961 ETH đến UGXSh10,099,490.941 ETH đến HNLL70,385.031 ETH đến ZARR50,873.021 ETH đến TNDد.ت8,743.341 ETH đến IQDع.د3,596,033.141 ETH đến TWDNT$90,234.641 ETH đến RSDдин.309,226.741 ETH đến DOP$170,404.91 ETH đến MYRRM12,270.311 ETH đến GEL₾7,740.141 ETH đến UYU$119,066.921 ETH đến MADد.م.27,433.851 ETH đến AZN₼4,666.041 ETH đến OMRر.ع.1,056.721 ETH đến SEKkr29,8301 ETH đến KESSh354,070.131 ETH đến UAH₴114,841.14
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD
![XRP/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
XRP/USD
$ 2.48
![USDT/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0208496be4e524857e33ae425e12d4751710262904978.png)
USDT/USD
$ 1
![BNB/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
BNB/USD
$ 718.76
![SOL/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
SOL/USD
$ 198.09
![USDC/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usdc.png)
USDC/USD
$ 1
![DOGE/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
DOGE/USD
$ 0.2649
![ADA/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
ADA/USD
$ 0.7876
![TRX/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
TRX/USD
$ 0.2413
![LINK/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
LINK/USD
$ 19.22
![AVAX/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/51ab20089ca5c87aec22059fc2a4eb821710867783157.png)
AVAX/USD
$ 26.39
![XLM/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f84bfe6daa30a11e4759f0ece1f3202f1710262879373.png)
XLM/USD
$ 0.3312
![SHIB/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
SHIB/USD
$ 0.{4}1686
![TON/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/toncoin.png)
TON/USD
$ 3.82
![LTC/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
LTC/USD
$ 124.6
![LEO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90c7b754d332f9b3696ebae68792c5691710694954592.png)
LEO/USD
$ 9.84
![HBAR/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
HBAR/USD
$ 0.2339
![DOT/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
DOT/USD
$ 5.21
![BGB/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
BGB/USD
$ 5.95
![BCH/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/614c8d14afb9ee8b9414576dba1ff23e1710781286401.png)
BCH/USD
$ 342.98
![USDe/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fbdee7692bdf2ded7027f79c778168991708535499689.png)
USDe/USD
$ 0.9996
![UNI/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/uniswap.png)
UNI/USD
$ 9.97
![OM/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/mantra.png)
OM/USD
$ 5.71
![DAI/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2bceaa7d48d4ae495ab90fe35d91dcfc1710522210107.png)
DAI/USD
$ 0.9999
![ONDO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
ONDO/USD
$ 1.38
![PEPE/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
PEPE/USD
$ 0.{4}1016
![XMR/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eefad7f003666a3597a994ed5dea4b6f1710262881522.png)
XMR/USD
$ 227.29
![NEAR/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/118e251dd836b27934d8cbe69f2194851710263049146.png)
NEAR/USD
$ 3.41
![AAVE/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
AAVE/USD
$ 254.66
![MNT/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/790bec3a0a96866b8dfc2f6528088b701710609072797.png)
MNT/USD
$ 1.06
![TAO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/431e995999aecbc58ab41fe3409a813d1710608934427.png)
TAO/USD
$ 407.84
![ETC/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/226bf0925d7b29aad45a14ba48957e531710608476715.png)
ETC/USD
$ 21.5
![OKB/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9915c51496568da2205d69237f3dc9991710954145849.png)
OKB/USD
$ 52.7
![TRUMP/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
TRUMP/USD
$ 15.62
![VET/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9b8be485badbdbc644af197ebe0f6be61710694935203.png)
VET/USD
$ 0.03522
![ALGO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/algorand.png)
ALGO/USD
$ 0.3025
![CRO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d4175d4f9bb9321e18f48c8d3708271a1710867741541.png)
CRO/USD
$ 0.09453
![RENDER/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/render.png)
RENDER/USD
$ 4.65
![FIL/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e24778bc18a457deff6a6155302dfd861710608494681.png)
FIL/USD
$ 3.47
![GT/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f4cd14f4018646895c6708496f1518681712053852156.png)
GT/USD
$ 23.28
![FDUSD/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e309c5c3f598d5241ef5fcb512979b6d1710522858831.png)
FDUSD/USD
$ 0.9997
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua MIDAS với 1 USD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua MIDAS ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.