Dự báo giá myDID (SYL)
Giá SYL hiện tại:
Giá SYL dự kiến sẽ đạt $0.0003127 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của myDID, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003127 vào năm 2025.
Giá hiện tại của myDID là $0.0002188. So với đầu năm 2024, ROI của myDID là -41.92%. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0003127 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +37.97% vào năm 2025. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0003901 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +72.13% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của myDID
Dự báo giá myDID: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá myDID phía trên,
Trong năm 2024, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -31.92%. Đến cuối năm 2024, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002650 với ROI tích lũy là +16.92%.
Trong năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003127 với ROI tích lũy là +37.97%.
Trong năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002752 với ROI tích lũy là +21.41%.
Trong năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003440 với ROI tích lũy là +51.77%.
Trong năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003440 với ROI tích lũy là +51.77%.
Trong năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003681 với ROI tích lũy là +62.39%.
Trong năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003901 với ROI tích lũy là +72.13%.
Trong năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.001041 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.008580 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư myDID của bạn
Dự báo giá của myDID dựa trên mô hình tăng trưởng myDID
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 1% | $0.0002210 | $0.0002232 | $0.0002255 | $0.0002277 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 2% | $0.0002232 | $0.0002277 | $0.0002322 | $0.0002369 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 5% | $0.0002298 | $0.0002413 | $0.0002533 | $0.0002660 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 10% | $0.0002407 | $0.0002648 | $0.0002913 | $0.0003204 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 20% | $0.0002626 | $0.0003151 | $0.0003781 | $0.0004538 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 50% | $0.0003283 | $0.0004924 | $0.0007386 | $0.001108 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 100% | $0.0004377 | $0.0008753 | $0.001751 | $0.003501 |
Tâm lý người dùng
Mua SYL trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm