Dự báo giá myDID (SYL)
Giá SYL hiện tại:
Giá SYL dự kiến sẽ đạt $0.0002704 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của myDID, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002704 vào năm 2026.
Giá hiện tại của myDID là $0.0002091. So với đầu năm 2025, ROI của myDID là -15.26%. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0002704 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +23.85% vào năm 2026. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0006776 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +210.34% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của myDID
Dự báo giá myDID: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá myDID phía trên,
Trong năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -5.26%. Đến cuối năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002458 với ROI tích lũy là +12.59%.
Trong năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002704 với ROI tích lũy là +23.85%.
Trong năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003948 với ROI tích lũy là +80.82%.
Trong năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0005883 với ROI tích lũy là +169.42%.
Trong năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0005706 với ROI tích lũy là +161.34%.
Trong năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0005421 với ROI tích lũy là +148.27%.
Trong năm 2031, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0006776 với ROI tích lũy là +210.34%.
Trong năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0009121 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.007188 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư myDID của bạn
Dự báo giá của myDID dựa trên mô hình tăng trưởng myDID
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 1% | $0.0002112 | $0.0002133 | $0.0002155 | $0.0002176 | $0.0002198 | $0.0002220 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 2% | $0.0002133 | $0.0002176 | $0.0002219 | $0.0002264 | $0.0002309 | $0.0002355 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 5% | $0.0002196 | $0.0002305 | $0.0002421 | $0.0002542 | $0.0002669 | $0.0002802 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 10% | $0.0002300 | $0.0002530 | $0.0002783 | $0.0003062 | $0.0003368 | $0.0003705 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 20% | $0.0002509 | $0.0003011 | $0.0003614 | $0.0004336 | $0.0005203 | $0.0006244 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 50% | $0.0003137 | $0.0004705 | $0.0007058 | $0.001059 | $0.001588 | $0.002382 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 100% | $0.0004182 | $0.0008365 | $0.001673 | $0.003346 | $0.006692 | $0.01338 |
Tâm lý người dùng
Mua SYL trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm