Dự báo giá Pollen (PLN)
Giá PLN hiện tại:
Giá PLN dự kiến sẽ đạt $0.0008602 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Pollen, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.0008602 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Pollen là $0.0005792. So với đầu năm 2025, ROI của Pollen là -30.33%. Dự kiến giá của Pollen sẽ đạt $0.0008602 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +3.07% vào năm 2026. Dự kiến giá của Pollen sẽ đạt $0.001589 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +90.43% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Pollen
Dự báo giá Pollen: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Pollen phía trên,
Trong năm 2025, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi -20.33%. Đến cuối năm 2025, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.0009558 với ROI tích lũy là +14.53%.
Trong năm 2026, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2026, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.0008602 với ROI tích lũy là +3.07%.
Trong năm 2027, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2027, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.0009978 với ROI tích lũy là +19.57%.
Trong năm 2028, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2028, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.0009779 với ROI tích lũy là +17.17%.
Trong năm 2029, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2029, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.001115 với ROI tích lũy là +33.58%.
Trong năm 2030, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.001104 với ROI tích lũy là +32.24%.
Trong năm 2031, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2031, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.001589 với ROI tích lũy là +90.43%.
Trong năm 2040, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.003486 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Pollen dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Pollen dự kiến sẽ đạt $0.02747 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Pollen của bạn
Dự báo giá của Pollen dựa trên mô hình tăng trưởng Pollen
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Pollen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pollen là 1% | $0.0005850 | $0.0005908 | $0.0005967 | $0.0006027 | $0.0006087 | $0.0006148 |
Nếu Pollen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pollen là 2% | $0.0005908 | $0.0006026 | $0.0006146 | $0.0006269 | $0.0006395 | $0.0006523 |
Nếu Pollen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pollen là 5% | $0.0006081 | $0.0006386 | $0.0006705 | $0.0007040 | $0.0007392 | $0.0007762 |
Nếu Pollen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pollen là 10% | $0.0006371 | $0.0007008 | $0.0007709 | $0.0008480 | $0.0009328 | $0.001026 |
Nếu Pollen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pollen là 20% | $0.0006950 | $0.0008340 | $0.001001 | $0.001201 | $0.001441 | $0.001729 |
Nếu Pollen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pollen là 50% | $0.0008688 | $0.001303 | $0.001955 | $0.002932 | $0.004398 | $0.006597 |
Nếu Pollen tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pollen là 100% | $0.001158 | $0.002317 | $0.004634 | $0.009267 | $0.01853 | $0.03707 |
Tâm lý người dùng
Mua PLN trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm