Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:
Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $1.07 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.07 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.04. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Euro là +0.67%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.07 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +2.25% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $3.23 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +210.21% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.67%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.15 với ROI tích lũy là +9.94%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.07 với ROI tích lũy là +2.25%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.58 với ROI tích lũy là +51.33%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.94 với ROI tích lũy là +86.13%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.29 với ROI tích lũy là +119.64%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.45 với ROI tích lũy là +135.01%.
Trong năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $3.23 với ROI tích lũy là +210.21%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.35 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $34.31 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.05 | $1.06 | $1.07 | $1.08 | $1.1 | $1.11 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.06 | $1.08 | $1.11 | $1.13 | $1.15 | $1.17 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.09 | $1.15 | $1.21 | $1.27 | $1.33 | $1.4 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.15 | $1.26 | $1.39 | $1.53 | $1.68 | $1.85 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.25 | $1.5 | $1.8 | $2.16 | $2.59 | $3.11 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.56 | $2.34 | $3.52 | $5.28 | $7.91 | $11.87 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.08 | $4.17 | $8.34 | $16.67 | $33.34 | $66.69 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm