Dự báo giá VyFinance (VYFI)
Giá VYFI hiện tại:
Giá VYFI dự kiến sẽ đạt $0.1038 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VyFinance, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1038 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VyFinance là $0.09922. So với đầu năm 2025, ROI của VyFinance là +29.93%. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.1038 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -3.05% vào năm 2026. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.1558 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +45.55% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VyFinance
Dự báo giá VyFinance: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VyFinance phía trên,
Trong năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +39.93%. Đến cuối năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1153 với ROI tích lũy là +7.73%.
Trong năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1038 với ROI tích lũy là -3.05%.
Trong năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1172 với ROI tích lũy là +9.56%.
Trong năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1348 với ROI tích lũy là +25.99%.
Trong năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1281 với ROI tích lũy là +19.69%.
Trong năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1217 với ROI tích lũy là +13.71%.
Trong năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1558 với ROI tích lũy là +45.55%.
Trong năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.4470 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $3.52 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VyFinance của bạn
Dự báo giá của VyFinance dựa trên mô hình tăng trưởng VyFinance
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 1% | $0.1002 | $0.1012 | $0.1022 | $0.1033 | $0.1043 | $0.1053 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 2% | $0.1012 | $0.1032 | $0.1053 | $0.1074 | $0.1096 | $0.1117 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 5% | $0.1042 | $0.1094 | $0.1149 | $0.1206 | $0.1266 | $0.1330 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 10% | $0.1091 | $0.1201 | $0.1321 | $0.1453 | $0.1598 | $0.1758 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 20% | $0.1191 | $0.1429 | $0.1715 | $0.2057 | $0.2469 | $0.2963 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 50% | $0.1488 | $0.2233 | $0.3349 | $0.5023 | $0.7535 | $1.13 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 100% | $0.1984 | $0.3969 | $0.7938 | $1.59 | $3.18 | $6.35 |
Tâm lý người dùng
Mua VYFI trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm