Dự báo giá Wenwifhat (WHY)
Giá WHY hiện tại:
Giá WHY dự kiến sẽ đạt $0.0005599 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Wenwifhat, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0005599 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Wenwifhat là $0.0004184. So với đầu năm 2025, ROI của Wenwifhat là -13.85%. Dự kiến giá của Wenwifhat sẽ đạt $0.0005599 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +27.34% vào năm 2026. Dự kiến giá của Wenwifhat sẽ đạt $0.001204 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +173.85% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Wenwifhat
Dự báo giá Wenwifhat: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Wenwifhat phía trên,
Trong năm 2025, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi -3.85%. Đến cuối năm 2025, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0005232 với ROI tích lũy là +19.01%.
Trong năm 2026, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2026, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0005599 với ROI tích lũy là +27.34%.
Trong năm 2027, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2027, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0007614 với ROI tích lũy là +73.18%.
Trong năm 2028, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2028, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0007843 với ROI tích lũy là +78.37%.
Trong năm 2029, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2029, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0009803 với ROI tích lũy là +122.97%.
Trong năm 2030, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0008725 với ROI tích lũy là +98.44%.
Trong năm 2031, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.001204 với ROI tích lũy là +173.85%.
Trong năm 2040, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.001837 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.01447 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Wenwifhat của bạn
Dự báo giá của Wenwifhat dựa trên mô hình tăng trưởng Wenwifhat
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 1% | $0.0004226 | $0.0004268 | $0.0004311 | $0.0004354 | $0.0004397 | $0.0004441 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 2% | $0.0004268 | $0.0004353 | $0.0004440 | $0.0004529 | $0.0004619 | $0.0004712 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 5% | $0.0004393 | $0.0004613 | $0.0004843 | $0.0005085 | $0.0005340 | $0.0005607 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 10% | $0.0004602 | $0.0005062 | $0.0005569 | $0.0006126 | $0.0006738 | $0.0007412 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 20% | $0.0005021 | $0.0006025 | $0.0007230 | $0.0008676 | $0.001041 | $0.001249 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 50% | $0.0006276 | $0.0009414 | $0.001412 | $0.002118 | $0.003177 | $0.004766 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 100% | $0.0008368 | $0.001674 | $0.003347 | $0.006694 | $0.01339 | $0.02678 |
Tâm lý người dùng
Mua WHY trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm