

ABBC
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 17:59:13 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ABBC Coin(ABBC) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ABBC với giá trị 1 ABBC cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ABBC Coin phổ biến nhất là ABBC sang GBP, trong đó mã của ABBC Coin là ABBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ABBC thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ABBC Coin (ABBC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ABBC Coin đã thay đổi +11.20% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ABBC Coin(ABBC) đã thay đổi +11.20% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi -10.07% thành ABBC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua ABBC Coin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua ABBC Coin (ABBC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ABBC Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ABBC (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABBC bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ABBC (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ABBC lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ABBC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABBC Coin thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi ABBC Coin thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ABBC Coin là £ 0.002335 mỗi ABBC, với tổng vốn hoá thị trường của £ 2,113,798.69 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 905,304,060 ABBC. Khối lượng giao dịch của ABBC Coin đã thay đổi -41.23% (£ -3,755.27 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABBC là £ 9,107.86.
Vốn hoá thị trường
$2.66M
Khối lượng 24h
$6.73K
Nguồn cung lưu hành
905.30M ABBC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ABBC Coin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ABBC là £ 0.002335 GBP , nghĩa là để mua 5 ABBC, bạn phải trả £ 0.01167 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 428.28 ABBC, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 21,414.15 ABBC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABBC thành Bảng Anh đã thay đổi +26.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.20%, đạt mức cao nhất là 0.002934 GBP và mức thấp nhất là 0.002101 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ABBC là £ 0.002260 GBP , thay đổi +3.31% so với giá hiện tại. ABBC Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.78% so với năm trước.
-£
0.02299GBPABBC đến GBP
Số lượng
17:59 hôm nay
0.5 ABBC
£0.001167
1 ABBC
£0.002335
5 ABBC
£0.01167
10 ABBC
£0.02335
50 ABBC
£0.1167
100 ABBC
£0.2335
500 ABBC
£1.17
1000 ABBC
£2.33
GBP đến ABBC
Số lượng17:59 hôm nay
0.5GBP214.14 ABBC
1GBP428.28 ABBC
5GBP2,141.42 ABBC
10GBP4,282.83 ABBC
50GBP21,414.15 ABBC
100GBP42,828.3 ABBC
500GBP214,141.51 ABBC
1000GBP428,283.03 ABBC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABBC | $0.001468 | $0.001320 | +11.20% |
1 ABBC | $0.002936 | $0.002640 | +11.20% |
5 ABBC | $0.01468 | $0.01320 | +11.20% |
10 ABBC | $0.02936 | $0.02640 | +11.20% |
50 ABBC | $0.1468 | $0.1320 | +11.20% |
100 ABBC | $0.2936 | $0.2640 | +11.20% |
500 ABBC | $1.47 | $1.32 | +11.20% |
1000 ABBC | $2.94 | $2.64 | +11.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:59 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ABBC | $0.001468 | $0.001421 | +3.31% |
1 ABBC | $0.002936 | $0.002842 | +3.31% |
5 ABBC | $0.01468 | $0.01421 | +3.31% |
10 ABBC | $0.02936 | $0.02842 | +3.31% |
50 ABBC | $0.1468 | $0.1421 | +3.31% |
100 ABBC | $0.2936 | $0.2842 | +3.31% |
500 ABBC | $1.47 | $1.42 | +3.31% |
1000 ABBC | $2.94 | $2.84 | +3.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:59 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ABBC | $0.001468 | $0.01592 | -90.78% |
1 ABBC | $0.002936 | $0.03185 | -90.78% |
5 ABBC | $0.01468 | $0.1592 | -90.78% |
10 ABBC | $0.02936 | $0.3185 | -90.78% |
50 ABBC | $0.1468 | $1.59 | -90.78% |
100 ABBC | $0.2936 | $3.18 | -90.78% |
500 ABBC | $1.47 | $15.92 | -90.78% |
1000 ABBC | $2.94 | $31.85 | -90.78% |
Dự đoán giá ABBC Coin
Giá của ABBC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ABBC, giá ABBC dự kiến sẽ đạt $0.003027 vào năm 2026.
Giá của ABBC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ABBC dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá ABBC dự kiến sẽ đạt $0.005402 với ROI tích lũy là +58.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ABBC Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ABBC Coin thành một số loại tiền fiat khác.
ABBC Coin đến TWD
1 ABBC thành NT$ 0.09665 TWD

ABBC Coin đến CNY
1 ABBC thành ¥ 0.02141 CNY

ABBC Coin đến USD
1 ABBC thành $ 0.002936 USD

ABBC Coin đến AUD
1 ABBC thành $ 0.004731 AUD

ABBC Coin đến EUR
1 ABBC thành € 0.002829 EUR

ABBC Coin đến CAD
1 ABBC thành $ 0.004247 CAD

ABBC Coin đến KRW
1 ABBC thành ₩ 4.29 KRW

ABBC Coin đến JPY
1 ABBC thành ¥ 0.4422 JPY

ABBC Coin đến GBP
1 ABBC thành £ 0.002335 GBP

ABBC Coin đến BRL
1 ABBC thành R$ 0.01728 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ABBC Coin.
Hedera đến GBP
1 HBAR thành £ 0.1862 GBP

Celestia đến GBP
1 TIA thành £ 3.27 GBP

PulseX đến GBP
1 PLSX thành £ 0.{4}3252 GBP

HEX (PulseChain) đến GBP
1 HEX thành £ 0.01031 GBP

Cobak Token đến GBP
1 CBK thành £ 0.6464 GBP

Polkastarter đến GBP
1 POLS thành £ 0.2382 GBP

Taraxa đến GBP
1 TARA thành £ 0.007503 GBP

Forta đến GBP
1 FORT thành £ 0.1031 GBP

Aethir đến GBP
1 ATH thành £ 0.03114 GBP

HEX đến GBP
1 HEX thành £ 0.002715 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.