

ABEL
AUD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 05:58:35 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Abel finance(ABEL) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ABEL với giá trị 1 ABEL cho 0.01 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AUD
Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abel finance phổ biến nhất là ABEL sang AUD, trong đó mã của Abel finance là ABEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ABEL thành AUD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Abel finance (ABEL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Abel finance đã thay đổi -0.04% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abel finance(ABEL) đã thay đổi -0.04% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi +0.04% thành ABEL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | $0.008866 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:32:50(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Abel finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Abel finance (ABEL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Abel finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ABEL (hoặc USDT) bằng AUD (Australian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABEL bằng AUD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
N Novax99 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.67 AED | Số lượng100000 USDT Giới hạn15000 - 100000 AED | ![]() | |
B BGUSER-NJ83CM0P 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 3.67 AED | Số lượng90000 USDT Giới hạn1500 - 100000 AED | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Abiola fx 245 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 3.66 AED | Số lượng17588.26 USDT Giới hạn500 - 40000 AED | ![]() | |
P Pinoy-Xchange 683 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 3.66 AED | Số lượng191.97 USDT Giới hạn17.75 - 915 AED | ![]() ![]() | |
Z Zakriya-Trader 188 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 3.66 AED | Số lượng201.63 USDT Giới hạn50 - 550 AED | ![]() |
Các ưu đãi bán ABEL (hoặc USDT) lấy AUD (Australian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ABEL lấy AUD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ABEL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AUD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
N Novax99 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.67 AED | Số lượng100000 USDT Giới hạn15000 - 100000 AED | ![]() | |
B BGUSER-NJ83CM0P 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 3.67 AED | Số lượng90000 USDT Giới hạn1500 - 100000 AED | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Abiola fx 245 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 3.66 AED | Số lượng17588.26 USDT Giới hạn500 - 40000 AED | ![]() | |
P Pinoy-Xchange 683 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 3.66 AED | Số lượng191.97 USDT Giới hạn17.75 - 915 AED | ![]() ![]() | |
Z Zakriya-Trader 188 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 3.66 AED | Số lượng201.63 USDT Giới hạn50 - 550 AED | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Abel finance thành Đô la Úc?
Tỷ lệ chuyển đổi Abel finance thành Đô la Úc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abel finance là $ 0.008867 mỗi ABEL, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABEL. Khối lượng giao dịch của Abel finance đã thay đổi -0.04% ($ -11.24 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABEL là $ 25,210.03.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$16.03K
Nguồn cung lưu hành
0 ABEL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Abel finance đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ABEL là $ 0.008867 AUD , nghĩa là để mua 5 ABEL, bạn phải trả $ 0.04434 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 112.77 ABEL, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 5,638.61 ABEL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABEL thành Đô la Úc đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.008876 AUD và mức thấp nhất là 0.008862 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABEL là $ 0.008862 AUD , thay đổi +0.06% so với giá hiện tại. Abel finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.55% so với năm trước.
-$
0.003719AUDABEL đến AUD
Số lượng
05:58 am hôm nay
0.5 ABEL
$0.004434
1 ABEL
$0.008867
5 ABEL
$0.04434
10 ABEL
$0.08867
50 ABEL
$0.4434
100 ABEL
$0.8867
500 ABEL
$4.43
1000 ABEL
$8.87
AUD đến ABEL
Số lượng05:58 am hôm nay
0.5AUD56.39 ABEL
1AUD112.77 ABEL
5AUD563.86 ABEL
10AUD1,127.72 ABEL
50AUD5,638.61 ABEL
100AUD11,277.22 ABEL
500AUD56,386.1 ABEL
1000AUD112,772.2 ABEL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABEL | $0.002820 | $0.002821 | -0.04% |
1 ABEL | $0.005639 | $0.005642 | -0.04% |
5 ABEL | $0.02820 | $0.02821 | -0.04% |
10 ABEL | $0.05639 | $0.05642 | -0.04% |
50 ABEL | $0.2820 | $0.2821 | -0.04% |
100 ABEL | $0.5639 | $0.5642 | -0.04% |
500 ABEL | $2.82 | $2.82 | -0.04% |
1000 ABEL | $5.64 | $5.64 | -0.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:58 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ABEL | $0.002820 | $0.002818 | +0.06% |
1 ABEL | $0.005639 | $0.005636 | +0.06% |
5 ABEL | $0.02820 | $0.02818 | +0.06% |
10 ABEL | $0.05639 | $0.05636 | +0.06% |
50 ABEL | $0.2820 | $0.2818 | +0.06% |
100 ABEL | $0.5639 | $0.5636 | +0.06% |
500 ABEL | $2.82 | $2.82 | +0.06% |
1000 ABEL | $5.64 | $5.64 | +0.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:58 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ABEL | $0.002820 | $0.004002 | -29.55% |
1 ABEL | $0.005639 | $0.008004 | -29.55% |
5 ABEL | $0.02820 | $0.04002 | -29.55% |
10 ABEL | $0.05639 | $0.08004 | -29.55% |
50 ABEL | $0.2820 | $0.4002 | -29.55% |
100 ABEL | $0.5639 | $0.8004 | -29.55% |
500 ABEL | $2.82 | $4 | -29.55% |
1000 ABEL | $5.64 | $8 | -29.55% |
Dự đoán giá Abel finance
Giá của ABEL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ABEL, giá ABEL dự kiến sẽ đạt $0.005644 vào năm 2026.
Giá của ABEL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ABEL dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá ABEL dự kiến sẽ đạt $0.01101 với ROI tích lũy là +95.28%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Abel finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Abel finance thành một số loại tiền fiat khác.
Abel finance đến TWD
1 ABEL thành NT$ 0.1848 TWD

Abel finance đến CNY
1 ABEL thành ¥ 0.04106 CNY

Abel finance đến USD
1 ABEL thành $ 0.005639 USD

Abel finance đến AUD
1 ABEL thành $ 0.008867 AUD

Abel finance đến EUR
1 ABEL thành € 0.005396 EUR

Abel finance đến CAD
1 ABEL thành $ 0.007998 CAD

Abel finance đến KRW
1 ABEL thành ₩ 8.12 KRW

Abel finance đến JPY
1 ABEL thành ¥ 0.8562 JPY

Abel finance đến GBP
1 ABEL thành £ 0.004470 GBP

Abel finance đến BRL
1 ABEL thành R$ 0.03210 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AUD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Abel finance.
Bitcoin đến AUD
1 BTC thành $ 149,813.81 AUD

Litecoin đến AUD
1 LTC thành $ 206.43 AUD

Alchemy Pay đến AUD
1 ACH thành $ 0.05711 AUD

Solana đến AUD
1 SOL thành $ 262.19 AUD

Virtuals Protocol đến AUD
1 VIRTUAL thành $ 1.53 AUD

Onyxcoin đến AUD
1 XCN thành $ 0.03254 AUD

XRP đến AUD
1 XRP thành $ 3.98 AUD

Pyth Network đến AUD
1 PYTH thành $ 0.3189 AUD

Hedera đến AUD
1 HBAR thành $ 0.3237 AUD

Chainlink đến AUD
1 LINK thành $ 27.75 AUD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.