Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info Alaska Gold Rush

Máy tính và công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Đô la New Zealand

Chuyển đổi 1Alaska Gold Rush (CARAT) thành Đô la New Zealand (NZD) bằng $ 0.003288 | Bitget
CARAT
CARAT
swap
NZD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alaska Gold Rush(CARAT) thành Đô la New Zealand(NZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CARAT với giá trị 1 CARAT cho 0.00 NZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin NZD

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang NZD, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CARAT thành NZD

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -4.35% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -4.35% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
$0.003288
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Gate.io
$0.003414
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/12/23 16:00:15(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Alaska Gold Rush

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Alaska Gold Rush (CARAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Alaska Gold Rush trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán CARAT (hoặc USDT) lấy NZD (New Zealand Dollar)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CARAT lấy NZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CARAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush thành Đô la New Zealand?

Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là $ 0.003288 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi +55.19% ($ 1,797.96 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là $ 3,258.05.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.85K
Nguồn cung lưu hành
0 CARAT

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 CARAT là $ 0.003288 NZD , nghĩa là để mua 5 CARAT, bạn phải trả $ 0.01644 NZD . Ngược lại, $1 NZD có thể được giao dịch lấy 304.12 CARAT, trong khi $50 NZD có thể chuyển đổi thành 15,205.76 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Đô la New Zealand đã thay đổi -21.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.35%, đạt mức cao nhất là 0.003449 NZD và mức thấp nhất là 0.003285 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là $ 0.003582 NZD , thay đổi -8.21% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi
-$
0.02449NZD
, tương đương mức thay đổi -88.16% so với năm trước.

CARAT đến NZD

Số lượng
17:30 hôm nay
0.5 CARAT
$0.001644
1 CARAT
$0.003288
5 CARAT
$0.01644
10 CARAT
$0.03288
50 CARAT
$0.1644
100 CARAT
$0.3288
500 CARAT
$1.64
1000 CARAT
$3.29

NZD đến CARAT

Số lượng17:30 hôm nay
0.5NZD152.06  CARAT
1NZD304.12  CARAT
5NZD1,520.58  CARAT
10NZD3,041.15  CARAT
50NZD15,205.76  CARAT
100NZD30,411.52  CARAT
500NZD152,057.59  CARAT
1000NZD304,115.17  CARAT

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng17:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CARAT$0.0009267$0.0009688
-4.35%
1 CARAT$0.001853$0.001938
-4.35%
5 CARAT$0.009267$0.009688
-4.35%
10 CARAT$0.01853$0.01938
-4.35%
50 CARAT$0.09267$0.09688
-4.35%
100 CARAT$0.1853$0.1938
-4.35%
500 CARAT$0.9267$0.9688
-4.35%
1000 CARAT$1.85$1.94
-4.35%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng17:30 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 CARAT$0.0009267$0.001010
-8.21%
1 CARAT$0.001853$0.002019
-8.21%
5 CARAT$0.009267$0.01010
-8.21%
10 CARAT$0.01853$0.02019
-8.21%
50 CARAT$0.09267$0.1010
-8.21%
100 CARAT$0.1853$0.2019
-8.21%
500 CARAT$0.9267$1.01
-8.21%
1000 CARAT$1.85$2.02
-8.21%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng17:30 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 CARAT$0.0009267$0.007828
-88.16%
1 CARAT$0.001853$0.01566
-88.16%
5 CARAT$0.009267$0.07828
-88.16%
10 CARAT$0.01853$0.1566
-88.16%
50 CARAT$0.09267$0.7828
-88.16%
100 CARAT$0.1853$1.57
-88.16%
500 CARAT$0.9267$7.83
-88.16%
1000 CARAT$1.85$15.66
-88.16%

Dự đoán giá Alaska Gold Rush

Giá của CARAT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CARAT, giá CARAT dự kiến sẽ đạt $0.004157 vào năm 2025.

Giá của CARAT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá CARAT dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá CARAT dự kiến sẽ đạt $0.008283 với ROI tích lũy là +347.02%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Alaska Gold Rush và NZD.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Alaska Gold Rush và NZD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của Alaska Gold Rush theo NZD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.