

ACE
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/04 14:49:30 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Apollo Caps ETF(ACE) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ACE với giá trị 1 ACE cho 0.21 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apollo Caps ETF phổ biến nhất là ACE sang LKR, trong đó mã của Apollo Caps ETF là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ACE thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Apollo Caps ETF (ACE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Apollo Caps ETF đã thay đổi 0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apollo Caps ETF(ACE) đã thay đổi 0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi 0.00% thành ACE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Apollo Caps ETF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Apollo Caps ETF (ACE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Apollo Caps ETF trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ACE (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ACE lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ACE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Apollo Caps ETF thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Apollo Caps ETF thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apollo Caps ETF là Rs 0.2120 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACE. Khối lượng giao dịch của Apollo Caps ETF đã thay đổi -100.00% (Rs -- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là Rs --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 ACE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Apollo Caps ETF đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ACE là Rs 0.2120 LKR , nghĩa là để mua 5 ACE, bạn phải trả Rs 1.06 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 4.72 ACE, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 235.88 ACE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +9.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2461 LKR và mức thấp nhất là 0.2461 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là Rs 0.2446 LKR , thay đổi -11.71% so với giá hiện tại. Apollo Caps ETF đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.34% so với năm trước.
-Rs
37.23LKRACE đến LKR
Số lượng
14:49 hôm nay
0.5 ACE
Rs0.1060
1 ACE
Rs0.2120
5 ACE
Rs1.06
10 ACE
Rs2.12
50 ACE
Rs10.6
100 ACE
Rs21.2
500 ACE
Rs105.99
1000 ACE
Rs211.97
LKR đến ACE
Số lượng14:49 hôm nay
0.5LKR2.36 ACE
1LKR4.72 ACE
5LKR23.59 ACE
10LKR47.18 ACE
50LKR235.88 ACE
100LKR471.76 ACE
500LKR2,358.8 ACE
1000LKR4,717.61 ACE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.0003590 | $0.0003590 | +0.00% |
1 ACE | $0.0007179 | $0.0007179 | +0.00% |
5 ACE | $0.003590 | $0.003590 | +0.00% |
10 ACE | $0.007179 | $0.007179 | +0.00% |
50 ACE | $0.03590 | $0.03590 | +0.00% |
100 ACE | $0.07179 | $0.07179 | +0.00% |
500 ACE | $0.3590 | $0.3590 | +0.00% |
1000 ACE | $0.7179 | $0.7179 | +0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.0003590 | $0.0004143 | -11.71% |
1 ACE | $0.0007179 | $0.0008285 | -11.71% |
5 ACE | $0.003590 | $0.004143 | -11.71% |
10 ACE | $0.007179 | $0.008285 | -11.71% |
50 ACE | $0.03590 | $0.04143 | -11.71% |
100 ACE | $0.07179 | $0.08285 | -11.71% |
500 ACE | $0.3590 | $0.4143 | -11.71% |
1000 ACE | $0.7179 | $0.8285 | -11.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ACE | $0.0003590 | $0.06340 | -99.34% |
1 ACE | $0.0007179 | $0.1268 | -99.34% |
5 ACE | $0.003590 | $0.6340 | -99.34% |
10 ACE | $0.007179 | $1.27 | -99.34% |
50 ACE | $0.03590 | $6.34 | -99.34% |
100 ACE | $0.07179 | $12.68 | -99.34% |
500 ACE | $0.3590 | $63.4 | -99.34% |
1000 ACE | $0.7179 | $126.8 | -99.34% |
Dự đoán giá Apollo Caps ETF
Giá của ACE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ACE, giá ACE dự kiến sẽ đạt $0.0009236 vào năm 2026.
Giá của ACE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ACE dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2031, giá ACE dự kiến sẽ đạt $0.001348 với ROI tích lũy là +87.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Apollo Caps ETF phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Apollo Caps ETF thành một số loại tiền fiat khác.
Apollo Caps ETF đến TWD
1 ACE thành NT$ 0.02359 TWD

Apollo Caps ETF đến CNY
1 ACE thành ¥ 0.005223 CNY

Apollo Caps ETF đến USD
1 ACE thành $ 0.0007179 USD

Apollo Caps ETF đến AUD
1 ACE thành $ 0.001153 AUD

Apollo Caps ETF đến EUR
1 ACE thành € 0.0006812 EUR

Apollo Caps ETF đến CAD
1 ACE thành $ 0.001037 CAD

Apollo Caps ETF đến LKR
1 ACE thành Rs 0.2120 LKR
Apollo Caps ETF đến KRW
1 ACE thành ₩ 1.05 KRW

Apollo Caps ETF đến JPY
1 ACE thành ¥ 0.1065 JPY

Apollo Caps ETF đến GBP
1 ACE thành £ 0.0005642 GBP

Apollo Caps ETF đến BRL
1 ACE thành R$ 0.004418 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Apollo Caps ETF.
XO Protocol đến LKR
1 XOXO thành Rs 4.09 LKR

Solayer đến LKR
1 LAYER thành Rs 270.29 LKR

TRON đến LKR
1 TRX thành Rs 69.7 LKR

Bitcoin Cash đến LKR
1 BCH thành Rs 93,159.08 LKR

Mantle đến LKR
1 MNT thành Rs 212.21 LKR

Shiba Inu đến LKR
1 SHIB thành Rs 0.003846 LKR

ApeCoin đến LKR
1 APE thành Rs 164.16 LKR

Optimism đến LKR
1 OP thành Rs 281.09 LKR

Solv Protocol đến LKR
1 SOLV thành Rs 12.95 LKR

GMT đến LKR
1 GMT thành Rs 15.05 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Wie man PI verkauft
Bitget listet PI - Kaufen oder verkaufen Sie PI schnell auf Bitget!
Jetzt traden
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.