

ABT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 10:27:33 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Arcblock(ABT) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ABT với giá trị 1 ABT cho 1.42 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arcblock phổ biến nhất là ABT sang BAM, trong đó mã của Arcblock là ABT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ABT thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Arcblock (ABT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Arcblock đã thay đổi -14.25% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arcblock(ABT) đã thay đổi -14.25% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi +16.62% thành ABT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Arcblock

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Arcblock (ABT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Arcblock trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ABT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ABT (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ABT lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ABT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Arcblock thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi Arcblock thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arcblock là KM 1.42 mỗi ABT, với tổng vốn hoá thị trường của KM 139,465,091.17 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,554,300 ABT. Khối lượng giao dịch của Arcblock đã thay đổi +248.63% (KM 1,978,083.62 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABT là KM 795,587.54.
Vốn hoá thị trường
$74.63M
Khối lượng 24h
$1.48M
Nguồn cung lưu hành
98.55M ABT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Arcblock đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ABT là KM 1.42 BAM , nghĩa là để mua 5 ABT, bạn phải trả KM 7.08 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 0.7067 ABT, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 35.33 ABT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -16.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.25%, đạt mức cao nhất là 1.69 BAM và mức thấp nhất là 1.4 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ABT là KM 2.48 BAM , thay đổi -42.95% so với giá hiện tại. Arcblock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.96% so với năm trước.
-KM
2.3BAMABT đến BAM
Số lượng
10:27 am hôm nay
0.5 ABT
KM0.7076
1 ABT
KM1.42
5 ABT
KM7.08
10 ABT
KM14.15
50 ABT
KM70.76
100 ABT
KM141.51
500 ABT
KM707.55
1000 ABT
KM1,415.11
BAM đến ABT
Số lượng10:27 am hôm nay
0.5BAM0.3533 ABT
1BAM0.7067 ABT
5BAM3.53 ABT
10BAM7.07 ABT
50BAM35.33 ABT
100BAM70.67 ABT
500BAM353.33 ABT
1000BAM706.66 ABT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABT | $0.3786 | $0.4415 | -14.25% |
1 ABT | $0.7572 | $0.8830 | -14.25% |
5 ABT | $3.79 | $4.42 | -14.25% |
10 ABT | $7.57 | $8.83 | -14.25% |
50 ABT | $37.86 | $44.15 | -14.25% |
100 ABT | $75.72 | $88.3 | -14.25% |
500 ABT | $378.61 | $441.51 | -14.25% |
1000 ABT | $757.23 | $883.01 | -14.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:27 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ABT | $0.3786 | $0.6636 | -42.95% |
1 ABT | $0.7572 | $1.33 | -42.95% |
5 ABT | $3.79 | $6.64 | -42.95% |
10 ABT | $7.57 | $13.27 | -42.95% |
50 ABT | $37.86 | $66.36 | -42.95% |
100 ABT | $75.72 | $132.72 | -42.95% |
500 ABT | $378.61 | $663.62 | -42.95% |
1000 ABT | $757.23 | $1,327.24 | -42.95% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:27 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ABT | $0.3786 | $0.9952 | -61.96% |
1 ABT | $0.7572 | $1.99 | -61.96% |
5 ABT | $3.79 | $9.95 | -61.96% |
10 ABT | $7.57 | $19.9 | -61.96% |
50 ABT | $37.86 | $99.52 | -61.96% |
100 ABT | $75.72 | $199.05 | -61.96% |
500 ABT | $378.61 | $995.25 | -61.96% |
1000 ABT | $757.23 | $1,990.49 | -61.96% |
Dự đoán giá Arcblock
Giá của ABT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ABT, giá ABT dự kiến sẽ đạt $0.8764 vào năm 2026.
Giá của ABT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ABT dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá ABT dự kiến sẽ đạt $1.84 với ROI tích lũy là +124.81%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token

Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token

Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token

Hướng dẫn mua NEM

Hướng dẫn mua StreamCoin

Hướng dẫn mua Cronos

Chuyển đổi Arcblock phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Arcblock thành một số loại tiền fiat khác.
Arcblock đến TWD
1 ABT thành NT$ 24.82 TWD

Arcblock đến CNY
1 ABT thành ¥ 5.5 CNY

Arcblock đến USD
1 ABT thành $ 0.7572 USD

Arcblock đến AUD
1 ABT thành $ 1.19 AUD

Arcblock đến EUR
1 ABT thành € 0.7232 EUR

Arcblock đến CAD
1 ABT thành $ 1.08 CAD

Arcblock đến KRW
1 ABT thành ₩ 1,084.05 KRW

Arcblock đến JPY
1 ABT thành ¥ 113.02 JPY

Arcblock đến GBP
1 ABT thành £ 0.6000 GBP

Arcblock đến BAM
1 ABT thành KM 1.42 BAM
Arcblock đến BRL
1 ABT thành R$ 4.37 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Arcblock.
Bitcoin đến BAM
1 BTC thành KM 163,906.14 BAM

Solana đến BAM
1 SOL thành KM 248.7 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM 3.91 BAM

Ethereum đến BAM
1 ETH thành KM 4,427.54 BAM

Sui đến BAM
1 SUI thành KM 4.96 BAM

Dogecoin đến BAM
1 DOGE thành KM 0.3707 BAM

OFFICIAL TRUMP đến BAM
1 TRUMP thành KM 23.89 BAM

Chainlink đến BAM
1 LINK thành KM 26.85 BAM

Hedera đến BAM
1 HBAR thành KM 0.3328 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM 1,117.86 BAM

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.