

ARV
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 16:00:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ariva(ARV) thành Peso Mexico(MXN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ARV với giá trị 1 ARV cho 0.00 MXN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MXN
Ký hiệu của MXN là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ariva phổ biến nhất là ARV sang MXN, trong đó mã của Ariva là ARV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ARV thành MXN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Ariva (ARV) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Ariva đã thay đổi -10.58% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ariva(ARV) đã thay đổi -10.58% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi +11.83% thành ARV trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Ariva

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Ariva (ARV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ariva trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ARV (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARV bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ARV (hoặc USDT) lấy MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ARV lấy MXN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ARV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ariva thành Peso Mexico?
Tỷ lệ chuyển đổi Ariva thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ariva là $ 0.0001941 mỗi ARV, với tổng vốn hoá thị trường của $ 14,082,721.55 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,553,170,000 ARV. Khối lượng giao dịch của Ariva đã thay đổi +140.88% ($ 216,356.71 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARV là $ 153,579.98.
Vốn hoá thị trường
$688.12K
Khối lượng 24h
$18.08K
Nguồn cung lưu hành
72.55B ARV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ariva đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ARV là $ 0.0001941 MXN , nghĩa là để mua 5 ARV, bạn phải trả $ 0.0009705 MXN . Ngược lại, $1 MXN có thể được giao dịch lấy 5,151.93 ARV, trong khi $50 MXN có thể chuyển đổi thành 257,596.41 ARV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARV thành Peso Mexico đã thay đổi -11.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.58%, đạt mức cao nhất là 0.0002184 MXN và mức thấp nhất là 0.0001932 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 ARV là $ 0.0002495 MXN , thay đổi -22.21% so với giá hiện tại. Ariva đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.33% so với năm trước.
-$
0.0006623MXNARV đến MXN
Số lượng
16:00 hôm nay
0.5 ARV
$0.{4}9705
1 ARV
$0.0001941
5 ARV
$0.0009705
10 ARV
$0.001941
50 ARV
$0.009705
100 ARV
$0.01941
500 ARV
$0.09705
1000 ARV
$0.1941
MXN đến ARV
Số lượng16:00 hôm nay
0.5MXN2,575.96 ARV
1MXN5,151.93 ARV
5MXN25,759.64 ARV
10MXN51,519.28 ARV
50MXN257,596.41 ARV
100MXN515,192.81 ARV
500MXN2,575,964.05 ARV
1000MXN5,151,928.1 ARV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARV | $0.{5}4742 | $0.{5}5303 | -10.58% |
1 ARV | $0.{5}9484 | $0.{4}1061 | -10.58% |
5 ARV | $0.{4}4742 | $0.{4}5303 | -10.58% |
10 ARV | $0.{4}9484 | $0.0001061 | -10.58% |
50 ARV | $0.0004742 | $0.0005303 | -10.58% |
100 ARV | $0.0009484 | $0.001061 | -10.58% |
500 ARV | $0.004742 | $0.005303 | -10.58% |
1000 ARV | $0.009484 | $0.01061 | -10.58% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:00 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ARV | $0.{5}4742 | $0.{5}6096 | -22.21% |
1 ARV | $0.{5}9484 | $0.{4}1219 | -22.21% |
5 ARV | $0.{4}4742 | $0.{4}6096 | -22.21% |
10 ARV | $0.{4}9484 | $0.0001219 | -22.21% |
50 ARV | $0.0004742 | $0.0006096 | -22.21% |
100 ARV | $0.0009484 | $0.001219 | -22.21% |
500 ARV | $0.004742 | $0.006096 | -22.21% |
1000 ARV | $0.009484 | $0.01219 | -22.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:00 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ARV | $0.{5}4742 | $0.{4}2092 | -77.33% |
1 ARV | $0.{5}9484 | $0.{4}4184 | -77.33% |
5 ARV | $0.{4}4742 | $0.0002092 | -77.33% |
10 ARV | $0.{4}9484 | $0.0004184 | -77.33% |
50 ARV | $0.0004742 | $0.002092 | -77.33% |
100 ARV | $0.0009484 | $0.004184 | -77.33% |
500 ARV | $0.004742 | $0.02092 | -77.33% |
1000 ARV | $0.009484 | $0.04184 | -77.33% |
Dự đoán giá Ariva
Giá của ARV vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ARV, giá ARV dự kiến sẽ đạt $0.{5}9934 vào năm 2026.
Giá của ARV vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ARV dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá ARV dự kiến sẽ đạt $0.{4}2263 với ROI tích lũy là +113.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ariva phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ariva thành một số loại tiền fiat khác.
Ariva đến MXN
1 ARV thành $ 0.0001941 MXN
Ariva đến TWD
1 ARV thành NT$ 0.0003109 TWD

Ariva đến CNY
1 ARV thành ¥ 0.{4}6886 CNY

Ariva đến USD
1 ARV thành $ 0.{5}9484 USD

Ariva đến AUD
1 ARV thành $ 0.{4}1493 AUD

Ariva đến EUR
1 ARV thành € 0.{5}9024 EUR

Ariva đến CAD
1 ARV thành $ 0.{4}1352 CAD

Ariva đến KRW
1 ARV thành ₩ 0.01358 KRW

Ariva đến JPY
1 ARV thành ¥ 0.001417 JPY

Ariva đến GBP
1 ARV thành £ 0.{5}7482 GBP

Ariva đến BRL
1 ARV thành R$ 0.{4}5483 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ariva.
Bitcoin đến MXN
1 BTC thành $ 1,790,725.93 MXN

Ethereum đến MXN
1 ETH thành $ 49,440.68 MXN

XRP đến MXN
1 XRP thành $ 45.36 MXN

Solana đến MXN
1 SOL thành $ 2,860.62 MXN

Dogecoin đến MXN
1 DOGE thành $ 4.18 MXN

Sui đến MXN
1 SUI thành $ 57.61 MXN

Cardano đến MXN
1 ADA thành $ 13.43 MXN

OFFICIAL TRUMP đến MXN
1 TRUMP thành $ 270.59 MXN

BNB đến MXN
1 BNB thành $ 12,491.18 MXN

Pepe đến MXN
1 PEPE thành $ 0.0001631 MXN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.