ARIX
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Arix(ARIX) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ARIX với giá trị 1 ARIX cho 3.70 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arix phổ biến nhất là ARIX sang HUF, trong đó mã của Arix là ARIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ARIX thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Arix đã thay đổi -7.42% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arix(ARIX) đã thay đổi -7.42% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ARIX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ft3.81 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | Ft111.54 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/30 01:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Arix
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Arix (ARIX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Arix trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ARIX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARIX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ARIX (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ARIX lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ARIX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Arix thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Arix thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arix là Ft 3.7 mỗi ARIX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 36,680,883.97 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,916,490 ARIX. Khối lượng giao dịch của Arix đã thay đổi -13.74% (Ft -9,581,003.93 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARIX là Ft 69,726,174.62.
Vốn hoá thị trường
$93.07K
Khối lượng 24h
$152.60K
Nguồn cung lưu hành
9.92M ARIX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Arix đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ARIX là Ft 3.7 HUF , nghĩa là để mua 5 ARIX, bạn phải trả Ft 18.49 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.2703 ARIX, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 13.52 ARIX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARIX thành Forint Hungary đã thay đổi -20.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.42%, đạt mức cao nhất là 4.09 HUF và mức thấp nhất là 3.67 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ARIX là Ft 4.62 HUF , thay đổi -20.10% so với giá hiện tại. Arix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.74% so với năm trước.
-Ft
159.07HUFARIX đến HUF
Số lượng
12:19 hôm nay
0.5 ARIX
Ft1.85
1 ARIX
Ft3.7
5 ARIX
Ft18.49
10 ARIX
Ft36.99
50 ARIX
Ft184.95
100 ARIX
Ft369.9
500 ARIX
Ft1,849.49
1000 ARIX
Ft3,698.98
HUF đến ARIX
Số lượng12:19 hôm nay
0.5HUF0.1352 ARIX
1HUF0.2703 ARIX
5HUF1.35 ARIX
10HUF2.7 ARIX
50HUF13.52 ARIX
100HUF27.03 ARIX
500HUF135.17 ARIX
1000HUF270.34 ARIX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARIX | $0.004692 | $0.005066 | -7.42% |
1 ARIX | $0.009385 | $0.01013 | -7.42% |
5 ARIX | $0.04692 | $0.05066 | -7.42% |
10 ARIX | $0.09385 | $0.1013 | -7.42% |
50 ARIX | $0.4692 | $0.5066 | -7.42% |
100 ARIX | $0.9385 | $1.01 | -7.42% |
500 ARIX | $4.69 | $5.07 | -7.42% |
1000 ARIX | $9.38 | $10.13 | -7.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:19 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ARIX | $0.004692 | $0.005866 | -20.10% |
1 ARIX | $0.009385 | $0.01173 | -20.10% |
5 ARIX | $0.04692 | $0.05866 | -20.10% |
10 ARIX | $0.09385 | $0.1173 | -20.10% |
50 ARIX | $0.4692 | $0.5866 | -20.10% |
100 ARIX | $0.9385 | $1.17 | -20.10% |
500 ARIX | $4.69 | $5.87 | -20.10% |
1000 ARIX | $9.38 | $11.73 | -20.10% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:19 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ARIX | $0.004692 | $0.2065 | -97.74% |
1 ARIX | $0.009385 | $0.4130 | -97.74% |
5 ARIX | $0.04692 | $2.06 | -97.74% |
10 ARIX | $0.09385 | $4.13 | -97.74% |
50 ARIX | $0.4692 | $20.65 | -97.74% |
100 ARIX | $0.9385 | $41.3 | -97.74% |
500 ARIX | $4.69 | $206.48 | -97.74% |
1000 ARIX | $9.38 | $412.97 | -97.74% |
Dự đoán giá Arix
Giá của ARIX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ARIX, giá ARIX dự kiến sẽ đạt $0.04538 vào năm 2025.
Giá của ARIX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ARIX dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá ARIX dự kiến sẽ đạt $0.06070 với ROI tích lũy là +512.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Arix phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Arix thành một số loại tiền fiat khác.
Arix đến USD
1 ARIX thành $ 0.009385 USD
Arix đến GBP
1 ARIX thành £ 0.007488 GBP
Arix đến EUR
1 ARIX thành € 0.009023 EUR
Arix đến KRW
1 ARIX thành ₩ 13.75 KRW
Arix đến CAD
1 ARIX thành $ 0.01350 CAD
Arix đến AUD
1 ARIX thành $ 0.01506 AUD
Arix đến JPY
1 ARIX thành ¥ 1.48 JPY
Arix đến BRL
1 ARIX thành R$ 0.06332 BRL
Arix đến CNY
1 ARIX thành ¥ 0.06856 CNY
Arix đến TWD
1 ARIX thành NT$ 0.3073 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Arix.
HUND đến HUF
1 HUND thành Ft 6.22 HUF
Bitget Token đến HUF
1 BGB thành Ft 2,729.91 HUF
Movement đến HUF
1 MOVE thành Ft 451.84 HUF
Stargate Finance đến HUF
1 STG thành Ft 149.46 HUF
Bitget Wallet Token đến HUF
1 BWB thành Ft 222.68 HUF
Adventure Gold đến HUF
1 AGLD thành Ft 874.87 HUF
Radworks đến HUF
1 RAD thành Ft 545.09 HUF
FTX Token đến HUF
1 FTT thành Ft 1,351.24 HUF
GateToken đến HUF
1 GT thành Ft 6,732.91 HUF
Viberate đến HUF
1 VIB thành Ft 54.01 HUF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Arix và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Arix và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Arix theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.