

BNX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 22:18:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BinaryX(BNX) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BNX với giá trị 1 BNX cho 416.66 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BinaryX phổ biến nhất là BNX sang HUF, trong đó mã của BinaryX là BNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BNX thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá BinaryX (BNX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, BinaryX đã thay đổi +14.43% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BinaryX(BNX) đã thay đổi +14.43% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -12.61% thành BNX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua BinaryX

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua BinaryX (BNX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BinaryX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua BNX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BNX (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BNX lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BNX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BinaryX thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi BinaryX thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BinaryX là Ft 416.66 mỗi BNX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 155,383,698,359.35 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 372,928,450 BNX. Khối lượng giao dịch của BinaryX đã thay đổi +81.14% (Ft 28,203,145,213.23 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNX là Ft 34,760,120,553.92.
Vốn hoá thị trường
$407.37M
Khối lượng 24h
$165.07M
Nguồn cung lưu hành
372.93M BNX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BinaryX đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 BNX là Ft 416.66 HUF , nghĩa là để mua 5 BNX, bạn phải trả Ft 2,083.29 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.002400 BNX, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.1200 BNX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNX thành Forint Hungary đã thay đổi +15.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.43%, đạt mức cao nhất là 437.74 HUF và mức thấp nhất là 358.22 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 BNX là Ft 109.66 HUF , thay đổi +288.26% so với giá hiện tại. BinaryX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +245.66% so với năm trước.
+Ft
293.87HUFBNX đến HUF
Số lượng
22:18 hôm nay
0.5 BNX
Ft208.33
1 BNX
Ft416.66
5 BNX
Ft2,083.29
10 BNX
Ft4,166.58
50 BNX
Ft20,832.91
100 BNX
Ft41,665.82
500 BNX
Ft208,329.1
1000 BNX
Ft416,658.2
HUF đến BNX
Số lượng22:18 hôm nay
0.5HUF0.001200 BNX
1HUF0.002400 BNX
5HUF0.01200 BNX
10HUF0.02400 BNX
50HUF0.1200 BNX
100HUF0.2400 BNX
500HUF1.2 BNX
1000HUF2.4 BNX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BNX | $0.5462 | $0.4778 | +14.43% |
1 BNX | $1.09 | $0.9556 | +14.43% |
5 BNX | $5.46 | $4.78 | +14.43% |
10 BNX | $10.92 | $9.56 | +14.43% |
50 BNX | $54.62 | $47.78 | +14.43% |
100 BNX | $109.24 | $95.56 | +14.43% |
500 BNX | $546.18 | $477.82 | +14.43% |
1000 BNX | $1,092.35 | $955.63 | +14.43% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BNX | $0.5462 | $0.1438 | +288.26% |
1 BNX | $1.09 | $0.2875 | +288.26% |
5 BNX | $5.46 | $1.44 | +288.26% |
10 BNX | $10.92 | $2.88 | +288.26% |
50 BNX | $54.62 | $14.38 | +288.26% |
100 BNX | $109.24 | $28.75 | +288.26% |
500 BNX | $546.18 | $143.75 | +288.26% |
1000 BNX | $1,092.35 | $287.51 | +288.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BNX | $0.5462 | $0.1610 | +245.66% |
1 BNX | $1.09 | $0.3219 | +245.66% |
5 BNX | $5.46 | $1.61 | +245.66% |
10 BNX | $10.92 | $3.22 | +245.66% |
50 BNX | $54.62 | $16.1 | +245.66% |
100 BNX | $109.24 | $32.19 | +245.66% |
500 BNX | $546.18 | $160.96 | +245.66% |
1000 BNX | $1,092.35 | $321.92 | +245.66% |
Dự đoán giá BinaryX
Giá của BNX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BNX, giá BNX dự kiến sẽ đạt $0.8314 vào năm 2026.
Giá của BNX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BNX dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá BNX dự kiến sẽ đạt $1.46 với ROI tích lũy là +34.49%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Terra

Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia

Hướng dẫn mua Filecoin

Hướng dẫn mua Perpetual Protocol

Hướng dẫn mua Render Network

Hướng dẫn mua Balancer

Hướng dẫn mua dYdX

Hướng dẫn mua MOBOX

Hướng dẫn mua Juventus Fan Token

Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token

Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Chuyển đổi BinaryX phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BinaryX thành một số loại tiền fiat khác.
BinaryX đến TWD
1 BNX thành NT$ 35.81 TWD

BinaryX đến CNY
1 BNX thành ¥ 7.93 CNY

BinaryX đến USD
1 BNX thành $ 1.09 USD

BinaryX đến AUD
1 BNX thành $ 1.72 AUD

BinaryX đến EUR
1 BNX thành € 1.04 EUR

BinaryX đến CAD
1 BNX thành $ 1.56 CAD

BinaryX đến KRW
1 BNX thành ₩ 1,564.07 KRW

BinaryX đến JPY
1 BNX thành ¥ 162.9 JPY

BinaryX đến GBP
1 BNX thành £ 0.8623 GBP

BinaryX đến HUF
1 BNX thành Ft 416.66 HUF
BinaryX đến BRL
1 BNX thành R$ 6.28 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BinaryX.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 34,026,557 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 964,256.28 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 899.15 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 55,903.67 HUF

Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 81.6 HUF

OFFICIAL TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 5,149.52 HUF

Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,148.99 HUF

Cardano đến HUF
1 ADA thành Ft 263.86 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 239,200.44 HUF

Pepe đến HUF
1 PEPE thành Ft 0.003207 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Como vender PI
Listagem de PI na Bitget: compre ou venda PI com rapidez!
Operar agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.