Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info Blocksmith Labs Forge

Máy tính và công cụ chuyển đổi Blocksmith Labs Forge thành Leu Rumani

Chuyển đổi 1Blocksmith Labs Forge ($FORGE) thành Leu Rumani (RON) bằng lei 0.05320 | Bitget
$FORGE
$FORGE
swap
RON
Cập nhật mới nhất 2025/01/12 05:32:16 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Blocksmith Labs Forge($FORGE) thành Leu Rumani(RON). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $FORGE với giá trị 1 $FORGE cho 0.05 RON . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin RON

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blocksmith Labs Forge phổ biến nhất là $FORGE sang RON, trong đó mã của Blocksmith Labs Forge là $FORGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $FORGE thành RON

1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Blocksmith Labs Forge ($FORGE) trực tiếp
loading
Trong 1D vừa qua, Blocksmith Labs Forge đã thay đổi -26.10% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blocksmith Labs Forge($FORGE) đã thay đổi -26.10% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi +35.32% thành $FORGE trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
lei0.05346
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2025/01/12 00:33:17(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Blocksmith Labs Forge

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Blocksmith Labs Forge ($FORGE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Blocksmith Labs Forge trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua $FORGE (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $FORGE bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $FORGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán $FORGE (hoặc USDT) lấy RON (Romanian Leu)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $FORGE lấy RON. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $FORGE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Blocksmith Labs Forge thành Leu Rumani?

Tỷ lệ chuyển đổi Blocksmith Labs Forge thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Blocksmith Labs Forge là lei 0.05320 mỗi $FORGE, với tổng vốn hoá thị trường của lei 0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $FORGE. Khối lượng giao dịch của Blocksmith Labs Forge đã thay đổi +191.22% (lei 10,925.63 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $FORGE là lei 5,713.52.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.43K
Nguồn cung lưu hành
0 $FORGE

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Blocksmith Labs Forge đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 $FORGE là lei 0.05320 RON , nghĩa là để mua 5 $FORGE, bạn phải trả lei 0.2660 RON . Ngược lại, lei1 RON có thể được giao dịch lấy 18.8 $FORGE, trong khi lei50 RON có thể chuyển đổi thành 939.84 $FORGE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $FORGE thành Leu Rumani đã thay đổi -16.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.10%, đạt mức cao nhất là 0.07208 RON và mức thấp nhất là 0.05320 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 $FORGE là lei 0.06793 RON , thay đổi -21.66% so với giá hiện tại. Blocksmith Labs Forge đã thay đổi
-lei
0.2472RON
, tương đương mức thay đổi -82.27% so với năm trước.

$FORGE đến RON

Số lượng
05:32 am hôm nay
0.5 $FORGE
lei0.02660
1 $FORGE
lei0.05320
5 $FORGE
lei0.2660
10 $FORGE
lei0.5320
50 $FORGE
lei2.66
100 $FORGE
lei5.32
500 $FORGE
lei26.6
1000 $FORGE
lei53.2

RON đến $FORGE

Số lượng05:32 am hôm nay
0.5RON9.4  $FORGE
1RON18.8  $FORGE
5RON93.98  $FORGE
10RON187.97  $FORGE
50RON939.84  $FORGE
100RON1,879.69  $FORGE
500RON9,398.44  $FORGE
1000RON18,796.88  $FORGE

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng05:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $FORGE$0.005476$0.007413
-26.10%
1 $FORGE$0.01095$0.01483
-26.10%
5 $FORGE$0.05476$0.07413
-26.10%
10 $FORGE$0.1095$0.1483
-26.10%
50 $FORGE$0.5476$0.7413
-26.10%
100 $FORGE$1.1$1.48
-26.10%
500 $FORGE$5.48$7.41
-26.10%
1000 $FORGE$10.95$14.83
-26.10%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng05:32 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 $FORGE$0.005476$0.006992
-21.66%
1 $FORGE$0.01095$0.01398
-21.66%
5 $FORGE$0.05476$0.06992
-21.66%
10 $FORGE$0.1095$0.1398
-21.66%
50 $FORGE$0.5476$0.6992
-21.66%
100 $FORGE$1.1$1.4
-21.66%
500 $FORGE$5.48$6.99
-21.66%
1000 $FORGE$10.95$13.98
-21.66%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng05:32 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 $FORGE$0.005476$0.03092
-82.27%
1 $FORGE$0.01095$0.06184
-82.27%
5 $FORGE$0.05476$0.3092
-82.27%
10 $FORGE$0.1095$0.6184
-82.27%
50 $FORGE$0.5476$3.09
-82.27%
100 $FORGE$1.1$6.18
-82.27%
500 $FORGE$5.48$30.92
-82.27%
1000 $FORGE$10.95$61.84
-82.27%

Dự đoán giá Blocksmith Labs Forge

Giá của $FORGE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của $FORGE, giá $FORGE dự kiến sẽ đạt $0.01376 vào năm 2026.

Giá của $FORGE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2031, giá $FORGE dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá $FORGE dự kiến sẽ đạt $0.02160 với ROI tích lũy là +55.73%.

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.