Animal Memes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Animal Memes gồm 53 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.70B và biến động giá trung bình là +16.94%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Popcat (SOL)POPCAT | $0.2424 | -13.73% | +8.62% | $237.54M | $72.57M | 979.97M | |||
![]() Mog CoinMOG | $0.{6}6401 | -13.38% | -12.13% | $250.01M | $15.03M | 390.57T | Giao dịch | ||
$0.2015 | -13.87% | +26.18% | $201.49M | $427.02M | 999.85M | Giao dịch | |||
$0.002255 | -18.09% | -11.94% | $200.40M | $39.17M | 88.89B | Giao dịch | |||
![]() Dogelon MarsELON | $0.{6}1495 | -12.90% | -5.92% | $82.18M | $4.93M | 549.65T | Giao dịch | ||
![]() Moo Deng (moodengsol.com)MOODENG | $0.05083 | -17.47% | -9.32% | $50.32M | $104.66M | 989.97M | Giao dịch | ||
![]() sudengHIPPO | $0.004334 | -8.23% | +3.17% | $43.34M | $30.30M | 10.00B | Giao dịch | ||
![]() michi (SOL)$MICHI | $0.03712 | -26.44% | -4.13% | $20.63M | $6.31M | 555.77M | |||
![]() PythiaPYTHIA | $0.01441 | -12.74% | +43.41% | $14.41M | $1.08M | 999.98M | |||
![]() HegeHEGE | $0.007747 | -15.60% | +9.22% | $7.75M | $565,605.95 | 999.85M | |||
![]() Happy CatHAPPY | $0.001584 | -1.20% | +2.89% | $5.28M | $10.22M | 3.33B | Giao dịch | ||
![]() BabySNEKBBSNEK | $0.{4}4770 | -18.62% | -5.92% | $0 | $645,559.32 | 0.00 | |||
![]() PurrPURR | $0.08470 | -21.68% | -22.68% | $0 | $6.57M | 0.00 | |||
![]() PnutPNUT | $0.0003688 | -15.61% | -6.62% | $0 | $22.65 | 0.00 | |||
$0.0003239 | -- | -21.67% | $0 | $0 | 0.00 | ||||
![]() Moo Deng (moodeng.sbs)MOODENG | $0.{5}3136 | +755.25% | +20435.29% | $0 | $219,869.4 | 0.00 |