Hệ sinh thái Toncoin token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Hệ sinh thái Toncoin gồm 121 coin với tổng vốn hóa thị trường là $170.51B và biến động giá trung bình là -1.25%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.{5}9970 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | |||
![]() MargaritisMARGA | $0.6910 | -0.85% | -3.59% | $0 | $85.44 | 0.00 | |||
![]() HoldCoinHOLD | $0.0004350 | -- | -- | $0 | $0 | 0.00 | Giao dịch | ||
![]() MorfeyMORFEY | $0.{6}6997 | +2.68% | -4.21% | $0 | $1.61 | 0.00 | |||
![]() RosecoinROSE | $0.02093 | -- | +0.61% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() GEMSTONGEMSTON | $0.1467 | -0.93% | -8.08% | $0 | $1,563.28 | 0.00 | |||
![]() Uniton TokenUTN | $0.{4}1016 | -- | -5.13% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() Tonald TrumpTONALD | $0.0001017 | +0.64% | -5.55% | $0 | $152.2 | 0.00 | |||
![]() NOTCOIN INU$NOTINU | $0.{6}4019 | -- | -9.31% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() GagarinGGR | $0.007943 | -0.45% | -1.12% | $0 | $51.86 | 0.00 | |||
![]() Web3 TON TokenWEB3 | $0.06616 | -4.19% | +30.66% | $0 | $6,349.42 | 0.00 | |||
![]() Not MemeMEM | $0.0002298 | -1.19% | -7.07% | $0 | $15.02 | 0.00 | |||
![]() TonexTNX | $0.002969 | -3.52% | -13.06% | $0 | $103.44 | 0.00 | |||
![]() DeDustDUST | $1.72 | +0.63% | -10.92% | $0 | $10,385.84 | 0.00 | |||
![]() FanzeeFNZ | $0.0001920 | -0.02% | +1.03% | $0 | $732.45 | 0.00 | |||
![]() Megaton FinanceMEGA | $0.03472 | -0.25% | -8.75% | $0 | $771.65 | 0.00 | |||
![]() Glint CoinGLINT | $0.02014 | -- | -7.60% | $0 | $0 | 0.00 | |||
![]() TONNEL NetworkTONNEL | $1.01 | +4.15% | +6.20% | $0 | $3,834.76 | 0.00 |