CEUR
DZD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Celo Euro(CEUR) thành Dinar Algeria(DZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CEUR với giá trị 1 CEUR cho 142.76 DZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DZD
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celo Euro phổ biến nhất là CEUR sang DZD, trong đó mã của Celo Euro là CEUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CEUR thành DZD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Celo Euro đã thay đổi -0.11% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celo Euro(CEUR) đã thay đổi -0.11% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CEUR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | د.ج143.9 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | د.ج142.5 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 16:00:10(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Celo Euro
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Celo Euro (CEUR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Celo Euro trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CEUR (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEUR bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CEUR (hoặc USDT) lấy DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CEUR lấy DZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CEUR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Celo Euro thành Dinar Algeria?
Tỷ lệ chuyển đổi Celo Euro thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celo Euro là د.ج 142.76 mỗi CEUR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج 693,976,256.42 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,861,159.5 CEUR. Khối lượng giao dịch của Celo Euro đã thay đổi -54.87% (د.ج -213,918,805.19 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEUR là د.ج 389,895,335.68.
Vốn hoá thị trường
$5.20M
Khối lượng 24h
$1.32M
Nguồn cung lưu hành
4.86M CEUR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Celo Euro đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CEUR là د.ج 142.76 DZD , nghĩa là để mua 5 CEUR, bạn phải trả د.ج 713.8 DZD . Ngược lại, د.ج1 DZD có thể được giao dịch lấy 0.007005 CEUR, trong khi د.ج50 DZD có thể chuyển đổi thành 0.3502 CEUR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEUR thành Dinar Algeria đã thay đổi -1.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 143.37 DZD và mức thấp nhất là 142.12 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CEUR là د.ج 146.38 DZD , thay đổi -2.47% so với giá hiện tại. Celo Euro đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.85% so với năm trước.
-د.ج
1.22DZDCEUR đến DZD
Số lượng
17:10 hôm nay
0.5 CEUR
د.ج71.38
1 CEUR
د.ج142.76
5 CEUR
د.ج713.8
10 CEUR
د.ج1,427.59
50 CEUR
د.ج7,137.97
100 CEUR
د.ج14,275.94
500 CEUR
د.ج71,379.7
1000 CEUR
د.ج142,759.4
DZD đến CEUR
Số lượng17:10 hôm nay
0.5DZD0.003502 CEUR
1DZD0.007005 CEUR
5DZD0.03502 CEUR
10DZD0.07005 CEUR
50DZD0.3502 CEUR
100DZD0.7005 CEUR
500DZD3.5 CEUR
1000DZD7 CEUR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEUR | $0.5353 | $0.5359 | -0.11% |
1 CEUR | $1.07 | $1.07 | -0.11% |
5 CEUR | $5.35 | $5.36 | -0.11% |
10 CEUR | $10.71 | $10.72 | -0.11% |
50 CEUR | $53.53 | $53.59 | -0.11% |
100 CEUR | $107.07 | $107.18 | -0.11% |
500 CEUR | $535.33 | $535.9 | -0.11% |
1000 CEUR | $1,070.66 | $1,071.81 | -0.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CEUR | $0.5353 | $0.5489 | -2.47% |
1 CEUR | $1.07 | $1.1 | -2.47% |
5 CEUR | $5.35 | $5.49 | -2.47% |
10 CEUR | $10.71 | $10.98 | -2.47% |
50 CEUR | $53.53 | $54.89 | -2.47% |
100 CEUR | $107.07 | $109.78 | -2.47% |
500 CEUR | $535.33 | $548.9 | -2.47% |
1000 CEUR | $1,070.66 | $1,097.8 | -2.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CEUR | $0.5353 | $0.5399 | -0.85% |
1 CEUR | $1.07 | $1.08 | -0.85% |
5 CEUR | $5.35 | $5.4 | -0.85% |
10 CEUR | $10.71 | $10.8 | -0.85% |
50 CEUR | $53.53 | $53.99 | -0.85% |
100 CEUR | $107.07 | $107.98 | -0.85% |
500 CEUR | $535.33 | $539.91 | -0.85% |
1000 CEUR | $1,070.66 | $1,079.83 | -0.85% |
Dự đoán giá Celo Euro
Giá của CEUR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CEUR, giá CEUR dự kiến sẽ đạt $1.2 vào năm 2025.
Giá của CEUR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CEUR dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá CEUR dự kiến sẽ đạt $3.96 với ROI tích lũy là +270.29%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Celo Euro phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Celo Euro thành một số loại tiền fiat khác.
Celo Euro đến USD
1 CEUR thành $ 1.07 USD
Celo Euro đến GBP
1 CEUR thành £ 0.8288 GBP
Celo Euro đến EUR
1 CEUR thành € 0.9988 EUR
Celo Euro đến KRW
1 CEUR thành ₩ 1,497 KRW
Celo Euro đến CAD
1 CEUR thành $ 1.49 CAD
Celo Euro đến AUD
1 CEUR thành $ 1.63 AUD
Celo Euro đến JPY
1 CEUR thành ¥ 163.44 JPY
Celo Euro đến BRL
1 CEUR thành R$ 6.14 BRL
Celo Euro đến CNY
1 CEUR thành ¥ 7.69 CNY
Celo Euro đến TWD
1 CEUR thành NT$ 34.53 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DZD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Celo Euro.
Bitcoin đến DZD
1 BTC thành د.ج 10,142,578.43 DZD
Drift đến DZD
1 DRIFT thành د.ج 225.53 DZD
Grass đến DZD
1 GRASS thành د.ج -- DZD
SolarX đến DZD
1 SXCH thành د.ج -- DZD
Solana đến DZD
1 SOL thành د.ج 26,239.33 DZD
PepeCoin đến DZD
1 PEPECOIN thành د.ج 705.41 DZD
Swell Network đến DZD
1 SWELL thành د.ج 8.28 DZD
X Empire đến DZD
1 X thành د.ج 0.02649 DZD
Ethereum đến DZD
1 ETH thành د.ج 403,374.55 DZD
Dogecoin đến DZD
1 DOGE thành د.ج 27.39 DZD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Celo Euro và DZD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Celo Euro và DZD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Celo Euro theo DZD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.