

CHAD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 10:59:29 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Chad Coin(CHAD) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHAD với giá trị 1 CHAD cho 0.00 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chad Coin phổ biến nhất là CHAD sang INR, trong đó mã của Chad Coin là CHAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHAD thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Chad Coin (CHAD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Chad Coin đã thay đổi +21.25% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chad Coin(CHAD) đã thay đổi +21.25% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi -17.53% thành CHAD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Chad Coin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Chad Coin (CHAD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Chad Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CHAD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CHAD (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CHAD lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CHAD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Chad Coin thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Chad Coin thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chad Coin là ₹ 0.0001683 mỗi CHAD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHAD. Khối lượng giao dịch của Chad Coin đã thay đổi +63177.53% (₹ 260,297.21 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAD là ₹ 412.01.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.01K
Nguồn cung lưu hành
0 CHAD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Chad Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHAD là ₹ 0.0001683 INR , nghĩa là để mua 5 CHAD, bạn phải trả ₹ 0.0008414 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 5,942.63 CHAD, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 297,131.67 CHAD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +19.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +21.25%, đạt mức cao nhất là 0.0001695 INR và mức thấp nhất là 0.0001387 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAD là ₹ 0.0007202 INR , thay đổi -76.64% so với giá hiện tại. Chad Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.53% so với năm trước.
+₹
0.{6}1527INRCHAD đến INR
Số lượng
10:59 am hôm nay
0.5 CHAD
₹0.{4}8414
1 CHAD
₹0.0001683
5 CHAD
₹0.0008414
10 CHAD
₹0.001683
50 CHAD
₹0.008414
100 CHAD
₹0.01683
500 CHAD
₹0.08414
1000 CHAD
₹0.1683
INR đến CHAD
Số lượng10:59 am hôm nay
0.5INR2,971.32 CHAD
1INR5,942.63 CHAD
5INR29,713.17 CHAD
10INR59,426.33 CHAD
50INR297,131.67 CHAD
100INR594,263.34 CHAD
500INR2,971,316.72 CHAD
1000INR5,942,633.44 CHAD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHAD | $0.{6}9702 | $0.{6}8002 | +21.25% |
1 CHAD | $0.{5}1940 | $0.{5}1600 | +21.25% |
5 CHAD | $0.{5}9702 | $0.{5}8002 | +21.25% |
10 CHAD | $0.{4}1940 | $0.{4}1600 | +21.25% |
50 CHAD | $0.{4}9702 | $0.{4}8002 | +21.25% |
100 CHAD | $0.0001940 | $0.0001600 | +21.25% |
500 CHAD | $0.0009702 | $0.0008002 | +21.25% |
1000 CHAD | $0.001940 | $0.001600 | +21.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:59 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHAD | $0.{6}9702 | $0.{5}4153 | -76.64% |
1 CHAD | $0.{5}1940 | $0.{5}8305 | -76.64% |
5 CHAD | $0.{5}9702 | $0.{4}4153 | -76.64% |
10 CHAD | $0.{4}1940 | $0.{4}8305 | -76.64% |
50 CHAD | $0.{4}9702 | $0.0004153 | -76.64% |
100 CHAD | $0.0001940 | $0.0008305 | -76.64% |
500 CHAD | $0.0009702 | $0.004153 | -76.64% |
1000 CHAD | $0.001940 | $0.008305 | -76.64% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:59 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHAD | $0.{6}9702 | $0.{6}9193 | +5.53% |
1 CHAD | $0.{5}1940 | $0.{5}1839 | +5.53% |
5 CHAD | $0.{5}9702 | $0.{5}9193 | +5.53% |
10 CHAD | $0.{4}1940 | $0.{4}1839 | +5.53% |
50 CHAD | $0.{4}9702 | $0.{4}9193 | +5.53% |
100 CHAD | $0.0001940 | $0.0001839 | +5.53% |
500 CHAD | $0.0009702 | $0.0009193 | +5.53% |
1000 CHAD | $0.001940 | $0.001839 | +5.53% |
Dự đoán giá Chad Coin
Giá của CHAD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHAD, giá CHAD dự kiến sẽ đạt $0.{5}2524 vào năm 2026.
Giá của CHAD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CHAD dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHAD dự kiến sẽ đạt $0.{5}3849 với ROI tích lũy là +140.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Chad Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Chad Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Chad Coin đến TWD
1 CHAD thành NT$ 0.{4}6345 TWD

Chad Coin đến CNY
1 CHAD thành ¥ 0.{4}1406 CNY

Chad Coin đến USD
1 CHAD thành $ 0.{5}1940 USD

Chad Coin đến AUD
1 CHAD thành $ 0.{5}3047 AUD

Chad Coin đến EUR
1 CHAD thành € 0.{5}1850 EUR

Chad Coin đến CAD
1 CHAD thành $ 0.{5}2754 CAD

Chad Coin đến INR
1 CHAD thành ₹ 0.0001683 INR
Chad Coin đến KRW
1 CHAD thành ₩ 0.002769 KRW

Chad Coin đến JPY
1 CHAD thành ¥ 0.0002899 JPY

Chad Coin đến GBP
1 CHAD thành £ 0.{5}1535 GBP

Chad Coin đến BRL
1 CHAD thành R$ 0.{4}1113 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Chad Coin.
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 13,627.35 INR

Raydium đến INR
1 RAY thành ₹ 252.37 INR

Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 232,472.02 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 213.42 INR

Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,296,894.48 INR

Forta đến INR
1 FORT thành ₹ 10.05 INR

Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 19.93 INR

Theta Fuel đến INR
1 TFUEL thành ₹ 4.64 INR

Cronos đến INR
1 CRO thành ₹ 7.35 INR

Chainlink đến INR
1 LINK thành ₹ 1,443.31 INR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget ลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.