![base info Chimpzee](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/778d3df60b2740cc9be256b4b6c509851710350123351.png)
![CHMPZ](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/778d3df60b2740cc9be256b4b6c509851710350123351.png)
CHMPZ
GHS
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:30:39 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Chimpzee(CHMPZ) thành Cedi Ghana(GHS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHMPZ với giá trị 1 CHMPZ cho 0.00 GHS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GHS
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chimpzee phổ biến nhất là CHMPZ sang GHS, trong đó mã của Chimpzee là CHMPZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHMPZ thành GHS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Chimpzee (CHMPZ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Chimpzee đã thay đổi +0.61% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chimpzee(CHMPZ) đã thay đổi +0.61% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi -0.61% thành CHMPZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₵0.0002728 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:32:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Chimpzee
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Chimpzee (CHMPZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Chimpzee trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CHMPZ (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMPZ bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMPZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CHMPZ (hoặc USDT) lấy GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CHMPZ lấy GHS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CHMPZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Chimpzee thành Cedi Ghana?
Tỷ lệ chuyển đổi Chimpzee thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chimpzee là ₵ 0.0002804 mỗi CHMPZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₵ 0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMPZ. Khối lượng giao dịch của Chimpzee đã thay đổi +4.18% (₵ 78,719.69 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMPZ là ₵ 1,882,480.53.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$126.94K
Nguồn cung lưu hành
0 CHMPZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Chimpzee đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHMPZ là ₵ 0.0002804 GHS , nghĩa là để mua 5 CHMPZ, bạn phải trả ₵ 0.001402 GHS . Ngược lại, ₵1 GHS có thể được giao dịch lấy 3,566.49 CHMPZ, trong khi ₵50 GHS có thể chuyển đổi thành 178,324.5 CHMPZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMPZ thành Cedi Ghana đã thay đổi +0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.0002859 GHS và mức thấp nhất là 0.0002720 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMPZ là ₵ 0.0004019 GHS , thay đổi -30.24% so với giá hiện tại. Chimpzee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.89% so với năm trước.
-₵
0.003177GHSCHMPZ đến GHS
Số lượng
22:30 hôm nay
0.5 CHMPZ
₵0.0001402
1 CHMPZ
₵0.0002804
5 CHMPZ
₵0.001402
10 CHMPZ
₵0.002804
50 CHMPZ
₵0.01402
100 CHMPZ
₵0.02804
500 CHMPZ
₵0.1402
1000 CHMPZ
₵0.2804
GHS đến CHMPZ
Số lượng22:30 hôm nay
0.5GHS1,783.25 CHMPZ
1GHS3,566.49 CHMPZ
5GHS17,832.45 CHMPZ
10GHS35,664.9 CHMPZ
50GHS178,324.5 CHMPZ
100GHS356,649.01 CHMPZ
500GHS1,783,245.05 CHMPZ
1000GHS3,566,490.1 CHMPZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHMPZ | $0.{5}9074 | $0.{5}9019 | +0.61% |
1 CHMPZ | $0.{4}1815 | $0.{4}1804 | +0.61% |
5 CHMPZ | $0.{4}9074 | $0.{4}9019 | +0.61% |
10 CHMPZ | $0.0001815 | $0.0001804 | +0.61% |
50 CHMPZ | $0.0009074 | $0.0009019 | +0.61% |
100 CHMPZ | $0.001815 | $0.001804 | +0.61% |
500 CHMPZ | $0.009074 | $0.009019 | +0.61% |
1000 CHMPZ | $0.01815 | $0.01804 | +0.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHMPZ | $0.{5}9074 | $0.{4}1301 | -30.24% |
1 CHMPZ | $0.{4}1815 | $0.{4}2601 | -30.24% |
5 CHMPZ | $0.{4}9074 | $0.0001301 | -30.24% |
10 CHMPZ | $0.0001815 | $0.0002601 | -30.24% |
50 CHMPZ | $0.0009074 | $0.001301 | -30.24% |
100 CHMPZ | $0.001815 | $0.002601 | -30.24% |
500 CHMPZ | $0.009074 | $0.01301 | -30.24% |
1000 CHMPZ | $0.01815 | $0.02601 | -30.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHMPZ | $0.{5}9074 | $0.0001119 | -91.89% |
1 CHMPZ | $0.{4}1815 | $0.0002238 | -91.89% |
5 CHMPZ | $0.{4}9074 | $0.001119 | -91.89% |
10 CHMPZ | $0.0001815 | $0.002238 | -91.89% |
50 CHMPZ | $0.0009074 | $0.01119 | -91.89% |
100 CHMPZ | $0.001815 | $0.02238 | -91.89% |
500 CHMPZ | $0.009074 | $0.1119 | -91.89% |
1000 CHMPZ | $0.01815 | $0.2238 | -91.89% |
Dự đoán giá Chimpzee
Giá của CHMPZ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHMPZ, giá CHMPZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}1969 vào năm 2026.
Giá của CHMPZ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CHMPZ dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHMPZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}4742 với ROI tích lũy là +168.56%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Chimpzee phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Chimpzee thành một số loại tiền fiat khác.
Chimpzee đến TWD
1 CHMPZ thành NT$ 0.0005960 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Chimpzee đến CNY
1 CHMPZ thành ¥ 0.0001326 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Chimpzee đến USD
1 CHMPZ thành $ 0.{4}1815 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Chimpzee đến AUD
1 CHMPZ thành $ 0.{4}2887 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Chimpzee đến GHS
1 CHMPZ thành ₵ 0.0002804 GHS
Chimpzee đến EUR
1 CHMPZ thành € 0.{4}1746 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Chimpzee đến CAD
1 CHMPZ thành $ 0.{4}2592 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Chimpzee đến KRW
1 CHMPZ thành ₩ 0.02637 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Chimpzee đến JPY
1 CHMPZ thành ¥ 0.002803 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Chimpzee đến GBP
1 CHMPZ thành £ 0.{4}1458 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Chimpzee đến BRL
1 CHMPZ thành R$ 0.0001046 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang GHS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Chimpzee.
Bitcoin đến GHS
1 BTC thành ₵ 1,512,787.06 GHS
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến GHS
1 PI thành ₵ 941.96 GHS
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến GHS
1 ETH thành ₵ 42,366.01 GHS
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến GHS
1 CAKE thành ₵ 39.73 GHS
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵ 10,871.57 GHS
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến GHS
1 SHIB thành ₵ 0.0002658 GHS
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến GHS
1 WIF thành ₵ 9.49 GHS
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến GHS
1 S thành ₵ 8.46 GHS
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến GHS
1 DOT thành ₵ 81.24 GHS
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến GHS
1 BNX thành ₵ 15.63 GHS
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.