

CROAK
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 12:36:49 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Croakey(CROAK) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CROAK với giá trị 1 CROAK cho 0.00 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Croakey phổ biến nhất là CROAK sang HNL, trong đó mã của Croakey là CROAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CROAK thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Croakey (CROAK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Croakey đã thay đổi +3.39% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Croakey(CROAK) đã thay đổi +3.39% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi -3.28% thành CROAK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Croakey

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Croakey (CROAK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Croakey trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CROAK (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROAK bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Aleksin ![]() 576 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.05 USD | Số lượng6739.87 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
R RUSSBANK777 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng4804.19 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ![]() | |
c criptocambios16 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1.04 USD | Số lượng95000 USDT Giới hạn49900 - 50000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
2 24H_TRADE_CRYPTO 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 1.03 USD | Số lượng98903.35 USDT Giới hạn1000 - 25000 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán CROAK (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CROAK lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CROAK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Aleksin ![]() 576 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.05 USD | Số lượng6739.87 USDT Giới hạn10 - 2000 USD | ![]() ![]() | |
R RUSSBANK777 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.05 USD | Số lượng4804.19 USDT Giới hạn50 - 500 USD | ![]() ![]() | |
B Brothers Group 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.05 USD | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000 - 5000 USD | ![]() | |
c criptocambios16 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1.04 USD | Số lượng95000 USDT Giới hạn49900 - 50000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
2 24H_TRADE_CRYPTO 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 1.03 USD | Số lượng98903.35 USDT Giới hạn1000 - 25000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Croakey thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi Croakey thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Croakey là L 0.{4}6186 mỗi CROAK, với tổng vốn hoá thị trường của L 0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROAK. Khối lượng giao dịch của Croakey đã thay đổi -50.37% (L -13,132.26 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROAK là L 26,072.58.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$502.53659449
Nguồn cung lưu hành
0 CROAK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Croakey đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CROAK là L 0.{4}6186 HNL , nghĩa là để mua 5 CROAK, bạn phải trả L 0.0003093 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 16,166.71 CROAK, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 808,335.33 CROAK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROAK thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.39%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6243 HNL và mức thấp nhất là 0.{4}5960 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 CROAK là L 0.{4}7888 HNL , thay đổi -21.58% so với giá hiện tại. Croakey đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.01% so với năm trước.
-L
0.001179HNLCROAK đến HNL
Số lượng
12:36 hôm nay
0.5 CROAK
L0.{4}3093
1 CROAK
L0.{4}6186
5 CROAK
L0.0003093
10 CROAK
L0.0006186
50 CROAK
L0.003093
100 CROAK
L0.006186
500 CROAK
L0.03093
1000 CROAK
L0.06186
HNL đến CROAK
Số lượng12:36 hôm nay
0.5HNL8,083.35 CROAK
1HNL16,166.71 CROAK
5HNL80,833.53 CROAK
10HNL161,667.07 CROAK
50HNL808,335.33 CROAK
100HNL1,616,670.67 CROAK
500HNL8,083,353.34 CROAK
1000HNL16,166,706.68 CROAK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROAK | $0.{5}1201 | $0.{5}1162 | +3.39% |
1 CROAK | $0.{5}2402 | $0.{5}2323 | +3.39% |
5 CROAK | $0.{4}1201 | $0.{4}1162 | +3.39% |
10 CROAK | $0.{4}2402 | $0.{4}2323 | +3.39% |
50 CROAK | $0.0001201 | $0.0001162 | +3.39% |
100 CROAK | $0.0002402 | $0.0002323 | +3.39% |
500 CROAK | $0.001201 | $0.001162 | +3.39% |
1000 CROAK | $0.002402 | $0.002323 | +3.39% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CROAK | $0.{5}1201 | $0.{5}1532 | -21.58% |
1 CROAK | $0.{5}2402 | $0.{5}3063 | -21.58% |
5 CROAK | $0.{4}1201 | $0.{4}1532 | -21.58% |
10 CROAK | $0.{4}2402 | $0.{4}3063 | -21.58% |
50 CROAK | $0.0001201 | $0.0001532 | -21.58% |
100 CROAK | $0.0002402 | $0.0003063 | -21.58% |
500 CROAK | $0.001201 | $0.001532 | -21.58% |
1000 CROAK | $0.002402 | $0.003063 | -21.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CROAK | $0.{5}1201 | $0.{4}2409 | -95.01% |
1 CROAK | $0.{5}2402 | $0.{4}4817 | -95.01% |
5 CROAK | $0.{4}1201 | $0.0002409 | -95.01% |
10 CROAK | $0.{4}2402 | $0.0004817 | -95.01% |
50 CROAK | $0.0001201 | $0.002409 | -95.01% |
100 CROAK | $0.0002402 | $0.004817 | -95.01% |
500 CROAK | $0.001201 | $0.02409 | -95.01% |
1000 CROAK | $0.002402 | $0.04817 | -95.01% |
Dự đoán giá Croakey
Giá của CROAK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CROAK, giá CROAK dự kiến sẽ đạt $0.{5}2461 vào năm 2026.
Giá của CROAK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CROAK dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá CROAK dự kiến sẽ đạt $0.{5}3239 với ROI tích lũy là +33.68%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Croakey phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Croakey thành một số loại tiền fiat khác.
Croakey đến HNL
1 CROAK thành L 0.{4}6186 HNL
Croakey đến TWD
1 CROAK thành NT$ 0.{4}7908 TWD

Croakey đến CNY
1 CROAK thành ¥ 0.{4}1751 CNY

Croakey đến USD
1 CROAK thành $ 0.{5}2402 USD

Croakey đến AUD
1 CROAK thành $ 0.{5}3871 AUD

Croakey đến EUR
1 CROAK thành € 0.{5}2314 EUR

Croakey đến CAD
1 CROAK thành $ 0.{5}3475 CAD

Croakey đến KRW
1 CROAK thành ₩ 0.003511 KRW

Croakey đến JPY
1 CROAK thành ¥ 0.0003618 JPY

Croakey đến GBP
1 CROAK thành £ 0.{5}1910 GBP

Croakey đến BRL
1 CROAK thành R$ 0.{4}1414 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Croakey.
Hedera đến HNL
1 HBAR thành L 5.98 HNL

Celestia đến HNL
1 TIA thành L 105.28 HNL

Peanut the Squirrel đến HNL
1 PNUT thành L 5.78 HNL

PulseX đến HNL
1 PLSX thành L 0.001074 HNL

HEX (PulseChain) đến HNL
1 HEX thành L 0.3614 HNL

Cobak Token đến HNL
1 CBK thành L 22.35 HNL

Taraxa đến HNL
1 TARA thành L 0.2309 HNL

Solana đến HNL
1 SOL thành L 3,615.53 HNL

OFFICIAL TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L 341.11 HNL

Polkastarter đến HNL
1 POLS thành L 8.2 HNL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget lists PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.