

EEUR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/10 16:10:25 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi e-Money EUR(EEUR) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EEUR với giá trị 1 EEUR cho 26.55 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Money EUR phổ biến nhất là EEUR sang KES, trong đó mã của e-Money EUR là EEUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EEUR thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá e-Money EUR (EEUR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, e-Money EUR đã thay đổi -1.89% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Money EUR(EEUR) đã thay đổi -1.89% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi +1.92% thành EEUR trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi EEUR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EEUR sang KES
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua e-Money EUR trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EEUR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EEUR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EEUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EEUR (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EEUR lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EEUR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EEUR thành KES?
Tỷ lệ chuyển đổi e-Money EUR thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Money EUR là Sh 26.55 mỗi EEUR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EEUR. Khối lượng giao dịch của e-Money EUR đã thay đổi +193.40% (Sh 24,249.33 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EEUR là Sh 12,538.27.
Vốn hóa thị trường EEUR
$0
Khối lượng EEUR 24 giờ
$284.73377206
Nguồn cung lưu hành EEUR
0 EEUR
Bảng chuyển đổi từ EEUR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của e-Money EUR đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EEUR là Sh 26.55 KES , nghĩa là để mua 5 EEUR, bạn phải trả Sh 132.76 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.03766 EEUR, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 1.88 EEUR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EEUR thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.89%, đạt mức cao nhất là 27.35 KES và mức thấp nhất là 25.97 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EEUR là Sh 28.54 KES , thay đổi -6.95% so với giá hiện tại. e-Money EUR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.21% so với năm trước.
-Sh
107.64KESEEUR đến KES
Số lượng
16:10 hôm nay
0.5 EEUR
Sh13.28
1 EEUR
Sh26.55
5 EEUR
Sh132.76
10 EEUR
Sh265.52
50 EEUR
Sh1,327.62
100 EEUR
Sh2,655.24
500 EEUR
Sh13,276.21
1000 EEUR
Sh26,552.42
KES đến EEUR
Số lượng16:10 hôm nay
0.5KES0.01883 EEUR
1KES0.03766 EEUR
5KES0.1883 EEUR
10KES0.3766 EEUR
50KES1.88 EEUR
100KES3.77 EEUR
500KES18.83 EEUR
1000KES37.66 EEUR
EEUR sang KES Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EEUR | $0.1028 | $0.1047 | -1.89% |
1 EEUR | $0.2055 | $0.2095 | -1.89% |
5 EEUR | $1.03 | $1.05 | -1.89% |
10 EEUR | $2.06 | $2.09 | -1.89% |
50 EEUR | $10.28 | $10.47 | -1.89% |
100 EEUR | $20.55 | $20.95 | -1.89% |
500 EEUR | $102.76 | $104.73 | -1.89% |
1000 EEUR | $205.51 | $209.46 | -1.89% |
EEUR sang KES Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EEUR | $0.1028 | $0.1104 | -6.95% |
1 EEUR | $0.2055 | $0.2209 | -6.95% |
5 EEUR | $1.03 | $1.1 | -6.95% |
10 EEUR | $2.06 | $2.21 | -6.95% |
50 EEUR | $10.28 | $11.04 | -6.95% |
100 EEUR | $20.55 | $22.09 | -6.95% |
500 EEUR | $102.76 | $110.43 | -6.95% |
1000 EEUR | $205.51 | $220.86 | -6.95% |
EEUR sang KES Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EEUR | $0.1028 | $0.5193 | -80.21% |
1 EEUR | $0.2055 | $1.04 | -80.21% |
5 EEUR | $1.03 | $5.19 | -80.21% |
10 EEUR | $2.06 | $10.39 | -80.21% |
50 EEUR | $10.28 | $51.93 | -80.21% |
100 EEUR | $20.55 | $103.86 | -80.21% |
500 EEUR | $102.76 | $519.32 | -80.21% |
1000 EEUR | $205.51 | $1,038.64 | -80.21% |
Dự đoán giá e-Money EUR
Giá của EEUR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EEUR, giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2399 vào năm 2026.
Giá của EEUR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EEUR dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2031, giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2550 với ROI tích lũy là +23.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi e-Money EUR phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của e-Money EUR thành một số loại tiền fiat khác.
e-Money EUR đến TWD
1 EEUR thành NT$ 6.76 TWD

e-Money EUR đến KES
1 EEUR thành Sh 26.55 KES
e-Money EUR đến CNY
1 EEUR thành ¥ 1.49 CNY

e-Money EUR đến USD
1 EEUR thành $ 0.2055 USD

e-Money EUR đến AUD
1 EEUR thành $ 0.3253 AUD

e-Money EUR đến EUR
1 EEUR thành € 0.1897 EUR

e-Money EUR đến CAD
1 EEUR thành $ 0.2964 CAD

e-Money EUR đến KRW
1 EEUR thành ₩ 299.11 KRW

e-Money EUR đến JPY
1 EEUR thành ¥ 30.23 JPY

e-Money EUR đến GBP
1 EEUR thành £ 0.1590 GBP

e-Money EUR đến BRL
1 EEUR thành R$ 1.19 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với e-Money EUR.
Neurashi đến KES
1 NEI thành Sh 1.03 KES

Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 10,301,709.03 KES

Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 259,207.53 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh 272.84 KES

Solana đến KES
1 SOL thành Sh 15,694.83 KES

Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 21.52 KES

Cardano đến KES
1 ADA thành Sh 90.47 KES

SuperRare đến KES
1 RARE thành Sh 14.39 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh 70,771.59 KES

TRON đến KES
1 TRX thành Sh 30.2 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.