NGL
DZD
Cập nhật mới nhất 2025/01/12 07:44:08 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Entangle(NGL) thành Dinar Algeria(DZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NGL với giá trị 1 NGL cho 10.02 DZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DZD
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Entangle phổ biến nhất là NGL sang DZD, trong đó mã của Entangle là NGL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NGL thành DZD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Entangle (NGL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Entangle đã thay đổi -1.40% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Entangle(NGL) đã thay đổi -1.40% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi +1.42% thành NGL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | د.ج10.25 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | د.ج10.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | د.ج10.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | د.ج10.45 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/12 00:00:25(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Entangle
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Entangle (NGL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Entangle trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NGL (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGL bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-KLAJKUKJ 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 3.93 AED | Số lượng100000 USDT Giới hạn1965 - 100000 AED | ||
T TYFANI SILVA giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 3.92 AED | Số lượng27000 USDT Giới hạn3000 - 99360 AED | ||
R Razi_Uae 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.68 AED | Số lượng30 USDT Giới hạn100 - 110.4 AED | ||
R Razi_Uae 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.67 AED | Số lượng63.06 USDT Giới hạn50 - 293.6 AED | ||
K Khanswat 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 3.67 AED | Số lượng382 USDT Giới hạn200 - 683 AED |
Các ưu đãi bán NGL (hoặc USDT) lấy DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NGL lấy DZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NGL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy DZD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-KLAJKUKJ 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 3.93 AED | Số lượng100000 USDT Giới hạn1965 - 100000 AED | ||
T TYFANI SILVA giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 3.92 AED | Số lượng27000 USDT Giới hạn3000 - 99360 AED | ||
R Razi_Uae 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.68 AED | Số lượng30 USDT Giới hạn100 - 110.4 AED | ||
R Razi_Uae 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.67 AED | Số lượng63.06 USDT Giới hạn50 - 293.6 AED | ||
K Khanswat 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 3.67 AED | Số lượng382 USDT Giới hạn200 - 683 AED |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Entangle thành Dinar Algeria?
Tỷ lệ chuyển đổi Entangle thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Entangle là د.ج 10.02 mỗi NGL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج 5,734,873,584.29 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 572,112,300 NGL. Khối lượng giao dịch của Entangle đã thay đổi -28.40% (د.ج -11,443,767.63 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGL là د.ج 40,293,679.54.
Vốn hoá thị trường
$42.20M
Khối lượng 24h
$212.29K
Nguồn cung lưu hành
572.11M NGL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Entangle đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NGL là د.ج 10.02 DZD , nghĩa là để mua 5 NGL, bạn phải trả د.ج 50.12 DZD . Ngược lại, د.ج1 DZD có thể được giao dịch lấy 0.09976 NGL, trong khi د.ج50 DZD có thể chuyển đổi thành 4.99 NGL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGL thành Dinar Algeria đã thay đổi -33.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.40%, đạt mức cao nhất là 10.51 DZD và mức thấp nhất là 9.71 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 NGL là د.ج 21.89 DZD , thay đổi -54.19% so với giá hiện tại. Entangle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.92% so với năm trước.
-د.ج
235.61DZDNGL đến DZD
Số lượng
07:44 am hôm nay
0.5 NGL
د.ج5.01
1 NGL
د.ج10.02
5 NGL
د.ج50.12
10 NGL
د.ج100.24
50 NGL
د.ج501.2
100 NGL
د.ج1,002.4
500 NGL
د.ج5,012.02
1000 NGL
د.ج10,024.03
DZD đến NGL
Số lượng07:44 am hôm nay
0.5DZD0.04988 NGL
1DZD0.09976 NGL
5DZD0.4988 NGL
10DZD0.9976 NGL
50DZD4.99 NGL
100DZD9.98 NGL
500DZD49.88 NGL
1000DZD99.76 NGL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NGL | $0.03688 | $0.03740 | -1.40% |
1 NGL | $0.07376 | $0.07481 | -1.40% |
5 NGL | $0.3688 | $0.3740 | -1.40% |
10 NGL | $0.7376 | $0.7481 | -1.40% |
50 NGL | $3.69 | $3.74 | -1.40% |
100 NGL | $7.38 | $7.48 | -1.40% |
500 NGL | $36.88 | $37.4 | -1.40% |
1000 NGL | $73.76 | $74.81 | -1.40% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NGL | $0.03688 | $0.08055 | -54.19% |
1 NGL | $0.07376 | $0.1611 | -54.19% |
5 NGL | $0.3688 | $0.8055 | -54.19% |
10 NGL | $0.7376 | $1.61 | -54.19% |
50 NGL | $3.69 | $8.06 | -54.19% |
100 NGL | $7.38 | $16.11 | -54.19% |
500 NGL | $36.88 | $80.55 | -54.19% |
1000 NGL | $73.76 | $161.1 | -54.19% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NGL | $0.03688 | $0.9037 | -95.92% |
1 NGL | $0.07376 | $1.81 | -95.92% |
5 NGL | $0.3688 | $9.04 | -95.92% |
10 NGL | $0.7376 | $18.07 | -95.92% |
50 NGL | $3.69 | $90.37 | -95.92% |
100 NGL | $7.38 | $180.75 | -95.92% |
500 NGL | $36.88 | $903.73 | -95.92% |
1000 NGL | $73.76 | $1,807.46 | -95.92% |
Dự đoán giá Entangle
Giá của NGL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NGL, giá NGL dự kiến sẽ đạt $0.07099 vào năm 2026.
Giá của NGL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NGL dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá NGL dự kiến sẽ đạt $0.1841 với ROI tích lũy là +144.38%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Enjin
Hướng dẫn mua Celo
Hướng dẫn mua Origin Protocol
Hướng dẫn mua OMG Network
Hướng dẫn mua Karmaverse
Hướng dẫn mua beFITTER
Hướng dẫn mua PancakeSwap
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
Hướng dẫn mua SingularityNET
Hướng dẫn mua Image Generation AI
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
Chuyển đổi Entangle phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Entangle thành một số loại tiền fiat khác.
Entangle đến USD
1 NGL thành $ 0.07376 USD
Entangle đến GBP
1 NGL thành £ 0.06042 GBP
Entangle đến EUR
1 NGL thành € 0.07192 EUR
Entangle đến KRW
1 NGL thành ₩ 108.73 KRW
Entangle đến CAD
1 NGL thành $ 0.1065 CAD
Entangle đến AUD
1 NGL thành $ 0.1200 AUD
Entangle đến JPY
1 NGL thành ¥ 11.63 JPY
Entangle đến BRL
1 NGL thành R$ 0.4517 BRL
Entangle đến CNY
1 NGL thành ¥ 0.5414 CNY
Entangle đến TWD
1 NGL thành NT$ 2.44 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DZD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Entangle.
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج 343.44 DZD
Stellar đến DZD
1 XLM thành د.ج 59.23 DZD
Theta Fuel đến DZD
1 TFUEL thành د.ج 11.65 DZD
Adventure Gold đến DZD
1 AGLD thành د.ج 290.6 DZD
Chainbounty đến DZD
1 BOUNTY thành د.ج 12.34 DZD
Theta Network đến DZD
1 THETA thành د.ج 293.8 DZD
FirmaChain đến DZD
1 FCT thành د.ج 8.16 DZD
Flare đến DZD
1 FLR thành د.ج 3.32 DZD
Movement đến DZD
1 MOVE thành د.ج 120.73 DZD
XDC Network đến DZD
1 XDC thành د.ج 13.76 DZD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
اشترِ Entangle مقابل 1 DZD
حزمة ترحيب بقيمة 6200 USDT لمستخدمي Bitget الجُدد!
اشتر Entangle الآن
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.