ENT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Eternity(ENT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ENT với giá trị 1 ENT cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eternity phổ biến nhất là ENT sang EUR, trong đó mã của Eternity là ENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ENT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Eternity đã thay đổi +2.45% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eternity(ENT) đã thay đổi +2.45% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ENT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.007540 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/28 00:34:58(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Eternity
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Eternity (ENT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Eternity trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ENT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ENT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ENT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ENT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Eternity thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Eternity thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Eternity là € 0.007540 mỗi ENT, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ENT. Khối lượng giao dịch của Eternity đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENT là € 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 ENT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Eternity đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ENT là € 0.007540 EUR , nghĩa là để mua 5 ENT, bạn phải trả € 0.03770 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 132.62 ENT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 6,631.08 ENT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENT thành Euro đã thay đổi +10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 0.005928 EUR và mức thấp nhất là 0.005709 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ENT là € 0.006717 EUR , thay đổi +16.15% so với giá hiện tại. Eternity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.35% so với năm trước.
-€
0.001074EURENT đến EUR
Số lượng
01:44 am hôm nay
0.5 ENT
€0.003770
1 ENT
€0.007540
5 ENT
€0.03770
10 ENT
€0.07540
50 ENT
€0.3770
100 ENT
€0.7540
500 ENT
€3.77
1000 ENT
€7.54
EUR đến ENT
Số lượng01:44 am hôm nay
0.5EUR66.31 ENT
1EUR132.62 ENT
5EUR663.11 ENT
10EUR1,326.22 ENT
50EUR6,631.08 ENT
100EUR13,262.16 ENT
500EUR66,310.82 ENT
1000EUR132,621.64 ENT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENT | $0.003931 | $0.003857 | +2.45% |
1 ENT | $0.007862 | $0.007714 | +2.45% |
5 ENT | $0.03931 | $0.03857 | +2.45% |
10 ENT | $0.07862 | $0.07714 | +2.45% |
50 ENT | $0.3931 | $0.3857 | +2.45% |
100 ENT | $0.7862 | $0.7714 | +2.45% |
500 ENT | $3.93 | $3.86 | +2.45% |
1000 ENT | $7.86 | $7.71 | +2.45% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ENT | $0.003931 | $0.003502 | +16.15% |
1 ENT | $0.007862 | $0.007003 | +16.15% |
5 ENT | $0.03931 | $0.03502 | +16.15% |
10 ENT | $0.07862 | $0.07003 | +16.15% |
50 ENT | $0.3931 | $0.3502 | +16.15% |
100 ENT | $0.7862 | $0.7003 | +16.15% |
500 ENT | $3.93 | $3.5 | +16.15% |
1000 ENT | $7.86 | $7 | +16.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ENT | $0.003931 | $0.004491 | -15.35% |
1 ENT | $0.007862 | $0.008981 | -15.35% |
5 ENT | $0.03931 | $0.04491 | -15.35% |
10 ENT | $0.07862 | $0.08981 | -15.35% |
50 ENT | $0.3931 | $0.4491 | -15.35% |
100 ENT | $0.7862 | $0.8981 | -15.35% |
500 ENT | $3.93 | $4.49 | -15.35% |
1000 ENT | $7.86 | $8.98 | -15.35% |
Dự đoán giá Eternity
Giá của ENT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ENT, giá ENT dự kiến sẽ đạt $0.009408 vào năm 2025.
Giá của ENT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ENT dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá ENT dự kiến sẽ đạt $0.01886 với ROI tích lũy là +286.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Eternity phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Eternity thành một số loại tiền fiat khác.
Eternity đến USD
1 ENT thành $ 0.007862 USD
Eternity đến GBP
1 ENT thành £ 0.006253 GBP
Eternity đến EUR
1 ENT thành € 0.007540 EUR
Eternity đến KRW
1 ENT thành ₩ 11.59 KRW
Eternity đến CAD
1 ENT thành $ 0.01134 CAD
Eternity đến AUD
1 ENT thành $ 0.01266 AUD
Eternity đến JPY
1 ENT thành ¥ 1.24 JPY
Eternity đến BRL
1 ENT thành R$ 0.04871 BRL
Eternity đến CNY
1 ENT thành ¥ 0.05740 CNY
Eternity đến TWD
1 ENT thành NT$ 0.2581 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Eternity.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 90,383.2 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 3,190.02 EUR
XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.05 EUR
Phala Network đến EUR
1 PHA thành € 0.4657 EUR
GMT đến EUR
1 GMT thành € 0.2268 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 177.04 EUR
Virtuals Protocol đến EUR
1 VIRTUAL thành € 3.28 EUR
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.8330 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1708 EUR
BNB đến EUR
1 BNB thành € 664.47 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Eternity và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Eternity và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Eternity theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.