Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info Ethereum Name Service

Máy tính và công cụ chuyển đổi Ethereum Name Service thành Leu Rumani

Chuyển đổi 1Ethereum Name Service (ENS) thành Leu Rumani (RON) bằng lei 159.97 | Bitget
ENS
ENS
swap
RON
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ethereum Name Service(ENS) thành Leu Rumani(RON). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ENS với giá trị 1 ENS cho 159.97 RON . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin RON

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Name Service phổ biến nhất là ENS sang RON, trong đó mã của Ethereum Name Service là ENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ENS thành RON

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ethereum Name Service đã thay đổi -1.47% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Name Service(ENS) đã thay đổi -1.47% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành ENS trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
lei160.64
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Binance
lei160.97
0.1000% / 0.1000%
Coinbase Exchange
lei160.01
0.1000% / 0.1000%
OKX
lei160.94
0.080% / 0.100%
Huobi
lei160.96
0.1000% / 0.1000%
Gate.io
lei160.93
0.1000% / 0.1000%
Bybit
lei160.79
0.1000% / 0.1000%
KuCoin
lei160.76
0.1000% / 0.1000%
Cập nhật mới nhất 2024/12/28 00:00:24(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Ethereum Name Service

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Ethereum Name Service (ENS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ethereum Name Service trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua ENS (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENS bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán ENS (hoặc USDT) lấy RON (Romanian Leu)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ENS lấy RON. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ENS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service thành Leu Rumani?

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Name Service thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum Name Service là lei 159.97 mỗi ENS, với tổng vốn hoá thị trường của lei -- RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ENS. Khối lượng giao dịch của Ethereum Name Service đã thay đổi --% (lei -- RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENS là lei --.
Vốn hoá thị trường
$--
Khối lượng 24h
$--
Nguồn cung lưu hành
-- ENS

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Name Service đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 ENS là lei 159.97 RON , nghĩa là để mua 5 ENS, bạn phải trả lei 799.83 RON . Ngược lại, lei1 RON có thể được giao dịch lấy 0.006251 ENS, trong khi lei50 RON có thể chuyển đổi thành 0.3126 ENS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENS thành Leu Rumani đã thay đổi -0.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.47%, đạt mức cao nhất là 165.17 RON và mức thấp nhất là 158.39 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 ENS là lei 188.42 RON , thay đổi -15.10% so với giá hiện tại. Ethereum Name Service đã thay đổi
+lei
16.6RON
, tương đương mức thay đổi +234.01% so với năm trước.

ENS đến RON

Số lượng
03:37 am hôm nay
0.5 ENS
lei79.98
1 ENS
lei159.97
5 ENS
lei799.83
10 ENS
lei1,599.67
50 ENS
lei7,998.33
100 ENS
lei15,996.67
500 ENS
lei79,983.34
1000 ENS
lei159,966.69

RON đến ENS

Số lượng03:37 am hôm nay
0.5RON0.003126  ENS
1RON0.006251  ENS
5RON0.03126  ENS
10RON0.06251  ENS
50RON0.3126  ENS
100RON0.6251  ENS
500RON3.13  ENS
1000RON6.25  ENS

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng03:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ENS$16.75$17
-1.47%
1 ENS$33.51$34.01
-1.47%
5 ENS$167.55$170.05
-1.47%
10 ENS$335.1$340.1
-1.47%
50 ENS$1,675.5$1,700.5
-1.47%
100 ENS$3,351$3,401
-1.47%
500 ENS$16,755$17,005
-1.47%
1000 ENS$33,510$34,010
-1.47%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng03:37 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 ENS$16.75$19.73
-15.10%
1 ENS$33.51$39.47
-15.10%
5 ENS$167.55$197.35
-15.10%
10 ENS$335.1$394.7
-15.10%
50 ENS$1,675.5$1,973.5
-15.10%
100 ENS$3,351$3,947
-15.10%
500 ENS$16,755$19,735
-15.10%
1000 ENS$33,510$39,470
-15.10%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng03:37 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 ENS$16.75$5.02
+234.01%
1 ENS$33.51$10.03
+234.01%
5 ENS$167.55$50.16
+234.01%
10 ENS$335.1$100.33
+234.01%
50 ENS$1,675.5$501.63
+234.01%
100 ENS$3,351$1,003.26
+234.01%
500 ENS$16,755$5,016.3
+234.01%
1000 ENS$33,510$10,032.6
+234.01%

Dự đoán giá Ethereum Name Service

Giá của ENS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ENS, giá ENS dự kiến sẽ đạt $56.21 vào năm 2025.

Giá của ENS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá ENS dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá ENS dự kiến sẽ đạt $122.1 với ROI tích lũy là +240.30%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ethereum Name Service và RON.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ethereum Name Service và RON. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của Ethereum Name Service theo RON, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.