EVER
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Everscale(EVER) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EVER với giá trị 1 EVER cho 0.07 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang ILS, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EVER thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi -0.73% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi -0.73% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.06514 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | ₪0.06516 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₪0.06493 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₪0.06537 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₪0.06493 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/23 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Everscale
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Everscale (EVER)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Everscale trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EVER (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EVER lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EVER sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Everscale thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everscale là ₪ 0.06503 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 129,110,551.93 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi -15.33% (₪ -96,952.27 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là ₪ 632,232.81.
Vốn hoá thị trường
$35.40M
Khối lượng 24h
$146.74K
Nguồn cung lưu hành
1.99B EVER
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EVER là ₪ 0.06503 ILS , nghĩa là để mua 5 EVER, bạn phải trả ₪ 0.3251 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 15.38 EVER, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 768.92 EVER, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Shekel Israel mới đã thay đổi -20.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.06546 ILS và mức thấp nhất là 0.06431 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là ₪ 0.06660 ILS , thay đổi -2.37% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.94% so với năm trước.
-₪
0.06748ILSEVER đến ILS
Số lượng
03:42 am hôm nay
0.5 EVER
₪0.03251
1 EVER
₪0.06503
5 EVER
₪0.3251
10 EVER
₪0.6503
50 EVER
₪3.25
100 EVER
₪6.5
500 EVER
₪32.51
1000 EVER
₪65.03
ILS đến EVER
Số lượng03:42 am hôm nay
0.5ILS7.69 EVER
1ILS15.38 EVER
5ILS76.89 EVER
10ILS153.78 EVER
50ILS768.92 EVER
100ILS1,537.85 EVER
500ILS7,689.24 EVER
1000ILS15,378.47 EVER
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVER | $0.008913 | $0.008979 | -0.73% |
1 EVER | $0.01783 | $0.01796 | -0.73% |
5 EVER | $0.08913 | $0.08979 | -0.73% |
10 EVER | $0.1783 | $0.1796 | -0.73% |
50 EVER | $0.8913 | $0.8979 | -0.73% |
100 EVER | $1.78 | $1.8 | -0.73% |
500 EVER | $8.91 | $8.98 | -0.73% |
1000 EVER | $17.83 | $17.96 | -0.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EVER | $0.008913 | $0.009130 | -2.37% |
1 EVER | $0.01783 | $0.01826 | -2.37% |
5 EVER | $0.08913 | $0.09130 | -2.37% |
10 EVER | $0.1783 | $0.1826 | -2.37% |
50 EVER | $0.8913 | $0.9130 | -2.37% |
100 EVER | $1.78 | $1.83 | -2.37% |
500 EVER | $8.91 | $9.13 | -2.37% |
1000 EVER | $17.83 | $18.26 | -2.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EVER | $0.008913 | $0.01816 | -50.94% |
1 EVER | $0.01783 | $0.03633 | -50.94% |
5 EVER | $0.08913 | $0.1816 | -50.94% |
10 EVER | $0.1783 | $0.3633 | -50.94% |
50 EVER | $0.8913 | $1.82 | -50.94% |
100 EVER | $1.78 | $3.63 | -50.94% |
500 EVER | $8.91 | $18.16 | -50.94% |
1000 EVER | $17.83 | $36.33 | -50.94% |
Dự đoán giá Everscale
Giá của EVER vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EVER, giá EVER dự kiến sẽ đạt $0.02358 vào năm 2025.
Giá của EVER vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EVER dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2030, giá EVER dự kiến sẽ đạt $0.03595 với ROI tích lũy là +100.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Celo
Hướng dẫn mua Origin Protocol
Hướng dẫn mua OMG Network
Hướng dẫn mua Karmaverse
Hướng dẫn mua beFITTER
Hướng dẫn mua PancakeSwap
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
Hướng dẫn mua SingularityNET
Hướng dẫn mua Image Generation AI
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
Hướng dẫn mua Oraichain
Chuyển đổi Everscale phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Everscale thành một số loại tiền fiat khác.
Everscale đến USD
1 EVER thành $ 0.01783 USD
Everscale đến GBP
1 EVER thành £ 0.01418 GBP
Everscale đến EUR
1 EVER thành € 0.01709 EUR
Everscale đến KRW
1 EVER thành ₩ 25.8 KRW
Everscale đến CAD
1 EVER thành $ 0.02560 CAD
Everscale đến AUD
1 EVER thành $ 0.02854 AUD
Everscale đến JPY
1 EVER thành ¥ 2.79 JPY
Everscale đến BRL
1 EVER thành R$ 0.1084 BRL
Everscale đến CNY
1 EVER thành ¥ 0.1301 CNY
Everscale đến TWD
1 EVER thành NT$ 0.5811 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Everscale.
Peanut the Squirrel đến ILS
1 PNUT thành ₪ 2.59 ILS
Hive đến ILS
1 HIVE thành ₪ 1.12 ILS
Steem đến ILS
1 STEEM thành ₪ 0.7784 ILS
Verge đến ILS
1 XVG thành ₪ 0.04670 ILS
BitTorrent [New] đến ILS
1 BTT thành ₪ 0.{5}4295 ILS
Livepeer đến ILS
1 LPT thành ₪ 56.88 ILS
FTX Token đến ILS
1 FTT thành ₪ 11.01 ILS
Just a chill guy đến ILS
1 CHILLGUY thành ₪ 0.6869 ILS
AVA (Travala) đến ILS
1 AVA thành ₪ 5.02 ILS
Powerledger đến ILS
1 POWR thành ₪ 0.9018 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Everscale và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Everscale và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Everscale theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.