

FTHM
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 10:13:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fathom Protocol(FTHM) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FTHM với giá trị 1 FTHM cho 0.17 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fathom Protocol phổ biến nhất là FTHM sang DKK, trong đó mã của Fathom Protocol là FTHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FTHM thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Fathom Protocol (FTHM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Fathom Protocol đã thay đổi -4.77% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fathom Protocol(FTHM) đã thay đổi -4.77% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi +5.01% thành FTHM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Fathom Protocol

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Fathom Protocol (FTHM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fathom Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FTHM (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTHM bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FTHM (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FTHM lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FTHM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fathom Protocol thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Fathom Protocol thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fathom Protocol là kr 0.1716 mỗi FTHM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTHM. Khối lượng giao dịch của Fathom Protocol đã thay đổi -43.66% (kr -1,059.78 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTHM là kr 2,427.09.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$190.24493631
Nguồn cung lưu hành
0 FTHM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fathom Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FTHM là kr 0.1716 DKK , nghĩa là để mua 5 FTHM, bạn phải trả kr 0.8580 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 5.83 FTHM, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 291.38 FTHM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTHM thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -5.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.77%, đạt mức cao nhất là 0.1802 DKK và mức thấp nhất là 0.1175 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 FTHM là kr 0.2843 DKK , thay đổi -39.63% so với giá hiện tại. Fathom Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.84% so với năm trước.
-kr
1.37DKKFTHM đến DKK
Số lượng
10:13 am hôm nay
0.5 FTHM
kr0.08580
1 FTHM
kr0.1716
5 FTHM
kr0.8580
10 FTHM
kr1.72
50 FTHM
kr8.58
100 FTHM
kr17.16
500 FTHM
kr85.8
1000 FTHM
kr171.6
DKK đến FTHM
Số lượng10:13 am hôm nay
0.5DKK2.91 FTHM
1DKK5.83 FTHM
5DKK29.14 FTHM
10DKK58.28 FTHM
50DKK291.38 FTHM
100DKK582.76 FTHM
500DKK2,913.82 FTHM
1000DKK5,827.63 FTHM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTHM | $0.01194 | $0.01254 | -4.77% |
1 FTHM | $0.02388 | $0.02507 | -4.77% |
5 FTHM | $0.1194 | $0.1254 | -4.77% |
10 FTHM | $0.2388 | $0.2507 | -4.77% |
50 FTHM | $1.19 | $1.25 | -4.77% |
100 FTHM | $2.39 | $2.51 | -4.77% |
500 FTHM | $11.94 | $12.54 | -4.77% |
1000 FTHM | $23.88 | $25.07 | -4.77% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:13 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FTHM | $0.01194 | $0.01978 | -39.63% |
1 FTHM | $0.02388 | $0.03955 | -39.63% |
5 FTHM | $0.1194 | $0.1978 | -39.63% |
10 FTHM | $0.2388 | $0.3955 | -39.63% |
50 FTHM | $1.19 | $1.98 | -39.63% |
100 FTHM | $2.39 | $3.96 | -39.63% |
500 FTHM | $11.94 | $19.78 | -39.63% |
1000 FTHM | $23.88 | $39.55 | -39.63% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:13 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FTHM | $0.01194 | $0.1070 | -88.84% |
1 FTHM | $0.02388 | $0.2139 | -88.84% |
5 FTHM | $0.1194 | $1.07 | -88.84% |
10 FTHM | $0.2388 | $2.14 | -88.84% |
50 FTHM | $1.19 | $10.7 | -88.84% |
100 FTHM | $2.39 | $21.39 | -88.84% |
500 FTHM | $11.94 | $106.97 | -88.84% |
1000 FTHM | $23.88 | $213.95 | -88.84% |
Dự đoán giá Fathom Protocol
Giá của FTHM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FTHM, giá FTHM dự kiến sẽ đạt $0.02331 vào năm 2026.
Giá của FTHM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FTHM dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá FTHM dự kiến sẽ đạt $0.03503 với ROI tích lũy là +46.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fathom Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fathom Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Fathom Protocol đến TWD
1 FTHM thành NT$ 0.7860 TWD

Fathom Protocol đến CNY
1 FTHM thành ¥ 0.1741 CNY

Fathom Protocol đến USD
1 FTHM thành $ 0.02388 USD

Fathom Protocol đến AUD
1 FTHM thành $ 0.03847 AUD

Fathom Protocol đến EUR
1 FTHM thành € 0.02300 EUR

Fathom Protocol đến DKK
1 FTHM thành kr 0.1716 DKK
Fathom Protocol đến CAD
1 FTHM thành $ 0.03454 CAD

Fathom Protocol đến KRW
1 FTHM thành ₩ 34.9 KRW

Fathom Protocol đến JPY
1 FTHM thành ¥ 3.6 JPY

Fathom Protocol đến GBP
1 FTHM thành £ 0.01899 GBP

Fathom Protocol đến BRL
1 FTHM thành R$ 0.1405 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fathom Protocol.
AND IT'S GONE đến DKK
1 GONE thành kr 0.009928 DKK

Hedera đến DKK
1 HBAR thành kr 1.77 DKK

THORChain đến DKK
1 RUNE thành kr 9.33 DKK

Stellar đến DKK
1 XLM thành kr 2.31 DKK

Amp đến DKK
1 AMP thành kr 0.03546 DKK

Onyxcoin đến DKK
1 XCN thành kr 0.1102 DKK

dKargo đến DKK
1 DKA thành kr 0.1584 DKK

Algorand đến DKK
1 ALGO thành kr 1.8 DKK

pSTAKE Finance đến DKK
1 PSTAKE thành kr 0.1919 DKK

Forta đến DKK
1 FORT thành kr 0.9119 DKK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.