![base info FLAMA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb5bbfa1757b5009b4dacafde193a7531710867787929.png)
![FMA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb5bbfa1757b5009b4dacafde193a7531710867787929.png)
FMA
KWD
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:10:49 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FLAMA(FMA) thành Dinar Kuwait(KWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FMA với giá trị 1 FMA cho 0.01 KWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KWD
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLAMA phổ biến nhất là FMA sang KWD, trong đó mã của FLAMA là FMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FMA thành KWD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá FLAMA (FMA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, FLAMA đã thay đổi +3.19% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLAMA(FMA) đã thay đổi +3.19% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi -3.09% thành FMA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | د.ك0.01186 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:34:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua FLAMA
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua FLAMA (FMA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FLAMA trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FMA (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FMA bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FMA (hoặc USDT) lấy KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FMA lấy KWD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FMA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLAMA thành Dinar Kuwait?
Tỷ lệ chuyển đổi FLAMA thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FLAMA là د.ك 0.01252 mỗi FMA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك 0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FMA. Khối lượng giao dịch của FLAMA đã thay đổi +5.47% (د.ك 0.4144 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FMA là د.ك 7.57.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$25.86052756
Nguồn cung lưu hành
0 FMA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FLAMA đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FMA là د.ك 0.01252 KWD , nghĩa là để mua 5 FMA, bạn phải trả د.ك 0.06262 KWD . Ngược lại, د.ك1 KWD có thể được giao dịch lấy 79.85 FMA, trong khi د.ك50 KWD có thể chuyển đổi thành 3,992.28 FMA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FMA thành Dinar Kuwait đã thay đổi +7.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.19%, đạt mức cao nhất là 0.007784 KWD và mức thấp nhất là 0.007428 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FMA là د.ك 0.01206 KWD , thay đổi +6.37% so với giá hiện tại. FLAMA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +29.47% so với năm trước.
+د.ك
0.001764KWDFMA đến KWD
Số lượng
00:10 am hôm nay
0.5 FMA
د.ك0.006262
1 FMA
د.ك0.01252
5 FMA
د.ك0.06262
10 FMA
د.ك0.1252
50 FMA
د.ك0.6262
100 FMA
د.ك1.25
500 FMA
د.ك6.26
1000 FMA
د.ك12.52
KWD đến FMA
Số lượng00:10 am hôm nay
0.5KWD39.92 FMA
1KWD79.85 FMA
5KWD399.23 FMA
10KWD798.46 FMA
50KWD3,992.28 FMA
100KWD7,984.57 FMA
500KWD39,922.84 FMA
1000KWD79,845.69 FMA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FMA | $0.02028 | $0.01989 | +3.19% |
1 FMA | $0.04056 | $0.03978 | +3.19% |
5 FMA | $0.2028 | $0.1989 | +3.19% |
10 FMA | $0.4056 | $0.3978 | +3.19% |
50 FMA | $2.03 | $1.99 | +3.19% |
100 FMA | $4.06 | $3.98 | +3.19% |
500 FMA | $20.28 | $19.89 | +3.19% |
1000 FMA | $40.56 | $39.78 | +3.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FMA | $0.02028 | $0.01953 | +6.37% |
1 FMA | $0.04056 | $0.03905 | +6.37% |
5 FMA | $0.2028 | $0.1953 | +6.37% |
10 FMA | $0.4056 | $0.3905 | +6.37% |
50 FMA | $2.03 | $1.95 | +6.37% |
100 FMA | $4.06 | $3.91 | +6.37% |
500 FMA | $20.28 | $19.53 | +6.37% |
1000 FMA | $40.56 | $39.05 | +6.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FMA | $0.02028 | $0.01742 | +29.47% |
1 FMA | $0.04056 | $0.03484 | +29.47% |
5 FMA | $0.2028 | $0.1742 | +29.47% |
10 FMA | $0.4056 | $0.3484 | +29.47% |
50 FMA | $2.03 | $1.74 | +29.47% |
100 FMA | $4.06 | $3.48 | +29.47% |
500 FMA | $20.28 | $17.42 | +29.47% |
1000 FMA | $40.56 | $34.84 | +29.47% |
Dự đoán giá FLAMA
Giá của FMA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FMA, giá FMA dự kiến sẽ đạt $0.04786 vào năm 2026.
Giá của FMA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FMA dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá FMA dự kiến sẽ đạt $0.1145 với ROI tích lũy là +198.85%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FLAMA phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FLAMA thành một số loại tiền fiat khác.
FLAMA đến TWD
1 FMA thành NT$ 1.33 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
FLAMA đến CNY
1 FMA thành ¥ 0.2965 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
FLAMA đến KWD
1 FMA thành د.ك 0.01252 KWD
FLAMA đến USD
1 FMA thành $ 0.04056 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
FLAMA đến AUD
1 FMA thành $ 0.06457 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
FLAMA đến EUR
1 FMA thành € 0.03905 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
FLAMA đến CAD
1 FMA thành $ 0.05801 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
FLAMA đến KRW
1 FMA thành ₩ 58.93 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
FLAMA đến JPY
1 FMA thành ¥ 6.26 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
FLAMA đến GBP
1 FMA thành £ 0.03259 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
FLAMA đến BRL
1 FMA thành R$ 0.2338 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KWD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FLAMA.
Bitcoin đến KWD
1 BTC thành د.ك 30,151.52 KWD
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến KWD
1 ETH thành د.ك 844.46 KWD
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك 0.7618 KWD
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pi [IOU] đến KWD
1 PI thành د.ك 17.68 KWD
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Solana đến KWD
1 SOL thành د.ك 60.65 KWD
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك 216 KWD
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến KWD
1 CAKE thành د.ك 0.8188 KWD
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến KWD
1 SHIB thành د.ك 0.{5}5232 KWD
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến KWD
1 DOGE thành د.ك 0.08131 KWD
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến KWD
1 S thành د.ك 0.1722 KWD
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.