FLT
DKK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fluence(FLT) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FLT với giá trị 1 FLT cho 2.19 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fluence phổ biến nhất là FLT sang DKK, trong đó mã của Fluence là FLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FLT thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Fluence đã thay đổi +0.80% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fluence(FLT) đã thay đổi +0.80% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành FLT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr2.15 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | kr2.15 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | kr2.14 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/27 16:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Fluence
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Fluence (FLT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fluence trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FLT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FLT (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FLT lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FLT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Fluence thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Fluence thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fluence là kr 2.19 mỗi FLT, với tổng vốn hoá thị trường của kr 197,895,482.5 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,433,240 FLT. Khối lượng giao dịch của Fluence đã thay đổi +13.69% (kr 582,707.09 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLT là kr 4,254,920.36.
Vốn hoá thị trường
$27.67M
Khối lượng 24h
$676.34K
Nguồn cung lưu hành
90.43M FLT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Fluence đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FLT là kr 2.19 DKK , nghĩa là để mua 5 FLT, bạn phải trả kr 10.94 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 0.4570 FLT, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 22.85 FLT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -5.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 2.34 DKK và mức thấp nhất là 2.07 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 FLT là kr 2.42 DKK , thay đổi -9.61% so với giá hiện tại. Fluence đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.11% so với năm trước.
-kr
6.97DKKFLT đến DKK
Số lượng
00:05 am hôm nay
0.5 FLT
kr1.09
1 FLT
kr2.19
5 FLT
kr10.94
10 FLT
kr21.88
50 FLT
kr109.42
100 FLT
kr218.83
500 FLT
kr1,094.15
1000 FLT
kr2,188.3
DKK đến FLT
Số lượng00:05 am hôm nay
0.5DKK0.2285 FLT
1DKK0.4570 FLT
5DKK2.28 FLT
10DKK4.57 FLT
50DKK22.85 FLT
100DKK45.7 FLT
500DKK228.49 FLT
1000DKK456.97 FLT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLT | $0.1530 | $0.1518 | +0.80% |
1 FLT | $0.3059 | $0.3035 | +0.80% |
5 FLT | $1.53 | $1.52 | +0.80% |
10 FLT | $3.06 | $3.04 | +0.80% |
50 FLT | $15.3 | $15.18 | +0.80% |
100 FLT | $30.59 | $30.35 | +0.80% |
500 FLT | $152.97 | $151.75 | +0.80% |
1000 FLT | $305.94 | $303.5 | +0.80% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:05 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FLT | $0.1530 | $0.1692 | -9.61% |
1 FLT | $0.3059 | $0.3385 | -9.61% |
5 FLT | $1.53 | $1.69 | -9.61% |
10 FLT | $3.06 | $3.38 | -9.61% |
50 FLT | $15.3 | $16.92 | -9.61% |
100 FLT | $30.59 | $33.85 | -9.61% |
500 FLT | $152.97 | $169.23 | -9.61% |
1000 FLT | $305.94 | $338.47 | -9.61% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:05 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FLT | $0.1530 | $0.6402 | -76.11% |
1 FLT | $0.3059 | $1.28 | -76.11% |
5 FLT | $1.53 | $6.4 | -76.11% |
10 FLT | $3.06 | $12.8 | -76.11% |
50 FLT | $15.3 | $64.02 | -76.11% |
100 FLT | $30.59 | $128.04 | -76.11% |
500 FLT | $152.97 | $640.2 | -76.11% |
1000 FLT | $305.94 | $1,280.4 | -76.11% |
Dự đoán giá Fluence
Giá của FLT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FLT, giá FLT dự kiến sẽ đạt $0.4475 vào năm 2025.
Giá của FLT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FLT dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá FLT dự kiến sẽ đạt $0.4868 với ROI tích lũy là +51.69%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Fluence phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fluence thành một số loại tiền fiat khác.
Fluence đến USD
1 FLT thành $ 0.3059 USD
Fluence đến GBP
1 FLT thành £ 0.2433 GBP
Fluence đến EUR
1 FLT thành € 0.2934 EUR
Fluence đến KRW
1 FLT thành ₩ 450.9 KRW
Fluence đến CAD
1 FLT thành $ 0.4411 CAD
Fluence đến AUD
1 FLT thành $ 0.4926 AUD
Fluence đến JPY
1 FLT thành ¥ 48.3 JPY
Fluence đến BRL
1 FLT thành R$ 1.9 BRL
Fluence đến CNY
1 FLT thành ¥ 2.23 CNY
Fluence đến TWD
1 FLT thành NT$ 10.04 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fluence.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 673,497.02 DKK
Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 23,813.86 DKK
GMT đến DKK
1 GMT thành kr 1.49 DKK
Phala Network đến DKK
1 PHA thành kr 3.52 DKK
BNB đến DKK
1 BNB thành kr 4,940.48 DKK
XRP đến DKK
1 XRP thành kr 15.33 DKK
TRON đến DKK
1 TRX thành kr 1.85 DKK
Virtuals Protocol đến DKK
1 VIRTUAL thành kr 25.35 DKK
Cardano đến DKK
1 ADA thành kr 6.26 DKK
Solana đến DKK
1 SOL thành kr 1,315.74 DKK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Fluence và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Fluence và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Fluence theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.