

XFC
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 12:58:27 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Footballcoin (XFC)(XFC) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XFC với giá trị 1 XFC cho 11.30 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Footballcoin (XFC) phổ biến nhất là XFC sang KRW, trong đó mã của Footballcoin (XFC) là XFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XFC thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Footballcoin (XFC) (XFC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Footballcoin (XFC) đã thay đổi -0.68% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Footballcoin (XFC)(XFC) đã thay đổi -0.68% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi +0.69% thành XFC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Footballcoin (XFC)

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Footballcoin (XFC) (XFC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Footballcoin (XFC) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XFC (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFC bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XFC (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XFC lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XFC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Footballcoin (XFC) thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Footballcoin (XFC) thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Footballcoin (XFC) là ₩ 11.3 mỗi XFC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 4,232,602,601.73 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 374,660,500 XFC. Khối lượng giao dịch của Footballcoin (XFC) đã thay đổi +9.19% (₩ 3,364,683.86 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFC là ₩ 36,627,990.81.
Vốn hoá thị trường
$2.90M
Khối lượng 24h
$27.38K
Nguồn cung lưu hành
374.66M XFC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Footballcoin (XFC) đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 XFC là ₩ 11.3 KRW , nghĩa là để mua 5 XFC, bạn phải trả ₩ 56.49 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.08852 XFC, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 4.43 XFC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 11.37 KRW và mức thấp nhất là 11.26 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XFC là ₩ 11.27 KRW , thay đổi +0.23% so với giá hiện tại. Footballcoin (XFC) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.27% so với năm trước.
-₩
0.3820KRWXFC đến KRW
Số lượng
12:58 hôm nay
0.5 XFC
₩5.65
1 XFC
₩11.3
5 XFC
₩56.49
10 XFC
₩112.97
50 XFC
₩564.86
100 XFC
₩1,129.72
500 XFC
₩5,648.58
1000 XFC
₩11,297.17
KRW đến XFC
Số lượng12:58 hôm nay
0.5KRW0.04426 XFC
1KRW0.08852 XFC
5KRW0.4426 XFC
10KRW0.8852 XFC
50KRW4.43 XFC
100KRW8.85 XFC
500KRW44.26 XFC
1000KRW88.52 XFC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XFC | $0.003867 | $0.003894 | -0.68% |
1 XFC | $0.007734 | $0.007788 | -0.68% |
5 XFC | $0.03867 | $0.03894 | -0.68% |
10 XFC | $0.07734 | $0.07788 | -0.68% |
50 XFC | $0.3867 | $0.3894 | -0.68% |
100 XFC | $0.7734 | $0.7788 | -0.68% |
500 XFC | $3.87 | $3.89 | -0.68% |
1000 XFC | $7.73 | $7.79 | -0.68% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XFC | $0.003867 | $0.003858 | +0.23% |
1 XFC | $0.007734 | $0.007717 | +0.23% |
5 XFC | $0.03867 | $0.03858 | +0.23% |
10 XFC | $0.07734 | $0.07717 | +0.23% |
50 XFC | $0.3867 | $0.3858 | +0.23% |
100 XFC | $0.7734 | $0.7717 | +0.23% |
500 XFC | $3.87 | $3.86 | +0.23% |
1000 XFC | $7.73 | $7.72 | +0.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XFC | $0.003867 | $0.003998 | -3.27% |
1 XFC | $0.007734 | $0.007996 | -3.27% |
5 XFC | $0.03867 | $0.03998 | -3.27% |
10 XFC | $0.07734 | $0.07996 | -3.27% |
50 XFC | $0.3867 | $0.3998 | -3.27% |
100 XFC | $0.7734 | $0.7996 | -3.27% |
500 XFC | $3.87 | $4 | -3.27% |
1000 XFC | $7.73 | $8 | -3.27% |
Dự đoán giá Footballcoin (XFC)
Giá của XFC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XFC, giá XFC dự kiến sẽ đạt $0.007643 vào năm 2026.
Giá của XFC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá XFC dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2031, giá XFC dự kiến sẽ đạt $0.02230 với ROI tích lũy là +189.30%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Footballcoin (XFC) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Footballcoin (XFC) thành một số loại tiền fiat khác.
Footballcoin (XFC) đến TWD
1 XFC thành NT$ 0.2542 TWD

Footballcoin (XFC) đến CNY
1 XFC thành ¥ 0.05633 CNY

Footballcoin (XFC) đến USD
1 XFC thành $ 0.007734 USD

Footballcoin (XFC) đến AUD
1 XFC thành $ 0.01244 AUD

Footballcoin (XFC) đến EUR
1 XFC thành € 0.007436 EUR

Footballcoin (XFC) đến CAD
1 XFC thành $ 0.01116 CAD

Footballcoin (XFC) đến KRW
1 XFC thành ₩ 11.3 KRW

Footballcoin (XFC) đến JPY
1 XFC thành ¥ 1.16 JPY

Footballcoin (XFC) đến GBP
1 XFC thành £ 0.006140 GBP

Footballcoin (XFC) đến BRL
1 XFC thành R$ 0.04547 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Footballcoin (XFC).
MyShell đến KRW
1 SHELL thành ₩ 757.13 KRW

Nervos Network đến KRW
1 CKB thành ₩ 9.91 KRW

FIO Protocol đến KRW
1 FIO thành ₩ 33.21 KRW

Golem đến KRW
1 GLM thành ₩ 482.86 KRW

Cardano đến KRW
1 ADA thành ₩ 873 KRW

CLV đến KRW
1 CLV thành ₩ 51 KRW

Maker đến KRW
1 MKR thành ₩ 2,242,337.25 KRW

Worldcoin đến KRW
1 WLD thành ₩ 1,490.81 KRW

Avalanche đến KRW
1 AVAX thành ₩ 30,390.39 KRW

Polkadot đến KRW
1 DOT thành ₩ 6,623.55 KRW

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.