

FRC
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 04:17:46 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Freicoin(FRC) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FRC với giá trị 1 FRC cho 0.02 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freicoin phổ biến nhất là FRC sang CHF, trong đó mã của Freicoin là FRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FRC thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Freicoin (FRC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Freicoin đã thay đổi -1.77% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freicoin(FRC) đã thay đổi -1.77% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi +1.80% thành FRC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Freicoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Freicoin (FRC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Freicoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FRC (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRC bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FRC (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FRC lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FRC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Freicoin thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Freicoin thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Freicoin là Fr 0.02296 mỗi FRC, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRC. Khối lượng giao dịch của Freicoin đã thay đổi 0.00% (Fr 0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRC là Fr 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 FRC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Freicoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FRC là Fr 0.02296 CHF , nghĩa là để mua 5 FRC, bạn phải trả Fr 0.1148 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 43.55 FRC, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 2,177.72 FRC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRC thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +121.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.77%, đạt mức cao nhất là 0.04834 CHF và mức thấp nhất là 0.04484 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 FRC là Fr -0.00 CHF , thay đổi +147.23% so với giá hiện tại. Freicoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4130.19% so với năm trước.
+Fr
0.04556CHFFRC đến CHF
Số lượng
04:17 am hôm nay
0.5 FRC
Fr0.01148
1 FRC
Fr0.02296
5 FRC
Fr0.1148
10 FRC
Fr0.2296
50 FRC
Fr1.15
100 FRC
Fr2.3
500 FRC
Fr11.48
1000 FRC
Fr22.96
CHF đến FRC
Số lượng04:17 am hôm nay
0.5CHF21.78 FRC
1CHF43.55 FRC
5CHF217.77 FRC
10CHF435.54 FRC
50CHF2,177.72 FRC
100CHF4,355.45 FRC
500CHF21,777.24 FRC
1000CHF43,554.49 FRC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRC | $0.01271 | $0.01317 | -1.77% |
1 FRC | $0.02542 | $0.02635 | -1.77% |
5 FRC | $0.1271 | $0.1317 | -1.77% |
10 FRC | $0.2542 | $0.2635 | -1.77% |
50 FRC | $1.27 | $1.32 | -1.77% |
100 FRC | $2.54 | $2.63 | -1.77% |
500 FRC | $12.71 | $13.17 | -1.77% |
1000 FRC | $25.42 | $26.35 | -1.77% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:17 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FRC | $0.01271 | $-0.002672 | +147.23% |
1 FRC | $0.02542 | $-0.005345 | +147.23% |
5 FRC | $0.1271 | $-0.02672 | +147.23% |
10 FRC | $0.2542 | $-0.05345 | +147.23% |
50 FRC | $1.27 | $-0.2672 | +147.23% |
100 FRC | $2.54 | $-0.5345 | +147.23% |
500 FRC | $12.71 | $-2.6725 | +147.23% |
1000 FRC | $25.42 | $-5.3450 | +147.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:17 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FRC | $0.01271 | $-0.01251 | +4130.19% |
1 FRC | $0.02542 | $-0.02502 | +4130.19% |
5 FRC | $0.1271 | $-0.1251 | +4130.19% |
10 FRC | $0.2542 | $-0.2502 | +4130.19% |
50 FRC | $1.27 | $-1.2509 | +4130.19% |
100 FRC | $2.54 | $-2.5018 | +4130.19% |
500 FRC | $12.71 | $-12.5088 | +4130.19% |
1000 FRC | $25.42 | $-25.01759 | +4130.19% |
Dự đoán giá Freicoin
Giá của FRC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FRC, giá FRC dự kiến sẽ đạt $0.02775 vào năm 2026.
Giá của FRC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FRC dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá FRC dự kiến sẽ đạt $0.04255 với ROI tích lũy là +67.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Freicoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Freicoin thành một số loại tiền fiat khác.
Freicoin đến TWD
1 FRC thành NT$ 0.8367 TWD

Freicoin đến CNY
1 FRC thành ¥ 0.1853 CNY

Freicoin đến USD
1 FRC thành $ 0.02542 USD

Freicoin đến CHF
1 FRC thành Fr 0.02296 CHF
Freicoin đến AUD
1 FRC thành $ 0.04096 AUD

Freicoin đến EUR
1 FRC thành € 0.02449 EUR

Freicoin đến CAD
1 FRC thành $ 0.03677 CAD

Freicoin đến KRW
1 FRC thành ₩ 37.16 KRW

Freicoin đến JPY
1 FRC thành ¥ 3.83 JPY

Freicoin đến GBP
1 FRC thành £ 0.02021 GBP

Freicoin đến BRL
1 FRC thành R$ 0.1496 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Freicoin.
Hedera đến CHF
1 HBAR thành Fr 0.2259 CHF

Amp đến CHF
1 AMP thành Fr 0.004437 CHF

Stellar đến CHF
1 XLM thành Fr 0.2974 CHF

Cobak Token đến CHF
1 CBK thành Fr 0.6931 CHF

Forta đến CHF
1 FORT thành Fr 0.1094 CHF

Sperax đến CHF
1 SPA thành Fr 0.01819 CHF

Daddy Tate đến CHF
1 DADDY thành Fr 0.05340 CHF

THORChain đến CHF
1 RUNE thành Fr 1.12 CHF

GamerCoin đến CHF
1 GHX thành Fr 0.03600 CHF

pSTAKE Finance đến CHF
1 PSTAKE thành Fr 0.02831 CHF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.