

FRIC
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 17:47:39 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Frictionless(FRIC) thành Dinar Kuwait(KWD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FRIC với giá trị 1 FRIC cho 0.00 KWD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KWD
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frictionless phổ biến nhất là FRIC sang KWD, trong đó mã của Frictionless là FRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FRIC thành KWD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Frictionless (FRIC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Frictionless đã thay đổi -9.59% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frictionless(FRIC) đã thay đổi -9.59% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi +10.61% thành FRIC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Frictionless

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Frictionless (FRIC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Frictionless trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FRIC (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIC bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FRIC (hoặc USDT) lấy KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FRIC lấy KWD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FRIC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Frictionless thành Dinar Kuwait?
Tỷ lệ chuyển đổi Frictionless thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frictionless là د.ك 0.0005219 mỗi FRIC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك 0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRIC. Khối lượng giao dịch của Frictionless đã thay đổi -47.12% (د.ك -273.80 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIC là د.ك 581.1.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$996.42010661
Nguồn cung lưu hành
0 FRIC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Frictionless đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FRIC là د.ك 0.0005219 KWD , nghĩa là để mua 5 FRIC, bạn phải trả د.ك 0.002610 KWD . Ngược lại, د.ك1 KWD có thể được giao dịch lấy 1,916.06 FRIC, trong khi د.ك50 KWD có thể chuyển đổi thành 95,803.18 FRIC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIC thành Dinar Kuwait đã thay đổi -1.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.59%, đạt mức cao nhất là 0.0005775 KWD và mức thấp nhất là 0.0005219 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIC là د.ك 0.0009228 KWD , thay đổi -43.44% so với giá hiện tại. Frictionless đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.37% so với năm trước.
-د.ك
0.0004335KWDFRIC đến KWD
Số lượng
17:47 hôm nay
0.5 FRIC
د.ك0.0002610
1 FRIC
د.ك0.0005219
5 FRIC
د.ك0.002610
10 FRIC
د.ك0.005219
50 FRIC
د.ك0.02610
100 FRIC
د.ك0.05219
500 FRIC
د.ك0.2610
1000 FRIC
د.ك0.5219
KWD đến FRIC
Số lượng17:47 hôm nay
0.5KWD958.03 FRIC
1KWD1,916.06 FRIC
5KWD9,580.32 FRIC
10KWD19,160.64 FRIC
50KWD95,803.18 FRIC
100KWD191,606.36 FRIC
500KWD958,031.8 FRIC
1000KWD1,916,063.59 FRIC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRIC | $0.0008461 | $0.0009359 | -9.59% |
1 FRIC | $0.001692 | $0.001872 | -9.59% |
5 FRIC | $0.008461 | $0.009359 | -9.59% |
10 FRIC | $0.01692 | $0.01872 | -9.59% |
50 FRIC | $0.08461 | $0.09359 | -9.59% |
100 FRIC | $0.1692 | $0.1872 | -9.59% |
500 FRIC | $0.8461 | $0.9359 | -9.59% |
1000 FRIC | $1.69 | $1.87 | -9.59% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FRIC | $0.0008461 | $0.001496 | -43.44% |
1 FRIC | $0.001692 | $0.002992 | -43.44% |
5 FRIC | $0.008461 | $0.01496 | -43.44% |
10 FRIC | $0.01692 | $0.02992 | -43.44% |
50 FRIC | $0.08461 | $0.1496 | -43.44% |
100 FRIC | $0.1692 | $0.2992 | -43.44% |
500 FRIC | $0.8461 | $1.5 | -43.44% |
1000 FRIC | $1.69 | $2.99 | -43.44% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FRIC | $0.0008461 | $0.001549 | -45.37% |
1 FRIC | $0.001692 | $0.003098 | -45.37% |
5 FRIC | $0.008461 | $0.01549 | -45.37% |
10 FRIC | $0.01692 | $0.03098 | -45.37% |
50 FRIC | $0.08461 | $0.1549 | -45.37% |
100 FRIC | $0.1692 | $0.3098 | -45.37% |
500 FRIC | $0.8461 | $1.55 | -45.37% |
1000 FRIC | $1.69 | $3.1 | -45.37% |
Dự đoán giá Frictionless
Giá của FRIC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FRIC, giá FRIC dự kiến sẽ đạt $0.001710 vào năm 2026.
Giá của FRIC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FRIC dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá FRIC dự kiến sẽ đạt $0.003819 với ROI tích lũy là +104.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token

Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token

Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Chuyển đổi Frictionless phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Frictionless thành một số loại tiền fiat khác.
Frictionless đến TWD
1 FRIC thành NT$ 0.05537 TWD

Frictionless đến CNY
1 FRIC thành ¥ 0.01227 CNY

Frictionless đến KWD
1 FRIC thành د.ك 0.0005219 KWD
Frictionless đến USD
1 FRIC thành $ 0.001692 USD

Frictionless đến AUD
1 FRIC thành $ 0.002662 AUD

Frictionless đến EUR
1 FRIC thành € 0.001616 EUR

Frictionless đến CAD
1 FRIC thành $ 0.002407 CAD

Frictionless đến KRW
1 FRIC thành ₩ 2.42 KRW

Frictionless đến JPY
1 FRIC thành ¥ 0.2533 JPY

Frictionless đến GBP
1 FRIC thành £ 0.001340 GBP

Frictionless đến BRL
1 FRIC thành R$ 0.009700 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Frictionless.
Bitcoin đến KWD
1 BTC thành د.ك 29,322.32 KWD

Ethereum đến KWD
1 ETH thành د.ك 825.77 KWD

Solana đến KWD
1 SOL thành د.ك 47.69 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك 0.7599 KWD

Dogecoin đến KWD
1 DOGE thành د.ك 0.07012 KWD

Raydium đến KWD
1 RAY thành د.ك 0.9758 KWD

KAITO đến KWD
1 KAITO thành د.ك 0.5695 KWD

Sui đến KWD
1 SUI thành د.ك 0.9393 KWD

OFFICIAL TRUMP đến KWD
1 TRUMP thành د.ك 4.63 KWD

THORChain đến KWD
1 RUNE thành د.ك 0.4447 KWD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.