

FRR
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 03:55:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Frontrow(FRR) thành Peso Mexico(MXN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FRR với giá trị 1 FRR cho 0.00 MXN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MXN
Ký hiệu của MXN là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frontrow phổ biến nhất là FRR sang MXN, trong đó mã của Frontrow là FRR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FRR thành MXN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Frontrow (FRR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Frontrow đã thay đổi -1.42% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frontrow(FRR) đã thay đổi -1.42% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi +1.44% thành FRR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | $0.0002693 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | $0.0002692 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | $0.0006304 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2024/06/10 01:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Frontrow

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Frontrow (FRR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Frontrow trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FRR (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRR bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CRYPTO NUSANTARA ![]() 3974 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16396 IDR | Số lượng994.78 USDT Giới hạn3000000 - 26248356 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Money Talks 930 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16395 IDR | Số lượng210.6 USDT Giới hạn1000000 - 4500000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
U UnitedExchange 366 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16395 IDR | Số lượng1000 USDT Giới hạn5000000 - 8000000 IDR | ![]() | |
Z ZAIDAN EXCHANGE 108 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 16391 IDR | Số lượng19998.3 USDT Giới hạn10000000 - 300000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RCCrypto ![]() 3477 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16391 IDR | Số lượng89.03 USDT Giới hạn400000 - 7104573 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán FRR (hoặc USDT) lấy MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FRR lấy MXN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FRR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MXN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CRYPTO NUSANTARA ![]() 3974 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16396 IDR | Số lượng994.78 USDT Giới hạn3000000 - 26248356 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Money Talks 930 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16395 IDR | Số lượng210.6 USDT Giới hạn1000000 - 4500000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
U UnitedExchange 366 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16395 IDR | Số lượng1000 USDT Giới hạn5000000 - 8000000 IDR | ![]() | |
Z ZAIDAN EXCHANGE 108 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 16391 IDR | Số lượng19998.3 USDT Giới hạn10000000 - 300000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RCCrypto ![]() 3477 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16391 IDR | Số lượng89.03 USDT Giới hạn400000 - 7104573 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Frontrow thành Peso Mexico?
Tỷ lệ chuyển đổi Frontrow thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frontrow là $ 0.0002692 mỗi FRR, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRR. Khối lượng giao dịch của Frontrow đã thay đổi +37.30% ($ 2,350.68 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRR là $ 6,301.83.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$426.84182602
Nguồn cung lưu hành
0 FRR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Frontrow đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FRR là $ 0.0002692 MXN , nghĩa là để mua 5 FRR, bạn phải trả $ 0.001346 MXN . Ngược lại, $1 MXN có thể được giao dịch lấy 3,714.29 FRR, trong khi $50 MXN có thể chuyển đổi thành 185,714.75 FRR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRR thành Peso Mexico đã thay đổi -3.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.42%, đạt mức cao nhất là 0.0002769 MXN và mức thấp nhất là 0.0002675 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 FRR là $ 0.0003265 MXN , thay đổi -17.54% so với giá hiện tại. Frontrow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.32% so với năm trước.
-$
0.003761MXNFRR đến MXN
Số lượng
03:55 am hôm nay
0.5 FRR
$0.0001346
1 FRR
$0.0002692
5 FRR
$0.001346
10 FRR
$0.002692
50 FRR
$0.01346
100 FRR
$0.02692
500 FRR
$0.1346
1000 FRR
$0.2692
MXN đến FRR
Số lượng03:55 am hôm nay
0.5MXN1,857.15 FRR
1MXN3,714.29 FRR
5MXN18,571.47 FRR
10MXN37,142.95 FRR
50MXN185,714.75 FRR
100MXN371,429.5 FRR
500MXN1,857,147.49 FRR
1000MXN3,714,294.98 FRR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRR | $0.{5}6641 | $0.{5}6736 | -1.42% |
1 FRR | $0.{4}1328 | $0.{4}1347 | -1.42% |
5 FRR | $0.{4}6641 | $0.{4}6736 | -1.42% |
10 FRR | $0.0001328 | $0.0001347 | -1.42% |
50 FRR | $0.0006641 | $0.0006736 | -1.42% |
100 FRR | $0.001328 | $0.001347 | -1.42% |
500 FRR | $0.006641 | $0.006736 | -1.42% |
1000 FRR | $0.01328 | $0.01347 | -1.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FRR | $0.{5}6641 | $0.{5}8053 | -17.54% |
1 FRR | $0.{4}1328 | $0.{4}1611 | -17.54% |
5 FRR | $0.{4}6641 | $0.{4}8053 | -17.54% |
10 FRR | $0.0001328 | $0.0001611 | -17.54% |
50 FRR | $0.0006641 | $0.0008053 | -17.54% |
100 FRR | $0.001328 | $0.001611 | -17.54% |
500 FRR | $0.006641 | $0.008053 | -17.54% |
1000 FRR | $0.01328 | $0.01611 | -17.54% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FRR | $0.{5}6641 | $0.{4}9942 | -93.32% |
1 FRR | $0.{4}1328 | $0.0001988 | -93.32% |
5 FRR | $0.{4}6641 | $0.0009942 | -93.32% |
10 FRR | $0.0001328 | $0.001988 | -93.32% |
50 FRR | $0.0006641 | $0.009942 | -93.32% |
100 FRR | $0.001328 | $0.01988 | -93.32% |
500 FRR | $0.006641 | $0.09942 | -93.32% |
1000 FRR | $0.01328 | $0.1988 | -93.32% |
Dự đoán giá Frontrow
Giá của FRR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FRR, giá FRR dự kiến sẽ đạt $0.{4}1252 vào năm 2026.
Giá của FRR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FRR dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá FRR dự kiến sẽ đạt $0.{4}1980 với ROI tích lũy là +45.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Frontrow phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Frontrow thành một số loại tiền fiat khác.
Frontrow đến MXN
1 FRR thành $ 0.0002692 MXN
Frontrow đến TWD
1 FRR thành NT$ 0.0004351 TWD

Frontrow đến CNY
1 FRR thành ¥ 0.{4}9666 CNY

Frontrow đến USD
1 FRR thành $ 0.{4}1328 USD

Frontrow đến AUD
1 FRR thành $ 0.{4}2093 AUD

Frontrow đến EUR
1 FRR thành € 0.{4}1272 EUR

Frontrow đến CAD
1 FRR thành $ 0.{4}1885 CAD

Frontrow đến KRW
1 FRR thành ₩ 0.01914 KRW

Frontrow đến JPY
1 FRR thành ¥ 0.002017 JPY

Frontrow đến GBP
1 FRR thành £ 0.{4}1053 GBP

Frontrow đến BRL
1 FRR thành R$ 0.{4}7557 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Frontrow.
Bitcoin đến MXN
1 BTC thành $ 1,940,324.11 MXN

Solana đến MXN
1 SOL thành $ 3,396.27 MXN

XRP đến MXN
1 XRP thành $ 51.79 MXN

Litecoin đến MXN
1 LTC thành $ 2,694.9 MXN

Alchemy Pay đến MXN
1 ACH thành $ 0.7350 MXN

Sui đến MXN
1 SUI thành $ 62.42 MXN

Hedera đến MXN
1 HBAR thành $ 4.22 MXN

Chainlink đến MXN
1 LINK thành $ 361.6 MXN

Virtuals Protocol đến MXN
1 VIRTUAL thành $ 20.11 MXN

Pyth Network đến MXN
1 PYTH thành $ 4.15 MXN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
PIの売却方法
BitgetがPIを上場 - BitgetでPIを簡単に売買しよう!
今すぐ取引する
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.