![base info Gaimin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/036f66e73514f5bb6c730ef98bed47ef1711598801872.png)
![GMRX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/036f66e73514f5bb6c730ef98bed47ef1711598801872.png)
GMRX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 17:40:54 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gaimin(GMRX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GMRX với giá trị 1 GMRX cho 4.02 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang IDR, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GMRX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Gaimin (GMRX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi -4.83% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi -4.83% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +5.08% thành GMRX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp18.77 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Rp4.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp4.01 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp4 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 16:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gaimin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Gaimin (GMRX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gaimin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GMRX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GMRX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GMRX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gaimin thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gaimin là Rp 4.02 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 99,332,550,354.04 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,731,000,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi -6.66% (Rp -82,700,236.85 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là Rp 1,242,416,874.74.
Vốn hoá thị trường
$6.14M
Khối lượng 24h
$71.68K
Nguồn cung lưu hành
24.73B GMRX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GMRX là Rp 4.02 IDR , nghĩa là để mua 5 GMRX, bạn phải trả Rp 20.08 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.2490 GMRX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 12.45 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.83%, đạt mức cao nhất là 4.22 IDR và mức thấp nhất là 4.01 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là Rp 8.69 IDR , thay đổi -53.84% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.74% so với năm trước.
-Rp
313.89IDRGMRX đến IDR
Số lượng
17:40 hôm nay
0.5 GMRX
Rp2.01
1 GMRX
Rp4.02
5 GMRX
Rp20.08
10 GMRX
Rp40.17
50 GMRX
Rp200.83
100 GMRX
Rp401.65
500 GMRX
Rp2,008.26
1000 GMRX
Rp4,016.52
IDR đến GMRX
Số lượng17:40 hôm nay
0.5IDR0.1245 GMRX
1IDR0.2490 GMRX
5IDR1.24 GMRX
10IDR2.49 GMRX
50IDR12.45 GMRX
100IDR24.9 GMRX
500IDR124.49 GMRX
1000IDR248.97 GMRX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMRX | $0.0001241 | $0.0001304 | -4.83% |
1 GMRX | $0.0002482 | $0.0002608 | -4.83% |
5 GMRX | $0.001241 | $0.001304 | -4.83% |
10 GMRX | $0.002482 | $0.002608 | -4.83% |
50 GMRX | $0.01241 | $0.01304 | -4.83% |
100 GMRX | $0.02482 | $0.02608 | -4.83% |
500 GMRX | $0.1241 | $0.1304 | -4.83% |
1000 GMRX | $0.2482 | $0.2608 | -4.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GMRX | $0.0001241 | $0.0002686 | -53.84% |
1 GMRX | $0.0002482 | $0.0005371 | -53.84% |
5 GMRX | $0.001241 | $0.002686 | -53.84% |
10 GMRX | $0.002482 | $0.005371 | -53.84% |
50 GMRX | $0.01241 | $0.02686 | -53.84% |
100 GMRX | $0.02482 | $0.05371 | -53.84% |
500 GMRX | $0.1241 | $0.2686 | -53.84% |
1000 GMRX | $0.2482 | $0.5371 | -53.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GMRX | $0.0001241 | $0.009824 | -98.74% |
1 GMRX | $0.0002482 | $0.01965 | -98.74% |
5 GMRX | $0.001241 | $0.09824 | -98.74% |
10 GMRX | $0.002482 | $0.1965 | -98.74% |
50 GMRX | $0.01241 | $0.9824 | -98.74% |
100 GMRX | $0.02482 | $1.96 | -98.74% |
500 GMRX | $0.1241 | $9.82 | -98.74% |
1000 GMRX | $0.2482 | $19.65 | -98.74% |
Dự đoán giá Gaimin
Giá của GMRX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GMRX, giá GMRX dự kiến sẽ đạt $0.0002565 vào năm 2026.
Giá của GMRX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GMRX dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá GMRX dự kiến sẽ đạt $0.0007270 với ROI tích lũy là +181.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua The Graph
![other crypto The Graph](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1c76d39c202b2779a620f5f0bd0f3346.png)
Hướng dẫn mua Alien Worlds
![other crypto Alien Worlds](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f07e4e5691ab9f4a778ae8f3d7c4aff0.png)
Hướng dẫn mua Adventure Gold
![other crypto Adventure Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a24ad3cd0ae4439d57d2e34ad9370703.png)
Hướng dẫn mua New Kind of Network
![other crypto New Kind of Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/41686d936b0dfd15dc258a75259208bb.png)
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
![other crypto Reserve Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/864c4f1b60f8ec872a6856354995cd0b.png)
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua Immutable
![other crypto Immutable](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Chuyển đổi Gaimin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gaimin thành một số loại tiền fiat khác.
Gaimin đến TWD
1 GMRX thành NT$ 0.008113 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Gaimin đến CNY
1 GMRX thành ¥ 0.001804 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Gaimin đến USD
1 GMRX thành $ 0.0002482 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Gaimin đến AUD
1 GMRX thành $ 0.0003909 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Gaimin đến IDR
1 GMRX thành Rp 4.02 IDR
Gaimin đến EUR
1 GMRX thành € 0.0002365 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Gaimin đến CAD
1 GMRX thành $ 0.0003520 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Gaimin đến KRW
1 GMRX thành ₩ 0.3578 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Gaimin đến JPY
1 GMRX thành ¥ 0.03781 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Gaimin đến GBP
1 GMRX thành £ 0.0001971 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Gaimin đến BRL
1 GMRX thành R$ 0.001416 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gaimin.
OFFICIAL TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp 301,505.28 IDR
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,575,491,374.55 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 3,137,539.88 IDR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 4,393.82 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 43,390,529.55 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Peanut the Squirrel đến IDR
1 PNUT thành Rp 2,526.15 IDR
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
Strike đến IDR
1 STRK thành Rp 176,316.71 IDR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
Pyth Network đến IDR
1 PYTH thành Rp 3,428.51 IDR
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Juventus Fan Token đến IDR
1 JUV thành Rp 29,082.9 IDR
![other assets Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f83c48255d6a4fbe5106afa65b2202001710263013730.png)
Fartcoin đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp 6,860.18 IDR
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.