

GNS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 22:32:16 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gains Network(GNS) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GNS với giá trị 1 GNS cho 40.19 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gains Network phổ biến nhất là GNS sang CZK, trong đó mã của Gains Network là GNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GNS thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Gains Network (GNS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Gains Network đã thay đổi +1.49% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gains Network(GNS) đã thay đổi +1.49% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -1.47% thành GNS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Gains Network

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Gains Network (GNS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gains Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GNS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GNS (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GNS lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GNS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gains Network thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Gains Network thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gains Network là Kč 40.19 mỗi GNS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 1,256,724,007.26 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,272,000 GNS. Khối lượng giao dịch của Gains Network đã thay đổi -1.57% (Kč -798,329.94 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNS là Kč 50,913,898.99.
Vốn hoá thị trường
$52.51M
Khối lượng 24h
$2.09M
Nguồn cung lưu hành
31.27M GNS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gains Network đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GNS là Kč 40.19 CZK , nghĩa là để mua 5 GNS, bạn phải trả Kč 200.93 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.02488 GNS, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 1.24 GNS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNS thành Koruna Czech đã thay đổi +0.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.49%, đạt mức cao nhất là 40.62 CZK và mức thấp nhất là 39.48 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 GNS là Kč 34.97 CZK , thay đổi +14.92% so với giá hiện tại. Gains Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.76% so với năm trước.
-Kč
112.98CZKGNS đến CZK
Số lượng
22:32 hôm nay
0.5 GNS
Kč20.09
1 GNS
Kč40.19
5 GNS
Kč200.93
10 GNS
Kč401.87
50 GNS
Kč2,009.34
100 GNS
Kč4,018.69
500 GNS
Kč20,093.44
1000 GNS
Kč40,186.88
CZK đến GNS
Số lượng22:32 hôm nay
0.5CZK0.01244 GNS
1CZK0.02488 GNS
5CZK0.1244 GNS
10CZK0.2488 GNS
50CZK1.24 GNS
100CZK2.49 GNS
500CZK12.44 GNS
1000CZK24.88 GNS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNS | $0.8396 | $0.8273 | +1.49% |
1 GNS | $1.68 | $1.65 | +1.49% |
5 GNS | $8.4 | $8.27 | +1.49% |
10 GNS | $16.79 | $16.55 | +1.49% |
50 GNS | $83.96 | $82.73 | +1.49% |
100 GNS | $167.92 | $165.45 | +1.49% |
500 GNS | $839.59 | $827.25 | +1.49% |
1000 GNS | $1,679.19 | $1,654.5 | +1.49% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GNS | $0.8396 | $0.7306 | +14.92% |
1 GNS | $1.68 | $1.46 | +14.92% |
5 GNS | $8.4 | $7.31 | +14.92% |
10 GNS | $16.79 | $14.61 | +14.92% |
50 GNS | $83.96 | $73.06 | +14.92% |
100 GNS | $167.92 | $146.11 | +14.92% |
500 GNS | $839.59 | $730.57 | +14.92% |
1000 GNS | $1,679.19 | $1,461.13 | +14.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GNS | $0.8396 | $3.2 | -73.76% |
1 GNS | $1.68 | $6.4 | -73.76% |
5 GNS | $8.4 | $32 | -73.76% |
10 GNS | $16.79 | $64 | -73.76% |
50 GNS | $83.96 | $320 | -73.76% |
100 GNS | $167.92 | $640 | -73.76% |
500 GNS | $839.59 | $3,199.99 | -73.76% |
1000 GNS | $1,679.19 | $6,399.97 | -73.76% |
Dự đoán giá Gains Network
Giá của GNS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GNS, giá GNS dự kiến sẽ đạt $1.71 vào năm 2026.
Giá của GNS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GNS dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá GNS dự kiến sẽ đạt $2.6 với ROI tích lũy là +56.94%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gains Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gains Network thành một số loại tiền fiat khác.
Gains Network đến TWD
1 GNS thành NT$ 55.06 TWD

Gains Network đến CNY
1 GNS thành ¥ 12.18 CNY

Gains Network đến USD
1 GNS thành $ 1.68 USD

Gains Network đến AUD
1 GNS thành $ 2.64 AUD

Gains Network đến EUR
1 GNS thành € 1.6 EUR

Gains Network đến CAD
1 GNS thành $ 2.39 CAD

Gains Network đến CZK
1 GNS thành Kč 40.19 CZK
Gains Network đến KRW
1 GNS thành ₩ 2,412.55 KRW

Gains Network đến JPY
1 GNS thành ¥ 250.79 JPY

Gains Network đến GBP
1 GNS thành £ 1.33 GBP

Gains Network đến BRL
1 GNS thành R$ 9.63 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gains Network.
Pi đến CZK
1 PI thành Kč 35.54 CZK

Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 66,868.1 CZK

Golem đến CZK
1 GLM thành Kč 9 CZK

Peanut the Squirrel đến CZK
1 PNUT thành Kč 4.26 CZK

Onyxcoin đến CZK
1 XCN thành Kč 0.4712 CZK

Tellor đến CZK
1 TRB thành Kč 902.7 CZK

Civic đến CZK
1 CVC thành Kč 3.22 CZK

THORChain đến CZK
1 RUNE thành Kč 32.56 CZK

XPR Network đến CZK
1 XPR thành Kč 0.1286 CZK

ZetaChain đến CZK
1 ZETA thành Kč 7.85 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.