![base info GOLCOIN](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e1c6bf396fea250ebc833f81531219121710263494807.png)
![GOLC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e1c6bf396fea250ebc833f81531219121710263494807.png)
GOLC
MYR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GOLCOIN(GOLC) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GOLC với giá trị 1 GOLC cho 0.04 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOLCOIN phổ biến nhất là GOLC sang MYR, trong đó mã của GOLCOIN là GOLC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GOLC thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GOLCOIN đã thay đổi -1.95% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOLCOIN(GOLC) đã thay đổi -1.95% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GOLC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | RM0.04444 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | RM0.04447 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 16:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GOLCOIN
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua GOLCOIN (GOLC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GOLCOIN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GOLC (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOLC bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOLC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GOLC (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GOLC lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GOLC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOLCOIN thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi GOLCOIN thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOLCOIN là RM 0.04374 mỗi GOLC, với tổng vốn hoá thị trường của RM 0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOLC. Khối lượng giao dịch của GOLCOIN đã thay đổi -41.84% (RM -2,406.11 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOLC là RM 5,750.17.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$755.72032269
Nguồn cung lưu hành
0 GOLC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GOLCOIN đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GOLC là RM 0.04374 MYR , nghĩa là để mua 5 GOLC, bạn phải trả RM 0.2187 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 22.86 GOLC, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 1,143.04 GOLC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOLC thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -19.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.04461 MYR và mức thấp nhất là 0.04200 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOLC là RM 0.06447 MYR , thay đổi -32.15% so với giá hiện tại. GOLCOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.06% so với năm trước.
-RM
0.2941MYRGOLC đến MYR
Số lượng
19:50 hôm nay
0.5 GOLC
RM0.02187
1 GOLC
RM0.04374
5 GOLC
RM0.2187
10 GOLC
RM0.4374
50 GOLC
RM2.19
100 GOLC
RM4.37
500 GOLC
RM21.87
1000 GOLC
RM43.74
MYR đến GOLC
Số lượng19:50 hôm nay
0.5MYR11.43 GOLC
1MYR22.86 GOLC
5MYR114.3 GOLC
10MYR228.61 GOLC
50MYR1,143.04 GOLC
100MYR2,286.07 GOLC
500MYR11,430.35 GOLC
1000MYR22,860.7 GOLC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOLC | $0.004943 | $0.005041 | -1.95% |
1 GOLC | $0.009885 | $0.01008 | -1.95% |
5 GOLC | $0.04943 | $0.05041 | -1.95% |
10 GOLC | $0.09885 | $0.1008 | -1.95% |
50 GOLC | $0.4943 | $0.5041 | -1.95% |
100 GOLC | $0.9885 | $1.01 | -1.95% |
500 GOLC | $4.94 | $5.04 | -1.95% |
1000 GOLC | $9.89 | $10.08 | -1.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GOLC | $0.004943 | $0.007285 | -32.15% |
1 GOLC | $0.009885 | $0.01457 | -32.15% |
5 GOLC | $0.04943 | $0.07285 | -32.15% |
10 GOLC | $0.09885 | $0.1457 | -32.15% |
50 GOLC | $0.4943 | $0.7285 | -32.15% |
100 GOLC | $0.9885 | $1.46 | -32.15% |
500 GOLC | $4.94 | $7.28 | -32.15% |
1000 GOLC | $9.89 | $14.57 | -32.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GOLC | $0.004943 | $0.03818 | -87.06% |
1 GOLC | $0.009885 | $0.07636 | -87.06% |
5 GOLC | $0.04943 | $0.3818 | -87.06% |
10 GOLC | $0.09885 | $0.7636 | -87.06% |
50 GOLC | $0.4943 | $3.82 | -87.06% |
100 GOLC | $0.9885 | $7.64 | -87.06% |
500 GOLC | $4.94 | $38.18 | -87.06% |
1000 GOLC | $9.89 | $76.36 | -87.06% |
Dự đoán giá GOLCOIN
Giá của GOLC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GOLC, giá GOLC dự kiến sẽ đạt $0.01271 vào năm 2026.
Giá của GOLC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GOLC dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá GOLC dự kiến sẽ đạt $0.03255 với ROI tích lũy là +223.43%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GOLCOIN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GOLCOIN thành một số loại tiền fiat khác.
GOLCOIN đến TWD
1 GOLC thành NT$ 0.3242 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
GOLCOIN đến MYR
1 GOLC thành RM 0.04374 MYR
GOLCOIN đến CNY
1 GOLC thành ¥ 0.07203 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
GOLCOIN đến USD
1 GOLC thành $ 0.009885 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
GOLCOIN đến AUD
1 GOLC thành $ 0.01574 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
GOLCOIN đến EUR
1 GOLC thành € 0.009523 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
GOLCOIN đến CAD
1 GOLC thành $ 0.01415 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
GOLCOIN đến KRW
1 GOLC thành ₩ 14.3 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
GOLCOIN đến JPY
1 GOLC thành ¥ 1.5 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
GOLCOIN đến GBP
1 GOLC thành £ 0.007948 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
GOLCOIN đến BRL
1 GOLC thành R$ 0.05708 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GOLCOIN.
STP đến MYR
1 STPT thành RM 0.3038 MYR
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Terra đến MYR
1 LUNA thành RM 1.05 MYR
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Usual đến MYR
1 USUAL thành RM 1.05 MYR
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Qtum đến MYR
1 QTUM thành RM 14.77 MYR
![other assets Qtum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/21e33de4b2f86193c09f9643cf072eb61710262924674.png)
Fartcoin đến MYR
1 FARTCOIN thành RM 1.9 MYR
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến MYR
1 S thành RM 1.9 MYR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Litecoin đến MYR
1 LTC thành RM 444.13 MYR
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Virtuals Protocol đến MYR
1 VIRTUAL thành RM 5.07 MYR
![other assets Virtuals Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/virtuals-protocol.jpeg)
ShibaBitcoin đến MYR
1 SHIBTC thành RM 51.78 MYR
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
Compound đến MYR
1 COMP thành RM 214.67 MYR
![other assets Compound](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c1040281afbeb425d62f78f0124437b41702141525521.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GOLCOIN và MYR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GOLCOIN và MYR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của GOLCOIN theo MYR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)