

GOHM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 06:05:12 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Governance OHM(GOHM) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GOHM với giá trị 1 GOHM cho 786,654.22 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Governance OHM phổ biến nhất là GOHM sang KES, trong đó mã của Governance OHM là GOHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GOHM thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Governance OHM (GOHM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Governance OHM đã thay đổi -7.69% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Governance OHM(GOHM) đã thay đổi -7.69% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi +8.33% thành GOHM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh786,043.61 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:32:36(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Governance OHM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Governance OHM (GOHM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Governance OHM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GOHM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOHM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GOHM (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GOHM lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GOHM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Governance OHM thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Governance OHM thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Governance OHM là Sh 786,654.22 mỗi GOHM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOHM. Khối lượng giao dịch của Governance OHM đã thay đổi +437.04% (Sh 13,607,799.27 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOHM là Sh 3,113,597.24.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$129.62K
Nguồn cung lưu hành
0 GOHM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Governance OHM đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GOHM là Sh 786,654.22 KES , nghĩa là để mua 5 GOHM, bạn phải trả Sh 3,933,271.08 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.{5}1271 GOHM, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 0.{4}6356 GOHM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOHM thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.69%, đạt mức cao nhất là 855,445.74 KES và mức thấp nhất là 772,253.28 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GOHM là Sh 766,253.38 KES , thay đổi +2.66% so với giá hiện tại. Governance OHM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +75.58% so với năm trước.
+Sh
80,622.57KESGOHM đến KES
Số lượng
06:05 am hôm nay
0.5 GOHM
Sh393,327.11
1 GOHM
Sh786,654.22
5 GOHM
Sh3,933,271.08
10 GOHM
Sh7,866,542.16
50 GOHM
Sh39,332,710.81
100 GOHM
Sh78,665,421.63
500 GOHM
Sh393,327,108.15
1000 GOHM
Sh786,654,216.3
KES đến GOHM
Số lượng06:05 am hôm nay
0.5KES0.{6}6356 GOHM
1KES0.{5}1271 GOHM
5KES0.{5}6356 GOHM
10KES0.{4}1271 GOHM
50KES0.{4}6356 GOHM
100KES0.0001271 GOHM
500KES0.0006356 GOHM
1000KES0.001271 GOHM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOHM | $3,049.05 | $3,303.08 | -7.69% |
1 GOHM | $6,098.09 | $6,606.17 | -7.69% |
5 GOHM | $30,490.47 | $33,030.84 | -7.69% |
10 GOHM | $60,980.95 | $66,061.68 | -7.69% |
50 GOHM | $304,904.73 | $330,308.4 | -7.69% |
100 GOHM | $609,809.47 | $660,616.8 | -7.69% |
500 GOHM | $3,049,047.35 | $3,303,084 | -7.69% |
1000 GOHM | $6,098,094.7 | $6,606,168 | -7.69% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:05 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GOHM | $3,049.05 | $2,969.97 | +2.66% |
1 GOHM | $6,098.09 | $5,939.95 | +2.66% |
5 GOHM | $30,490.47 | $29,699.74 | +2.66% |
10 GOHM | $60,980.95 | $59,399.49 | +2.66% |
50 GOHM | $304,904.73 | $296,997.43 | +2.66% |
100 GOHM | $609,809.47 | $593,994.87 | +2.66% |
500 GOHM | $3,049,047.35 | $2,969,974.35 | +2.66% |
1000 GOHM | $6,098,094.7 | $5,939,948.7 | +2.66% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:05 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GOHM | $3,049.05 | $1,736.56 | +75.58% |
1 GOHM | $6,098.09 | $3,473.11 | +75.58% |
5 GOHM | $30,490.47 | $17,365.57 | +75.58% |
10 GOHM | $60,980.95 | $34,731.14 | +75.58% |
50 GOHM | $304,904.73 | $173,655.67 | +75.58% |
100 GOHM | $609,809.47 | $347,311.35 | +75.58% |
500 GOHM | $3,049,047.35 | $1,736,556.75 | +75.58% |
1000 GOHM | $6,098,094.7 | $3,473,113.5 | +75.58% |
Dự đoán giá Governance OHM
Giá của GOHM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GOHM, giá GOHM dự kiến sẽ đạt $6,557.09 vào năm 2026.
Giá của GOHM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GOHM dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá GOHM dự kiến sẽ đạt $17,366.28 với ROI tích lũy là +186.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Governance OHM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Governance OHM thành một số loại tiền fiat khác.
Governance OHM đến TWD
1 GOHM thành NT$ 199,807.12 TWD

Governance OHM đến KES
1 GOHM thành Sh 786,654.22 KES
Governance OHM đến CNY
1 GOHM thành ¥ 44,404.5 CNY

Governance OHM đến USD
1 GOHM thành $ 6,098.09 USD

Governance OHM đến AUD
1 GOHM thành $ 9,588.64 AUD

Governance OHM đến EUR
1 GOHM thành € 5,834.66 EUR

Governance OHM đến CAD
1 GOHM thành $ 8,648.32 CAD

Governance OHM đến KRW
1 GOHM thành ₩ 8,776,499.85 KRW

Governance OHM đến JPY
1 GOHM thành ¥ 925,790.17 JPY

Governance OHM đến GBP
1 GOHM thành £ 4,833.96 GBP

Governance OHM đến BRL
1 GOHM thành R$ 34,706.09 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Governance OHM.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,287,571.21 KES

Litecoin đến KES
1 LTC thành Sh 16,950.4 KES

Alchemy Pay đến KES
1 ACH thành Sh 4.61 KES

Solana đến KES
1 SOL thành Sh 21,549.83 KES

Virtuals Protocol đến KES
1 VIRTUAL thành Sh 126.18 KES

Onyxcoin đến KES
1 XCN thành Sh 2.65 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh 326.37 KES

Pyth Network đến KES
1 PYTH thành Sh 26.17 KES

Hedera đến KES
1 HBAR thành Sh 26.54 KES

Chainlink đến KES
1 LINK thành Sh 2,276.9 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.