

HTR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hathor(HTR) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HTR với giá trị 1 HTR cho 78.68 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hathor phổ biến nhất là HTR sang MMK, trong đó mã của Hathor là HTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HTR thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hathor đã thay đổi -0.34% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hathor(HTR) đã thay đổi -0.34% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HTR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Hathor

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Hathor (HTR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hathor trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HTR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HTR (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HTR lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HTR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hathor thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Hathor thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hathor là Ks 78.68 mỗi HTR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 36,263,944,262.5 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,886,530 HTR. Khối lượng giao dịch của Hathor đã thay đổi -24.34% (Ks -266,657,499.27 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTR là Ks 1,095,660,620.9.
Vốn hoá thị trường
$17.27M
Khối lượng 24h
$394.70K
Nguồn cung lưu hành
460.89M HTR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hathor đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HTR là Ks 78.68 MMK , nghĩa là để mua 5 HTR, bạn phải trả Ks 393.42 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.01271 HTR, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.6355 HTR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTR thành Kyat Myanmar đã thay đổi -8.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 80.25 MMK và mức thấp nhất là 77.8 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HTR là Ks 115.81 MMK , thay đổi -32.06% so với giá hiện tại. Hathor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.40% so với năm trước.
-Ks
53.35MMKHTR đến MMK
Số lượng
03:35 am hôm nay
0.5 HTR
Ks39.34
1 HTR
Ks78.68
5 HTR
Ks393.42
10 HTR
Ks786.83
50 HTR
Ks3,934.15
100 HTR
Ks7,868.3
500 HTR
Ks39,341.51
1000 HTR
Ks78,683.02
MMK đến HTR
Số lượng03:35 am hôm nay
0.5MMK0.006355 HTR
1MMK0.01271 HTR
5MMK0.06355 HTR
10MMK0.1271 HTR
50MMK0.6355 HTR
100MMK1.27 HTR
500MMK6.35 HTR
1000MMK12.71 HTR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTR | $0.01873 | $0.01879 | -0.34% |
1 HTR | $0.03746 | $0.03759 | -0.34% |
5 HTR | $0.1873 | $0.1879 | -0.34% |
10 HTR | $0.3746 | $0.3759 | -0.34% |
50 HTR | $1.87 | $1.88 | -0.34% |
100 HTR | $3.75 | $3.76 | -0.34% |
500 HTR | $18.73 | $18.79 | -0.34% |
1000 HTR | $37.46 | $37.59 | -0.34% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:35 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HTR | $0.01873 | $0.02757 | -32.06% |
1 HTR | $0.03746 | $0.05514 | -32.06% |
5 HTR | $0.1873 | $0.2757 | -32.06% |
10 HTR | $0.3746 | $0.5514 | -32.06% |
50 HTR | $1.87 | $2.76 | -32.06% |
100 HTR | $3.75 | $5.51 | -32.06% |
500 HTR | $18.73 | $27.57 | -32.06% |
1000 HTR | $37.46 | $55.14 | -32.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:35 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HTR | $0.01873 | $0.03143 | -40.40% |
1 HTR | $0.03746 | $0.06286 | -40.40% |
5 HTR | $0.1873 | $0.3143 | -40.40% |
10 HTR | $0.3746 | $0.6286 | -40.40% |
50 HTR | $1.87 | $3.14 | -40.40% |
100 HTR | $3.75 | $6.29 | -40.40% |
500 HTR | $18.73 | $31.43 | -40.40% |
1000 HTR | $37.46 | $62.86 | -40.40% |
Dự đoán giá Hathor
Giá của HTR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HTR, giá HTR dự kiến sẽ đạt $0.04287 vào năm 2026.
Giá của HTR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HTR dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá HTR dự kiến sẽ đạt $0.1379 với ROI tích lũy là +266.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hathor phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hathor thành một số loại tiền fiat khác.
Hathor đến TWD
1 HTR thành NT$ 1.23 TWD

Hathor đến CNY
1 HTR thành ¥ 0.2718 CNY

Hathor đến USD
1 HTR thành $ 0.03746 USD

Hathor đến AUD
1 HTR thành $ 0.05896 AUD

Hathor đến EUR
1 HTR thành € 0.03582 EUR

Hathor đến CAD
1 HTR thành $ 0.05333 CAD

Hathor đến MMK
1 HTR thành Ks 78.68 MMK
Hathor đến KRW
1 HTR thành ₩ 53.82 KRW

Hathor đến JPY
1 HTR thành ¥ 5.59 JPY

Hathor đến GBP
1 HTR thành £ 0.02966 GBP

Hathor đến BRL
1 HTR thành R$ 0.2148 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hathor.
Pi đến MMK
1 PI thành Ks 2,889.02 MMK

Peanut the Squirrel đến MMK
1 PNUT thành Ks 412.42 MMK

THORChain đến MMK
1 RUNE thành Ks 2,835.22 MMK

StormX đến MMK
1 STMX thành Ks 9.59 MMK

Valor Token đến MMK
1 VALOR thành Ks 615.18 MMK

Vine Coin đến MMK
1 VINE thành Ks 84.98 MMK

Moo Deng (moodengsol.com) đến MMK
1 MOODENG thành Ks 135.51 MMK

DUKO đến MMK
1 DUKO thành Ks 1.11 MMK

Bitcoin Gold đến MMK
1 BTG thành Ks 10,898.41 MMK

PancakeSwap đến MMK
1 CAKE thành Ks 5,249.43 MMK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hathor và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hathor và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hathor theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
