HTM
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hatom(HTM) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HTM với giá trị 1 HTM cho 17,350.32 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatom phổ biến nhất là HTM sang IDR, trong đó mã của Hatom là HTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HTM thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hatom đã thay đổi +7.99% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatom(HTM) đã thay đổi +7.99% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HTM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp17,918.45 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rp18,134.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/10 16:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hatom
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hatom (HTM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hatom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HTM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HTM (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HTM lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HTM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hatom thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Hatom thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hatom là Rp 17,350.32 mỗi HTM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 289,185,661,156.48 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,667,457 HTM. Khối lượng giao dịch của Hatom đã thay đổi +35.59% (Rp 1,788,127,271.87 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTM là Rp 5,023,619,647.67.
Vốn hoá thị trường
$18.47M
Khối lượng 24h
$435.12K
Nguồn cung lưu hành
16.67M HTM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hatom đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HTM là Rp 17,350.32 IDR , nghĩa là để mua 5 HTM, bạn phải trả Rp 86,751.58 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}5764 HTM, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.002882 HTM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +67.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.99%, đạt mức cao nhất là 18,460.17 IDR và mức thấp nhất là 16,077 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HTM là Rp 14,724.24 IDR , thay đổi +17.82% so với giá hiện tại. Hatom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.52% so với năm trước.
-Rp
1,616.85IDRHTM đến IDR
Số lượng
22:20 hôm nay
0.5 HTM
Rp8,675.16
1 HTM
Rp17,350.32
5 HTM
Rp86,751.58
10 HTM
Rp173,503.17
50 HTM
Rp867,515.83
100 HTM
Rp1,735,031.67
500 HTM
Rp8,675,158.34
1000 HTM
Rp17,350,316.68
IDR đến HTM
Số lượng22:20 hôm nay
0.5IDR0.{4}2882 HTM
1IDR0.{4}5764 HTM
5IDR0.0002882 HTM
10IDR0.0005764 HTM
50IDR0.002882 HTM
100IDR0.005764 HTM
500IDR0.02882 HTM
1000IDR0.05764 HTM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.5542 | $0.5131 | +7.99% |
1 HTM | $1.11 | $1.03 | +7.99% |
5 HTM | $5.54 | $5.13 | +7.99% |
10 HTM | $11.08 | $10.26 | +7.99% |
50 HTM | $55.42 | $51.31 | +7.99% |
100 HTM | $110.83 | $102.63 | +7.99% |
500 HTM | $554.15 | $513.14 | +7.99% |
1000 HTM | $1,108.31 | $1,026.29 | +7.99% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.5542 | $0.4703 | +17.82% |
1 HTM | $1.11 | $0.9406 | +17.82% |
5 HTM | $5.54 | $4.7 | +17.82% |
10 HTM | $11.08 | $9.41 | +17.82% |
50 HTM | $55.42 | $47.03 | +17.82% |
100 HTM | $110.83 | $94.06 | +17.82% |
500 HTM | $554.15 | $470.28 | +17.82% |
1000 HTM | $1,108.31 | $940.56 | +17.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.5542 | $0.6058 | -8.52% |
1 HTM | $1.11 | $1.21 | -8.52% |
5 HTM | $5.54 | $6.06 | -8.52% |
10 HTM | $11.08 | $12.12 | -8.52% |
50 HTM | $55.42 | $60.58 | -8.52% |
100 HTM | $110.83 | $121.16 | -8.52% |
500 HTM | $554.15 | $605.8 | -8.52% |
1000 HTM | $1,108.31 | $1,211.59 | -8.52% |
Dự đoán giá Hatom
Giá của HTM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HTM, giá HTM dự kiến sẽ đạt $1.14 vào năm 2025.
Giá của HTM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HTM dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá HTM dự kiến sẽ đạt $2.09 với ROI tích lũy là +156.45%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hatom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hatom thành một số loại tiền fiat khác.
Hatom đến USD
1 HTM thành $ 1.11 USD
Hatom đến GBP
1 HTM thành £ 0.8582 GBP
Hatom đến EUR
1 HTM thành € 1.03 EUR
Hatom đến KRW
1 HTM thành ₩ 1,549.85 KRW
Hatom đến CAD
1 HTM thành $ 1.54 CAD
Hatom đến AUD
1 HTM thành $ 1.68 AUD
Hatom đến JPY
1 HTM thành ¥ 169.26 JPY
Hatom đến BRL
1 HTM thành R$ 6.36 BRL
Hatom đến CNY
1 HTM thành ¥ 7.97 CNY
Hatom đến TWD
1 HTM thành NT$ 35.74 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hatom.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,265,128,165.18 IDR
Sui đến IDR
1 SUI thành Rp 47,330.63 IDR
X Empire đến IDR
1 X thành Rp 7.04 IDR
Cardano đến IDR
1 ADA thành Rp 9,291 IDR
Hamster Kombat đến IDR
1 HMSTR thành Rp -- IDR
Shiba Inu đến IDR
1 SHIB thành Rp 0.4084 IDR
Grass đến IDR
1 GRASS thành Rp -- IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 4,322.57 IDR
Drift đến IDR
1 DRIFT thành Rp 27,947.64 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1929 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hatom và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hatom và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hatom theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.