![base info HbarSuite](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dc34509b0d7bea902adc9284a0a34ae91710695399731.png)
![HSUITE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dc34509b0d7bea902adc9284a0a34ae91710695399731.png)
HSUITE
BAM
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:22:48 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HbarSuite(HSUITE) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HSUITE với giá trị 1 HSUITE cho 0.00 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HbarSuite phổ biến nhất là HSUITE sang BAM, trong đó mã của HbarSuite là HSUITE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HSUITE thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá HbarSuite (HSUITE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, HbarSuite đã thay đổi +1.56% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HbarSuite(HSUITE) đã thay đổi +1.56% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi -1.53% thành HSUITE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | KM0.001259 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:32:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HbarSuite
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua HbarSuite (HSUITE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HbarSuite trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HSUITE (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HSUITE bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HSUITE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HSUITE (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HSUITE lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HSUITE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HbarSuite thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi HbarSuite thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HbarSuite là KM 0.001333 mỗi HSUITE, với tổng vốn hoá thị trường của KM 0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HSUITE. Khối lượng giao dịch của HbarSuite đã thay đổi +321.16% (KM 40,723.67 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HSUITE là KM 12,680.21.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$28.33K
Nguồn cung lưu hành
0 HSUITE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HbarSuite đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HSUITE là KM 0.001333 BAM , nghĩa là để mua 5 HSUITE, bạn phải trả KM 0.006663 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 750.45 HSUITE, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 37,522.46 HSUITE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HSUITE thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -4.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.56%, đạt mức cao nhất là 0.001333 BAM và mức thấp nhất là 0.001225 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 HSUITE là KM 0.002186 BAM , thay đổi -39.03% so với giá hiện tại. HbarSuite đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.23% so với năm trước.
-KM
0.0001519BAMHSUITE đến BAM
Số lượng
00:22 am hôm nay
0.5 HSUITE
KM0.0006663
1 HSUITE
KM0.001333
5 HSUITE
KM0.006663
10 HSUITE
KM0.01333
50 HSUITE
KM0.06663
100 HSUITE
KM0.1333
500 HSUITE
KM0.6663
1000 HSUITE
KM1.33
BAM đến HSUITE
Số lượng00:22 am hôm nay
0.5BAM375.22 HSUITE
1BAM750.45 HSUITE
5BAM3,752.25 HSUITE
10BAM7,504.49 HSUITE
50BAM37,522.46 HSUITE
100BAM75,044.92 HSUITE
500BAM375,224.58 HSUITE
1000BAM750,449.15 HSUITE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HSUITE | $0.0003534 | $0.0003480 | +1.56% |
1 HSUITE | $0.0007068 | $0.0006960 | +1.56% |
5 HSUITE | $0.003534 | $0.003480 | +1.56% |
10 HSUITE | $0.007068 | $0.006960 | +1.56% |
50 HSUITE | $0.03534 | $0.03480 | +1.56% |
100 HSUITE | $0.07068 | $0.06960 | +1.56% |
500 HSUITE | $0.3534 | $0.3480 | +1.56% |
1000 HSUITE | $0.7068 | $0.6960 | +1.56% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:22 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HSUITE | $0.0003534 | $0.0005797 | -39.03% |
1 HSUITE | $0.0007068 | $0.001159 | -39.03% |
5 HSUITE | $0.003534 | $0.005797 | -39.03% |
10 HSUITE | $0.007068 | $0.01159 | -39.03% |
50 HSUITE | $0.03534 | $0.05797 | -39.03% |
100 HSUITE | $0.07068 | $0.1159 | -39.03% |
500 HSUITE | $0.3534 | $0.5797 | -39.03% |
1000 HSUITE | $0.7068 | $1.16 | -39.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:22 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HSUITE | $0.0003534 | $0.0003937 | -10.23% |
1 HSUITE | $0.0007068 | $0.0007874 | -10.23% |
5 HSUITE | $0.003534 | $0.003937 | -10.23% |
10 HSUITE | $0.007068 | $0.007874 | -10.23% |
50 HSUITE | $0.03534 | $0.03937 | -10.23% |
100 HSUITE | $0.07068 | $0.07874 | -10.23% |
500 HSUITE | $0.3534 | $0.3937 | -10.23% |
1000 HSUITE | $0.7068 | $0.7874 | -10.23% |
Dự đoán giá HbarSuite
Giá của HSUITE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HSUITE, giá HSUITE dự kiến sẽ đạt $0.0007870 vào năm 2026.
Giá của HSUITE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HSUITE dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá HSUITE dự kiến sẽ đạt $0.001092 với ROI tích lũy là +59.32%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HbarSuite phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HbarSuite thành một số loại tiền fiat khác.
HbarSuite đến TWD
1 HSUITE thành NT$ 0.02323 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
HbarSuite đến CNY
1 HSUITE thành ¥ 0.005167 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
HbarSuite đến USD
1 HSUITE thành $ 0.0007068 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
HbarSuite đến AUD
1 HSUITE thành $ 0.001125 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
HbarSuite đến EUR
1 HSUITE thành € 0.0006805 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
HbarSuite đến CAD
1 HSUITE thành $ 0.001011 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
HbarSuite đến KRW
1 HSUITE thành ₩ 1.03 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
HbarSuite đến JPY
1 HSUITE thành ¥ 0.1091 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
HbarSuite đến GBP
1 HSUITE thành £ 0.0005680 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
HbarSuite đến BAM
1 HSUITE thành KM 0.001333 BAM
HbarSuite đến BRL
1 HSUITE thành R$ 0.004075 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HbarSuite.
Bitcoin đến BAM
1 BTC thành KM 184,228.67 BAM
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến BAM
1 ETH thành KM 5,145.69 BAM
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến BAM
1 XRP thành KM 4.64 BAM
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pi [IOU] đến BAM
1 PI thành KM 108.26 BAM
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Solana đến BAM
1 SOL thành KM 369.79 BAM
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến BAM
1 BNB thành KM 1,314.86 BAM
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến BAM
1 CAKE thành KM 5.04 BAM
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến BAM
1 SHIB thành KM 0.{4}3179 BAM
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến BAM
1 DOGE thành KM 0.4952 BAM
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến BAM
1 S thành KM 1.05 BAM
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.