

HT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 13:18:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Huobi Token(HT) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HT với giá trị 1 HT cho 0.01 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Huobi Token phổ biến nhất là HT sang KRW, trong đó mã của Huobi Token là HT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HT thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Huobi Token (HT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Huobi Token đã thay đổi +237.78% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Huobi Token(HT) đã thay đổi +237.78% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi -70.40% thành HT trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi HT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HT sang KRW
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Huobi Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HT (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HT lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HT thành KRW?
Tỷ lệ chuyển đổi Huobi Token thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Huobi Token là ₩ 0.008563 mỗi HT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 1,389,207.31 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 162,233,840 HT. Khối lượng giao dịch của Huobi Token đã thay đổi -11.73% (₩ -39,959,752.18 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HT là ₩ 340,636,713.12.
Vốn hóa thị trường HT
$959.7187694316594
Khối lượng HT 24 giờ
$207.72K
Nguồn cung lưu hành HT
162.23M HT
Bảng chuyển đổi từ HT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Huobi Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HT là ₩ 0.008563 KRW , nghĩa là để mua 5 HT, bạn phải trả ₩ 0.04281 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 116.78 HT, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 5,839.08 HT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -100.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +237.78%, đạt mức cao nhất là 0.01674 KRW và mức thấp nhất là 0.002533 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 HT là ₩ 0.07744 KRW , thay đổi -88.94% so với giá hiện tại. Huobi Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
-₩
1,677.59KRWHT đến KRW
Số lượng
13:18 hôm nay
0.5 HT
₩0.004281
1 HT
₩0.008563
5 HT
₩0.04281
10 HT
₩0.08563
50 HT
₩0.4281
100 HT
₩0.8563
500 HT
₩4.28
1000 HT
₩8.56
KRW đến HT
Số lượng13:18 hôm nay
0.5KRW58.39 HT
1KRW116.78 HT
5KRW583.91 HT
10KRW1,167.82 HT
50KRW5,839.08 HT
100KRW11,678.16 HT
500KRW58,390.79 HT
1000KRW116,781.59 HT
HT sang KRW Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HT | $0.{5}2958 | $0.{6}8757 | +237.78% |
1 HT | $0.{5}5916 | $0.{5}1751 | +237.78% |
5 HT | $0.{4}2958 | $0.{5}8757 | +237.78% |
10 HT | $0.{4}5916 | $0.{4}1751 | +237.78% |
50 HT | $0.0002958 | $0.{4}8757 | +237.78% |
100 HT | $0.0005916 | $0.0001751 | +237.78% |
500 HT | $0.002958 | $0.0008757 | +237.78% |
1000 HT | $0.005916 | $0.001751 | +237.78% |
HT sang KRW Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HT | $0.{5}2958 | $0.{4}2675 | -88.94% |
1 HT | $0.{5}5916 | $0.{4}5350 | -88.94% |
5 HT | $0.{4}2958 | $0.0002675 | -88.94% |
10 HT | $0.{4}5916 | $0.0005350 | -88.94% |
50 HT | $0.0002958 | $0.002675 | -88.94% |
100 HT | $0.0005916 | $0.005350 | -88.94% |
500 HT | $0.002958 | $0.02675 | -88.94% |
1000 HT | $0.005916 | $0.05350 | -88.94% |
HT sang KRW Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HT | $0.{5}2958 | $0.5795 | -100.00% |
1 HT | $0.{5}5916 | $1.16 | -100.00% |
5 HT | $0.{4}2958 | $5.79 | -100.00% |
10 HT | $0.{4}5916 | $11.59 | -100.00% |
50 HT | $0.0002958 | $57.95 | -100.00% |
100 HT | $0.0005916 | $115.9 | -100.00% |
500 HT | $0.002958 | $579.48 | -100.00% |
1000 HT | $0.005916 | $1,158.95 | -100.00% |
Dự đoán giá Huobi Token
Giá của HT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HT, giá HT dự kiến sẽ đạt $0.1228 vào năm 2026.
Giá của HT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HT dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá HT dự kiến sẽ đạt $0.2275 với ROI tích lũy là +12949437.35%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Huobi Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Huobi Token thành một số loại tiền fiat khác.
Huobi Token đến TWD
1 HT thành NT$ 0.0001943 TWD

Huobi Token đến CNY
1 HT thành ¥ 0.{4}4282 CNY

Huobi Token đến USD
1 HT thành $ 0.{5}5916 USD

Huobi Token đến AUD
1 HT thành $ 0.{5}9389 AUD

Huobi Token đến EUR
1 HT thành € 0.{5}5461 EUR

Huobi Token đến CAD
1 HT thành $ 0.{5}8503 CAD

Huobi Token đến KRW
1 HT thành ₩ 0.008563 KRW

Huobi Token đến JPY
1 HT thành ¥ 0.0008758 JPY

Huobi Token đến GBP
1 HT thành £ 0.{5}4584 GBP

Huobi Token đến BRL
1 HT thành R$ 0.{4}3424 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Huobi Token.
Pi đến KRW
1 PI thành ₩ 2,069.72 KRW

OG Fan Token đến KRW
1 OG thành ₩ 6,013.04 KRW

THORChain đến KRW
1 RUNE thành ₩ 1,742.22 KRW

DigiByte đến KRW
1 DGB thành ₩ 14.81 KRW

Vine Coin đến KRW
1 VINE thành ₩ 45.87 KRW

Cronos đến KRW
1 CRO thành ₩ 125.88 KRW

Entangle đến KRW
1 NGL thành ₩ 6.23 KRW

Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 3.01 KRW

KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩ 2,288.87 KRW

Amp đến KRW
1 AMP thành ₩ 6.11 KRW

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Как продать PI
Листинг PI на Bitget — купите или продайте PI быстро на Bitget!
Торговать
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.